| 1401 | Thị xã Gò Công | Đường đê, nhánh ĐT.873B (Đường huyện 99D) | ĐT.873B (xã Tân Trung) - Đường đê (xã Tân Trung) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 1402 | Thị xã Gò Công | Đường đê Gò Xoài (Đường huyện 99E) | Quốc lộ 50 (xã Tân Trung) - Cầu Vàm Tháp (xã Tân Trung) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 1403 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1404 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1405 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1406 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1407 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873 | Quốc lộ 50 (Ngã ba xã Thành Công - huyện Gò Công Tây và xã Long Chánh - thị xã Gò Công) - Đường huyện 13 | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1408 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873 | Đường huyện 13 - Cầu Rạch Băng | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1409 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873 | Cầu Rạch Băng - Quốc lộ 50 (xã Bình Đông - thị xã Gò Công) | 414.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1410 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873B | Cầu Ông Non - Đê sông Gò Công | 414.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1411 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873B | Đê sông Gò Công - Ngã ba đê bao | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1412 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 873B | Ngã ba đê bao - Cống đập Gò Công | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1413 | Thị xã Gò Công | Đường huyện 14 | Đường tỉnh 873 (Cầu Bình Thành) - Đường đê (Bến đò Cả Nhồi cũ) | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1414 | Thị xã Gò Công | Đường Rạch Rô (Đường huyện 98C) | ĐT.873B (xã Long Chánh) - ĐH.98B (xã Long Chánh) | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1415 | Thị xã Gò Công | Đường đê bao Long Chánh (Đường huyện 98D) | Quốc lộ 50 - Sông Gò Công | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1416 | Thị xã Gò Công | Đường đê bao Long Hòa | Sông Gò Công - ĐH.15 | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1417 | Thị xã Gò Công | Đường đê bao Long Hưng | Đường Lăng Hoàng Gia - Sông Sơn Qui | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1418 | Thị xã Gò Công | Đường đê bao Tân Trung | Sông Sơn Qui - Đường Sơn Quy A | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1419 | Thị xã Gò Công | Đường đê bao Phường 5 | Đường tỉnh 862 - Kênh Sallicette | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1420 | Thị xã Gò Công | Đường Đê bao Long Thuận | Kênh Sallicette - Hẻm Đồ Chiểu | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1421 | Thị xã Gò Công | Đường kênh 14 | Kênh Sallicette - ĐT.877 | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1422 | Thị xã Gò Công | Đường kênh 14 | ĐT.877 - Kênh Kháng Chiến | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1423 | Thị xã Gò Công | Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 1 | Đường Từ Dũ - Nhà Văn hóa liên ấp | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1424 | Thị xã Gò Công | Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 2 | Đường Từ Dũ - Đường trước Ao làng | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1425 | Thị xã Gò Công | Đường tỉnh 871B | Quốc lộ 50 - Cầu Vàm Tháp | 552.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1426 | Thị xã Gò Công | Đường huyện 97 | Đường Mạc Văn Thành (ĐT.871) - Đường Nguyễn Thìn | 348.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1427 | Thị xã Gò Công | Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) | ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1428 | Thị xã Gò Công | Đường đê Xoài Rạp - đê Đông rạch Gò Công (Đường huyện 99B) | Cống Vàm Tháp, giáp huyện Gò Công Đông (xã Tân Trung) - ĐT.873B (xã Tân Trung) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1429 | Thị xã Gò Công | Đường đê Tây Rạch Gò Công (Đường huyện 99C) | Cống Rạch Sâu, giáp huyện Gò Công Tây - ĐT.873 (xã Bình Xuân) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1430 | Thị xã Gò Công | Đường đê, nhánh ĐT.873B (Đường huyện 99D) | ĐT.873B (xã Tân Trung) - Đường đê (xã Tân Trung) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1431 | Thị xã Gò Công | Đường đê Gò Xoài (Đường huyện 99E) | Quốc lộ 50 (xã Tân Trung) - Cầu Vàm Tháp (xã Tân Trung) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                    | 1432 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 240.000 | 190.000 | 165.000 | 145.000 | 120.000 | Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                    | 1433 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 130.000 | 105.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                    | 1434 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 285.000 | 230.000 | 200.000 | 170.000 | 145.000 | Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                    | 1435 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 160.000 | 125.000 | 110.000 | 95.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                    | 1436 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 240.000 | 190.000 | 165.000 | 145.000 | 120.000 | Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                    | 1437 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 130.000 | 105.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                    | 1438 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 132.000 | 104.500 | 90.750 | 79.750 | 66.000 | Đất làm muối | 
                                
                                    | 1439 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 71.500 | 57.750 | 49.500 | 44.000 | - | Đất làm muối | 
                                
                                    | 1440 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 156.750 | 126.500 | 110.000 | 93.500 | 79.750 | Đất rừng sản xuất | 
                                
                                    | 1441 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 88.000 | 68.750 | 60.500 | 52.250 | - | Đất rừng sản xuất | 
                                
                                    | 1442 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công | 114.000 | 92.000 | 80.000 | 68.000 | 58.000 | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ | 
                                
                                    | 1443 | Thị xã Gò Công | Thị xã Gò Công | Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1 | 64.000 | 50.000 | 44.000 | 38.000 | - | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ | 
                                
                                    | 1444 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ | Ranh tỉnh Long An - Cầu Chợ Phú Mỹ | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1445 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ | Cầu Chợ Phú Mỹ - Cầu Phú Mỹ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1446 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ | Cầu Phú Mỹ - Cầu Rạch Chợ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1447 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ | Cầu Rạch Chợ - Ranh xã Hưng Thạnh | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1448 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh | Cầu Tràm Sập - Cầu Ông Chủ | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1449 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh | Cầu Ông Chủ - Ranh xã Mỹ Phước cũ | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1450 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước | Ranh xã Hưng Thạnh - Cầu Kênh 13 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1451 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước | Cầu Kênh 13 - Cầu kênh 10 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1452 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước | Cầu kênh 10 - Ranh xã Tân Hòa Tây | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1453 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 865 - Xã Tân Hòa Tây | Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Mỹ Phước Tây (thị xã Cai Lậy) | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1454 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 866 - Xã Phú Mỹ | Ranh xã Tân Hòa Thành - Cầu Phú Mỹ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1455 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh | Phú Mỹ - Cầu Lớn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1456 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh | Cầu Lớn - Ranh huyện Châu Thành | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1457 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 866B - Xã Tân Lập 1 | Kênh Năng - Ranh huyện Châu Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1458 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập | Ranh xã Long Định (Châu Thành) - Cầu kênh 2 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1459 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập | Cầu kênh 2 - Thị trấn Mỹ Phước | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1460 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước | Vòng Xoay - Ranh xã Phước Lập | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1461 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước | Vòng Xoay - Cầu kênh 500 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1462 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước | Cầu Kênh 500 - Kênh Bao Ngạn | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1463 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước | Kênh Bao Ngạn - Cầu Trương Văn Sanh | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1464 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ | Cầu Trương Văn Sanh - Cầu Tràm Mù | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1465 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ | Cầu Tràm Mù - Ranh Chợ Bắc Đông (trừ dãy nền cụm dân cư mặt tiền ĐT 867) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1466 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 874 - Thị trấn Mỹ Phước | Đường tỉnh 867 (theo hướng đoạn Đường H cũ và Đường 15 cũ) - Ranh xã Phước Lập | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1467 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 874 - Xã Phước Lập | Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Tân Phú (TX. Cai Lậy) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1468 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh | Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Ranh xã Tân Hòa Thành | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1469 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh | Đường tỉnh 865 - Đường Nam kênh 250 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1470 | Huyện Tân Phước | Đường tỉnh 878 - Xã Tân Lập 1 | Đường tỉnh 866B - Cổng D KCN Long Giang (hiện trạng) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1471 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 500  - đến kênh 1000 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1472 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây | Từ kênh 1000  - đến Trương Văn Sanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1473 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 46 (Tây Kênh Mới) - Xã Tân Hòa Tây |  | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1474 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Tân Hòa Tây | từ ranh thị trấn Mỹ Phước  - đến kênh Tây | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1475 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 47 (Tây Kênh Tây), trừ các thửa thuộc cụm dân cư - Xã Tân Hòa Tây |  | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1476 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48B - Xã Tân Hòa Tây |  | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1477 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh); Đường huyện 45C (Đông Rạch Đào) - Thị trấn Mỹ Phước |  | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1478 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Hưng Thạnh |  | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1479 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 45 (Chín Hấn), trừ các thửa đất thuộc cụm dân cư - Xã Hưng Thạnh |  | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1480 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh | Từ ranh thị trấn Mỹ Phước  - đến Chín Hấn | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1481 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh | Từ Chín Hấn  - đến ranh xã Phú Mỹ | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1482 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 50 (Lộ Đất) - Xã Tân Hòa Thành |  | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1483 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Hòa | từ Đông kênh 1  - đến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1484 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 48 B (Đông kênh 1) - Xã Thạnh Hòa |  | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1485 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Hòa |  | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1486 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 45 B (Láng Cát) - Xã Phú Mỹ |  | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1487 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Phú Mỹ |  | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1488 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 49 (Đường Thanh Niên), Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Phước Lập |  | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1489 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 44B (Tây Sáu Âu) - Xã Phước Lập |  | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1490 | Huyện Tân Phước | Đường liên xã Bắc Kênh 2 - Xã Tân Lập 1 | Từ kênh Năng  - đến kênh Sáu Âu; đường bãi rác | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1491 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 | từ Tân Lập 2  - đến kênh 1 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1492 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ | Từ ranh Thanh Tân  - đến kênh Lộ Mới | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1493 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ | Từ ranh Thạnh Tân  - đến kênh 82 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1494 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ | từ Lộ Mới  - đến kênh 82 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1495 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân | Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh  - đến kênh Lâm Nghiệp | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1496 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân | Từ Kênh Trương Văn Sanh  - đến kênh Tràm Mù | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1497 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân | Từ Kênh Bắc Đông  - đến kênh Tràm Mù | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1498 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân | Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ  - đến kênh Lâm Nghiệp | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1499 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |  | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở | 
                                
                                    | 1500 | Huyện Tân Phước | Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |  | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |