1701 |
Huyện Tân Phước |
Đường vào bãi rác xã Thạnh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ Đường tỉnh 867 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1702 |
Huyện Tân Phước |
Kênh 500 song song Tây Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1703 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh ranh Thanh Tân - Xã Thạnh Mỹ |
Từ kinh Trương Văn Sanh - đến Bắc Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1704 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh Trương Văn - Xã Thạnh Mỹ |
từ kênh ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1705 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Lộ Mới - Xã Thạnh Mỹ |
từ Tràm Mù - đến Bắc Đông
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1706 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Tràm Mù - Xã Thạnh Mỹ |
từ ranh Thạnh Tân - đến Lộ Mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1707 |
Huyện Tân Phước |
Tây kênh 82 |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1708 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc tuyến kênh 200 song song Bắc Đông |
từ kênh 500 - đến ranh xã Thạnh Tân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1709 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Thạnh Tân (trừ dãy mặt tiền ĐH. 41 - Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1710 |
Huyện Tân Phước |
Tây Đường số 7 Cụm dân cư Thạnh Tân - Xã Thạnh Tân |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1711 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông Kênh Tây - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1712 |
Huyện Tân Phước |
Đông Kênh Ranh Thanh Hòa - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1713 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh Trục - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1714 |
Huyện Tân Phước |
Đông - Tây Kênh 2 - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1715 |
Huyện Tân Phước |
Bắc Kênh số 3 - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1716 |
Huyện Tân Phước |
Tây Kênh - Xã Thạnh Tân |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1717 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Lập 2 (trừ Đường huyện 43). - Xã Tân Lập 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1718 |
Huyện Tân Phước |
Khu phố Chợ Tân Phước - Thị trấn Mỹ Phước - Thị trấn Mỹ Phước |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1719 |
Huyện Tân Phước |
Đường E, Đường vào Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1720 |
Huyện Tân Phước |
Đường nội ô khu phố chợ (dãy đối diện dãy B2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1721 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ cống Ụ Tàu - đến Đường tỉnh 874
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1722 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa đất tiếp giáp phía Tây chợ Tân Phước (kênh Lấp khu vực chợ mở rộng) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1723 |
Huyện Tân Phước |
Các thửa tiếp giáp cụm, tuyến, Khu dân cư (khu 1) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1724 |
Huyện Tân Phước |
Lộ Thanh Niên - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ ranh xã Phước Lập - đến cống Ụ Tàu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1725 |
Huyện Tân Phước |
Khu dân cư thị trấn Mỹ Phước (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 867) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1726 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến kênh Lấp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1727 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư - Thị trấn Mỹ Phước |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1728 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan - Thị trấn Mỹ Phước |
từ Quán Huyền đến Trung tâm Văn hóa và Thể thao huyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1729 |
Huyện Tân Phước |
Khu vực chợ cũ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1730 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Mỹ Phước |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1731 |
Huyện Tân Phước |
Tuyến Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Thị trấn Mỹ Phước |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1732 |
Huyện Tân Phước |
Đường đan kênh Cà Dăm; Đông Lộ Mới; Lộ kênh 5 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1733 |
Huyện Tân Phước |
Kênh Tám Nghi - Thị trấn Mỹ Phước |
Từ Đường tỉnh 867 - đến Kênh Cà Dăm
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1734 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Lộ Mới - Thị trấn Mỹ Phước |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1735 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh 250 - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1736 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 500 (khu 3) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1737 |
Huyện Tân Phước |
Đường bờ đê Nông trường - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1738 |
Huyện Tân Phước |
các thửa đất cặp kênh Tháp Mười số 2 (Nguyễn Văn Tiếp) (khu 2) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1739 |
Huyện Tân Phước |
Đường đông Rạch Đào (Đường huyện 45C cũ) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1740 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên.
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1741 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1742 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường đô thị có nền đất rộng từ 1 m trở lên là mặt được trải nhựa đan, bê tông rộng từ 0,5m trở lên; có nền đất mặt rộn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1743 |
Huyện Tân Phước |
Đất ở còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Mỹ Phước |
Vị trí 4: Đất vị trí còn lại.
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1744 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 đến kênh 1000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1745 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 đến Trương Văn Sanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1746 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1747 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Kênh Mới (Đường huyện 46 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1748 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
từ kênh Tây - đến ranh TX Cai Lậy
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1749 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh 1 (Đường huyện 48B cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1750 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Ranh tỉnh Long An - Cầu Chợ Phú Mỹ
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1751 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Chợ Phú Mỹ - Cầu Phú Mỹ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1752 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Phú Mỹ - Cầu Rạch Chợ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1753 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Rạch Chợ - Ranh xã Hưng Thạnh
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
1754 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Tràm Sập - Cầu Ông Chủ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1755 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Ông Chủ - Ranh xã Mỹ Phước cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1756 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Ranh xã Hưng Thạnh - Cầu Kênh 13
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1757 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 13 - Cầu kênh 10
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1758 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu kênh 10 - Ranh xã Tân Hòa Tây
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1759 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Tân Hòa Tây |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Mỹ Phước Tây (thị xã Cai Lậy)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1760 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Phú Mỹ |
Ranh xã Tân Hòa Thành - Cầu Phú Mỹ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1761 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Phú Mỹ - Cầu Lớn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1762 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Cầu Lớn - Ranh huyện Châu Thành
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1763 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866B - Xã Tân Lập 1 |
Kênh Năng - Ranh huyện Châu Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1764 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Ranh xã Long Định (Châu Thành) - Cầu kênh 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1765 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Cầu kênh 2 - Thị trấn Mỹ Phước
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1766 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Ranh xã Phước Lập
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1767 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Cầu kênh 500
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1768 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 500 - Kênh Bao Ngạn
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1769 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Kênh Bao Ngạn - Cầu Trương Văn Sanh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1770 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Trương Văn Sanh - Cầu Tràm Mù
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1771 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Tràm Mù - Ranh Chợ Bắc Đông (trừ dãy nền cụm dân cư mặt tiền ĐT 867)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1772 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Thị trấn Mỹ Phước |
Đường tỉnh 867 (theo hướng đoạn Đường H cũ và Đường 15 cũ) - Ranh xã Phước Lập
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1773 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Xã Phước Lập |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Tân Phú (TX. Cai Lậy)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1774 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Ranh xã Tân Hòa Thành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1775 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường tỉnh 865 - Đường Nam kênh 250
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1776 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Tân Lập 1 |
Đường tỉnh 866B - Cổng D KCN Long Giang (hiện trạng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1777 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 - đến kênh 1000
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1778 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1779 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 46 (Tây Kênh Mới) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1780 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Tân Hòa Tây |
từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến kênh Tây
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1781 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây Kênh Tây), trừ các thửa thuộc cụm dân cư - Xã Tân Hòa Tây |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1782 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48B - Xã Tân Hòa Tây |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1783 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh); Đường huyện 45C (Đông Rạch Đào) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1784 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Hưng Thạnh |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1785 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn), trừ các thửa đất thuộc cụm dân cư - Xã Hưng Thạnh |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1786 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến Chín Hấn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1787 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ Chín Hấn - đến ranh xã Phú Mỹ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1788 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 50 (Lộ Đất) - Xã Tân Hòa Thành |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1789 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Hòa |
từ Đông kênh 1 - đến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1790 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 B (Đông kênh 1) - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1791 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1792 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 B (Láng Cát) - Xã Phú Mỹ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1793 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1794 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 49 (Đường Thanh Niên), Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Phước Lập |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1795 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44B (Tây Sáu Âu) - Xã Phước Lập |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1796 |
Huyện Tân Phước |
Đường liên xã Bắc Kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu; đường bãi rác
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1797 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 |
từ Tân Lập 2 - đến kênh 1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1798 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1799 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1800 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
từ Lộ Mới - đến kênh 82
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |