STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Gò Công | Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) | ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Gò Công | Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) | ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Thị xã Gò Công | Đường liên ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường huyện 99) | ĐT.873 (xã Bình Xuân) - Đường đê (xã Bình Xuân) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Thị xã Gò Công, Đường Liên Ấp 4, 5, 6 - Xã Bình Xuân (Đường Huyện 99), Loại Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại Đường Liên Ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường Huyện 99), Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ ĐT.873 (xã Bình Xuân) đến Đường Đê (xã Bình Xuân).
Vị Trí 1: Giá 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Liên Ấp 4, 5, 6 - xã Bình Xuân (Đường Huyện 99), đoạn từ ĐT.873 (xã Bình Xuân) đến Đường Đê (xã Bình Xuân), với mức giá 440.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá quy định cho toàn bộ đoạn đường này, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở nông thôn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang.