STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Cô Giang | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cô Giang - Cống Ba Ri | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cống Ba Ri - Đầu đường E3 với ĐH. 15 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trung Trực | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Cô Giang | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cô Giang - Cống Ba Ri | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cống Ba Ri - Đầu đường E3 với ĐH. 15 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trung Trực | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Cô Giang | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cô Giang - Cống Ba Ri | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Cống Ba Ri - Đầu đường E3 với ĐH. 15 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Gò Công Tây | Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình | Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trung Trực | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Gò Công Tây, Trần Quốc Toản, Thị trấn Vĩnh Bình
Bảng giá đất tại tuyến đường Trần Quốc Toản, Thị trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và đã được sửa đổi bổ sung theo văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ Nguyễn Văn Côn đến Cô Giang.
Vị trí 1: Giá 3.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Nguyễn Văn Côn đến Cô Giang trên tuyến đường Trần Quốc Toản, Thị trấn Vĩnh Bình, với mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và phát triển nhà ở cao cấp. Khu vực này được đánh giá có hạ tầng phát triển đồng bộ và giao thông thuận tiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và sinh sống.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư, giúp họ định giá và lựa chọn khu vực đầu tư hiệu quả tại Huyện Gò Công Tây, đặc biệt là trên đoạn đường Trần Quốc Toản từ Nguyễn Văn Côn đến Cô Giang.