STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Thị xã Gò Công | Quốc lộ 50 | Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Thị xã Gò Công, Quốc lộ 50
Bảng giá đất tại Quốc lộ 50, Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, với các sửa đổi và bổ sung theo văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại đoạn Quốc lộ 50, từ Tim ngã ba Đường tỉnh 873B đến Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công).
Vị Trí 1: Giá 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực dọc Quốc lộ 50, từ Tim ngã ba Đường tỉnh 873B đến Tim Ngã ba Thành Công, với mức giá 2.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị tại một trong những tuyến đường chính và quan trọng trong khu vực, với tiềm năng phát triển cao do vị trí gần các trục giao thông chính và ranh giới thị xã. Mức giá này cho thấy sự đánh giá cao đối với khả năng phát triển kinh tế và hạ tầng trong khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và xây dựng nhà ở chất lượng cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất ở đô thị tại Quốc lộ 50, Thị xã Gò Công.