301 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 đến kênh 1000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
302 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Cặp Rằn Núi (Đường huyện 48 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 đến Trương Văn Sanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
303 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
304 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây Kênh Mới (Đường huyện 46 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
305 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
từ kênh Tây - đến ranh TX Cai Lậy
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
306 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh 1 (Đường huyện 48B cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
307 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Ranh tỉnh Long An - Cầu Chợ Phú Mỹ
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
308 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Chợ Phú Mỹ - Cầu Phú Mỹ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
309 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Phú Mỹ - Cầu Rạch Chợ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
310 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Phú Mỹ |
Cầu Rạch Chợ - Ranh xã Hưng Thạnh
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
311 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Tràm Sập - Cầu Ông Chủ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
312 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Hưng Thạnh |
Cầu Ông Chủ - Ranh xã Mỹ Phước cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
313 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Ranh xã Hưng Thạnh - Cầu Kênh 13
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
314 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 13 - Cầu kênh 10
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
315 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu kênh 10 - Ranh xã Tân Hòa Tây
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
316 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 865 - Xã Tân Hòa Tây |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Mỹ Phước Tây (thị xã Cai Lậy)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
317 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Phú Mỹ |
Ranh xã Tân Hòa Thành - Cầu Phú Mỹ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
318 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Phú Mỹ - Cầu Lớn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
319 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866 - Xã Tân Hòa Thanh |
Cầu Lớn - Ranh huyện Châu Thành
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
320 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 866B - Xã Tân Lập 1 |
Kênh Năng - Ranh huyện Châu Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
321 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Ranh xã Long Định (Châu Thành) - Cầu kênh 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
322 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Phước Lập |
Cầu kênh 2 - Thị trấn Mỹ Phước
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
323 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Ranh xã Phước Lập
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
324 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Vòng Xoay - Cầu kênh 500
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
325 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Cầu Kênh 500 - Kênh Bao Ngạn
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
326 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Thị trấn Mỹ Phước |
Kênh Bao Ngạn - Cầu Trương Văn Sanh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
327 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Trương Văn Sanh - Cầu Tràm Mù
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
328 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 867 - Xã Thạnh Mỹ |
Cầu Tràm Mù - Ranh Chợ Bắc Đông (trừ dãy nền cụm dân cư mặt tiền ĐT 867)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
329 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Thị trấn Mỹ Phước |
Đường tỉnh 867 (theo hướng đoạn Đường H cũ và Đường 15 cũ) - Ranh xã Phước Lập
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
330 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 874 - Xã Phước Lập |
Ranh thị trấn Mỹ Phước - Ranh xã Tân Phú (TX. Cai Lậy)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
331 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Ranh xã Tân Hòa Thành
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
332 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Hưng Thạnh |
Đường tỉnh 865 - Đường Nam kênh 250
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
333 |
Huyện Tân Phước |
Đường tỉnh 878 - Xã Tân Lập 1 |
Đường tỉnh 866B - Cổng D KCN Long Giang (hiện trạng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
334 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 500 - đến kênh 1000
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
335 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 (Cặp Rằn Núi) - Xã Tân Hòa Tây |
Từ kênh 1000 - đến Trương Văn Sanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
336 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 46 (Tây Kênh Mới) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
337 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Tân Hòa Tây |
từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến kênh Tây
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
338 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây Kênh Tây), trừ các thửa thuộc cụm dân cư - Xã Tân Hòa Tây |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
339 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48B - Xã Tân Hòa Tây |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
340 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh); Đường huyện 45C (Đông Rạch Đào) - Thị trấn Mỹ Phước |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
341 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Hưng Thạnh |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
342 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn), trừ các thửa đất thuộc cụm dân cư - Xã Hưng Thạnh |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
343 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ ranh thị trấn Mỹ Phước - đến Chín Hấn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
344 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Hưng Thạnh |
Từ Chín Hấn - đến ranh xã Phú Mỹ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
345 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 50 (Lộ Đất) - Xã Tân Hòa Thành |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
346 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Hòa |
từ Đông kênh 1 - đến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
347 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 48 B (Đông kênh 1) - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
348 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
349 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 B (Láng Cát) - Xã Phú Mỹ |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
350 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 42 (Nam Trương Văn Sanh) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
351 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 49 (Đường Thanh Niên), Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Phước Lập |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
352 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44B (Tây Sáu Âu) - Xã Phước Lập |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
353 |
Huyện Tân Phước |
Đường liên xã Bắc Kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu; đường bãi rác
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
354 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 1 |
từ Tân Lập 2 - đến kênh 1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
355 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thanh Tân - đến kênh Lộ Mới
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
356 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Mỹ |
Từ ranh Thạnh Tân - đến kênh 82
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
357 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Mỹ |
từ Lộ Mới - đến kênh 82
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
358 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Ranh Thạnh Tân Mỹ Thạnh - đến kênh Lâm Nghiệp
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
359 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Trương Văn Sanh - đến kênh Tràm Mù
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
360 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 47 (Tây kênh Tây) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh Bắc Đông - đến kênh Tràm Mù
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
361 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Thạnh Tân |
Từ Kênh ranh Thạnh Mỹ - đến kênh Lâm Nghiệp
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
362 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 43 (Đường Kênh 3) - Xã Tân Lập 2 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
363 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 44 (Tây Kênh Năng) - Xã Tân Lập 2 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
364 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ kênh 82 - đến Chín Hấn, (trừ dãy nền cụm dân cư Tân Hòa Đông)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
365 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 40 (Bắc Đông) - Xã Tân Hòa Đông |
Từ Chín Hấn - đến Láng Cát
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
366 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45 (Chín Hấn) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
367 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 45B (Láng Cát) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
368 |
Huyện Tân Phước |
Đường huyện 41 (Nam Tràm Mù) - Xã Tân Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
369 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố giáp Đường tỉnh - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
370 |
Huyện Tân Phước |
Dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
371 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm chợ Phú Mỹ (số 1): liền kề dãy phố phía Tây - Khu vực chợ Phú Mỹ |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
372 |
Huyện Tân Phước |
Hẻm số 2 - Khu vực chợ Phú Mỹ |
Từ nhà Đinh Văn Hà - đến nhà ông Nguyễn Văn Minh
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
373 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Tân Hòa Tây |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
374 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Hưng Thạnh |
kênh Nguyễn Văn Tiếp - đến ranh xã Tân Hòa Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
375 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Hưng Thạnh, (trừ dãy mặt tiền Đường tỉnh 865) - Xã Hưng Thạnh |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
376 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông Rạch Đình; Đường Đông Ông Chủ; Đường Đông Cống Bọng - Xã Hưng Thạnh |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
377 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Hưng Thạnh |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
378 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh Xáng Đồn - Xã Hưng Thạnh |
ranh xã Tân Lập 2 - đến Nam Nguyễn Văn Tiếp
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
379 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc Cống Tượng (đoạn từ Đông Quảng Thọ đến ranh xã Tân Hòa Thành) - Xã Hưng Thạnh |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
380 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Ranh Tân Lập 2 - đến Tây Quảng Thọ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
381 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Hưng Thạnh |
Đông Quảng Thọ - đến ranh xã Phú Mỹ
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
382 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Năng - Xã Tân Hòa Thành |
Ranh Hưng Thạnh - đến ranh Tân Lập 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
383 |
Huyện Tân Phước |
Nam kênh Con Lươn; đê 19/5; Tuyến ADB - Xã Hòa Thành - Xã Tân Hòa Thành |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
384 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Quảng Thọ; Đường Trường học Nguyễn Văn Tiếp; Bắc kênh Tuần Mười - Xã Tân Hòa Thành |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
385 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư, tuyến Tây kênh 2 ấp Hòa Đông - Xã Thạnh Hòa |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
386 |
Huyện Tân Phước |
Dãy nền Cụm dân cư Tân Hòa Đông mặt tiền Đường huyện 40 - Xã Hòa Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
387 |
Huyện Tân Phước |
Cụm dân cư Tân Hòa Đông khu vực còn lại - Xã Hòa Đông |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
388 |
Huyện Tân Phước |
Đường đê 19/5 - Xã Phú Mỹ |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
389 |
Huyện Tân Phước |
Đất tại vị trí mặt tiền phía Bắc Sông cũ (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
390 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Phú Mỹ |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
391 |
Huyện Tân Phước |
Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Phước Lập |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
392 |
Huyện Tân Phước |
Nam Bắc Kênh 2 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến Kênh Sáu Âu
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
393 |
Huyện Tân Phước |
Bắc kênh 3 - Xã Phước Lập |
Từ kênh Xáng Long Định (Nguyễn Tấn Thành) - đến kênh tuyến 4
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
394 |
Huyện Tân Phước |
Đường kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
Từ kênh 2 - đến thị trấn Mỹ Phước
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
395 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh Cà Dăm - Xã Phước Lập |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
396 |
Huyện Tân Phước |
Đường Tây kênh tuyến 2 - Xã Phước Lập |
đoạn từ Bắc Kênh 2 - đến kênh 7
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
397 |
Huyện Tân Phước |
Đông Cống Bà Kỳ - Xã Phước Lập |
từ kênh Cà Dăm - đến ranh xã Mỹ Hạnh Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
398 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam kênh 2 - Xã Tân Lập 1 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
399 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam - Bắc kênh 1 - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến kênh Sáu Âu
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
400 |
Huyện Tân Phước |
Đường Bắc kênh Thầy Lực - Xã Tân Lập 1 |
Từ kênh Năng - đến ranh huyện Châu Thành
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |