| 1401 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê, nhánh ĐT.873B (Đường huyện 99D) |
ĐT.873B (xã Tân Trung) - Đường đê (xã Tân Trung)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1402 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Gò Xoài (Đường huyện 99E) |
Quốc lộ 50 (xã Tân Trung) - Cầu Vàm Tháp (xã Tân Trung)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1403 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1404 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1405 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1406 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1407 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Quốc lộ 50 (Ngã ba xã Thành Công - huyện Gò Công Tây và xã Long Chánh - thị xã Gò Công) - Đường huyện 13
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1408 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Đường huyện 13 - Cầu Rạch Băng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1409 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Cầu Rạch Băng - Quốc lộ 50 (xã Bình Đông - thị xã Gò Công)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1410 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Cầu Ông Non - Đê sông Gò Công
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1411 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Đê sông Gò Công - Ngã ba đê bao
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1412 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873B |
Ngã ba đê bao - Cống đập Gò Công
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1413 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 14 |
Đường tỉnh 873 (Cầu Bình Thành) - Đường đê (Bến đò Cả Nhồi cũ)
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1414 |
Thị xã Gò Công |
Đường Rạch Rô (Đường huyện 98C) |
ĐT.873B (xã Long Chánh) - ĐH.98B (xã Long Chánh)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1415 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Chánh (Đường huyện 98D) |
Quốc lộ 50 - Sông Gò Công
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1416 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hòa |
Sông Gò Công - ĐH.15
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1417 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Long Hưng |
Đường Lăng Hoàng Gia - Sông Sơn Qui
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1418 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Tân Trung |
Sông Sơn Qui - Đường Sơn Quy A
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1419 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Phường 5 |
Đường tỉnh 862 - Kênh Sallicette
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1420 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao Long Thuận |
Kênh Sallicette - Hẻm Đồ Chiểu
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1421 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
Kênh Sallicette - ĐT.877
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1422 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh 14 |
ĐT.877 - Kênh Kháng Chiến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1423 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 1 |
Đường Từ Dũ - Nhà Văn hóa liên ấp
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1424 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Nhà Văn hóa liên ấp nhánh 2 |
Đường Từ Dũ - Đường trước Ao làng
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1425 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 871B |
Quốc lộ 50 - Cầu Vàm Tháp
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1426 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 |
Đường Mạc Văn Thành (ĐT.871) - Đường Nguyễn Thìn
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1427 |
Thị xã Gò Công |
Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) |
ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1428 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Xoài Rạp - đê Đông rạch Gò Công (Đường huyện 99B) |
Cống Vàm Tháp, giáp huyện Gò Công Đông (xã Tân Trung) - ĐT.873B (xã Tân Trung)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1429 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Tây Rạch Gò Công (Đường huyện 99C) |
Cống Rạch Sâu, giáp huyện Gò Công Tây - ĐT.873 (xã Bình Xuân)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1430 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê, nhánh ĐT.873B (Đường huyện 99D) |
ĐT.873B (xã Tân Trung) - Đường đê (xã Tân Trung)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1431 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê Gò Xoài (Đường huyện 99E) |
Quốc lộ 50 (xã Tân Trung) - Cầu Vàm Tháp (xã Tân Trung)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1432 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
240.000
|
190.000
|
165.000
|
145.000
|
120.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1433 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
130.000
|
105.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1434 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
285.000
|
230.000
|
200.000
|
170.000
|
145.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1435 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
160.000
|
125.000
|
110.000
|
95.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1436 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
240.000
|
190.000
|
165.000
|
145.000
|
120.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1437 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
130.000
|
105.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1438 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
132.000
|
104.500
|
90.750
|
79.750
|
66.000
|
Đất làm muối |
| 1439 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
71.500
|
57.750
|
49.500
|
44.000
|
-
|
Đất làm muối |
| 1440 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
156.750
|
126.500
|
110.000
|
93.500
|
79.750
|
Đất rừng sản xuất |
| 1441 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
88.000
|
68.750
|
60.500
|
52.250
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1442 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi các phường thuộc thị xã Gò Công
|
114.000
|
92.000
|
80.000
|
68.000
|
58.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1443 |
Thị xã Gò Công |
Thị xã Gò Công |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã thuộc thị xã Gò Công, không thuộc khu vực 1
|
64.000
|
50.000
|
44.000
|
38.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1444 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Ranh tỉnh Long An - Cầu Chợ Phú Mỹ
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1445 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Chợ Phú Mỹ - Cầu Phú Mỹ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1446 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Phú Mỹ - Cầu Rạch Chợ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1447 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Rạch Chợ - Ranh xã Hưng Thạnh
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1448 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Tràm Sập - Cầu Ông Chủ
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1449 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Ông Chủ - Ranh xã Mỹ Phước cũ
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1450 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Ranh xã Hưng Thạnh - Cầu Kênh 13
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1451 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 13 - Cầu kênh 10
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1452 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu kênh 10 - Ranh xã Tân Hòa Tây
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1453 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Tân Hòa Tây |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Mỹ Phước Tây (thị xã Cai Lậy)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1454 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Phú Mỹ |
Ranh xã Tân Hòa Thành - Cầu Phú Mỹ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1455 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Phú Mỹ - Cầu Lớn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1456 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Cầu Lớn - Ranh huyện Châu Thành
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1457 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866B - Xã Tân Lập 1 |
Kênh Năng - Ranh huyện Châu Thành
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1458 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Ranh xã Long Định (Châu Thành) - Cầu kênh 2
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1459 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Cầu kênh 2 - Thị trấn Mỹ Phước
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1460 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Ranh xã Phước Lập
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1461 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Cầu kênh 500
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1462 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 500 - Kênh Bao Ngạn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1463 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Kênh Bao Ngạn - Cầu Trương Văn Sanh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1464 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Trương Văn Sanh - Cầu Tràm Mù
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1465 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Tràm Mù - Ranh Chợ Bắc Đông (trừ dãy nền cụm dân cư mặt tiền ĐT 867)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1466 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Thị trấn Mỹ Phước |
Đường tỉnh 867 (theo hướng đoạn Đường H cũ và Đường 15 cũ) - Ranh xã Phước Lập
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1467 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Xã Phước Lập |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Tân Phú (TX. Cai Lậy)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1468 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Ranh xã Tân Hòa Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1469 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường tỉnh 865 - Đường Nam kênh 250
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1470 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Tân Lập 1 |
Đường tỉnh 866B - Cổng D KCN Long Giang (hiện trạng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1471 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 - đến kênh 1000
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1472 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1473 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 46 (Tây Kênh Mới) - Xã Tân Hòa Tây |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1474 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Tân Hòa Tây |
từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến kênh Tây
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1475 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây Kênh Tây), trừ các thửa thuộc cụm dân cư - Xã Tân Hòa Tây |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1476 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48B - Xã Tân Hòa Tây |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1477 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh); Đường huyện 45C (Đông Rạch Đào) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1478 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Hưng Thạnh |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1479 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn), trừ các thửa đất thuộc cụm dân cư - Xã Hưng Thạnh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1480 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến Chín Hấn
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1481 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ Chín Hấn - đến ranh xã Phú Mỹ
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1482 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 50 (Lộ Đất) - Xã Tân Hòa Thành |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1483 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Hòa |
từ Đông kênh 1 - đến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1484 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 B (Đông kênh 1) - Xã Thạnh Hòa |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1485 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Hòa |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1486 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 B (Láng Cát) - Xã Phú Mỹ |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1487 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Phú Mỹ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1488 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 49 (Đường Thanh Niên), Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Phước Lập |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1489 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44B (Tây Sáu Âu) - Xã Phước Lập |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1490 |
Huyện Tân Phước |
Đường liên xã Bắc Kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu; đường bãi rác
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1491 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 |
từ Tân Lập 2 - đến kênh 1
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1492 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1493 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1494 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
từ Lộ Mới - đến kênh 82
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1495 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1496 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1497 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1498 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1499 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1500 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |