201 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15C (Đường Ao Dương) |
Giao lộ Đường huyện 15C với Đường tỉnh 872 - Giao lộ Đường huyện 15C với Đường huyện 15 (ngã ba Ao Dương)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
202 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường Thạnh Hòa Đông - Thanh Trị
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
203 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đường Thạnh Hòa Đông - Thạnh Trị - Cầu Xóm Lá
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
204 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đoạn còn lại
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
205 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16C (Đường liên xã Vĩnh Hựu-Long Vĩnh) |
Toàn tuyến
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
206 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Long Hải-Thạnh Lợi (ĐH.17B cũ) |
ĐH.16 (xã Long Bình) - ĐT.877 (xã Bình Tân)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
207 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường huyện 20
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
208 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Đường huyện 20 - Trụ điện trung thế số 87
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
209 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 87 - Trụ điện trung thế số 121
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
210 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 121 - Bến đò Đồng sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
211 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Ngã ba giao với Đường tỉnh 877 - Đường huyện 19B
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
212 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19 (đường Lợi An cũ) |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
213 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 19B (Đường đê tả sông Cửa Tiểu) |
Giao lộ Đường huyện 19 (xã Bình Tân) - Cống rạch Già (xã Bình Tân)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
214 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 20 (đường xã Bình Nhì) |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
215 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Tiếp giáp giao lộ đường nội ô với Đường huyện 18 đến hết tuyến
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Đồng Sơn |
Nội ô trong khu vực chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Gò Công Tây |
Chợ Long Bình |
Nội ô trong khu vực chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Giao lộ Quốc lộ 50 - Km 02+150
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Bội Châu - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Cô Giang
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cô Giang - Cống Ba Ri
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cống Ba Ri - Đầu đường E3 với ĐH. 15
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trung Trực
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Lý Thành Bô
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Lý Thành Bô - Hết đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thạnh Trị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thanh Trị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Gò Công Tây |
Cô Giang - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Gò Công Tây |
Trương Định - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Gò Công Tây |
Phạm Đăng Hưng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Hữu Trí
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Hữu Trí - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Đường Nguyễn Hữu Trí
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Gò Công Tây |
Lý Thành Bô - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Gò Công Tây |
Đằng Giao (Đường Trại giam) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Gò Công Tây |
Sư Thiện Chiếu (Đường Đình) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Vương Tá (Dọc sông Vàm Giồng) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bờ (Đường Công Điền) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bảy (Đường QLTT) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Gò Công Tây |
Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường E3 - Thị trấn Vĩnh Bình |
đoạn từ Đường huyện 15 - đến Trường THCS Nguyễn Văn Thiều
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh xã Bình Phục Nhứt - Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
254 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
255 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
256 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông - Km 52+300
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
257 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Km 52+300 - Ranh thị xã Gò Công
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
258 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Km 02+150 (Trụ điện trung thế số 46) - Đường vào bãi rác thị trấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
259 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường vào bãi rác thị trấn - Đường tổ 20, khu phố 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
260 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường tổ 20, khu phố 1 - Đường đan Hựu Phong (xã Vĩnh Hưu)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
261 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường đan Hựu Phong ( xã Vĩnh Hựu) - Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hựu
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
262 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hưu - Ngã ba giao với Đường tỉnh 877
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
263 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
264 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông - Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
265 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân - Đường kênh Làng - Bình Tân
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
266 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường kênh Làng - Bình Tân - Cầu phà Tân Long sông Cửa Tiểu
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
267 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Km 02+150
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
268 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Đoạn còn lại
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
269 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Giáp ranh phường 5, thị xã Gò Công - Đê Tây
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
270 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đê Tây - Trụ điện trung thế số 88
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
271 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trụ điện trung thế số 88 - Phòng khám khu vực Long Bình
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
272 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Phòng khám khu vực Long Bình - Đường huyện 16
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
273 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đường huyện 16 - Cống Năm Đực
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
274 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống Năm Đực - Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
275 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt - Cống chùa Cả Chốt
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
276 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống chùa Cả Chốt - Giáp ranh xã Bình Ninh huyện Chợ Gạo
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
277 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đoạn còn lại (Đường tỉnh 877E cũ)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
278 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 879D |
Giáp ranh huyện Châu Thành, tỉnh Long An - Giáp ranh huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
279 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường tỉnh 877 - Đường Xóm Thủ 3
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
280 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Xóm Thủ 3 - Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
281 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới - Hết ranh trường THCS-THPT Long Bình
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
282 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
283 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11B (Đường đê Đông ấp Hòa Thạnh) |
Đường tỉnh 877 (Xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
284 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Tây ấp Thuận Trị (ĐH.11C cũ) (Theo Quyết định số 24/2020/QĐ-UBND ngày 03/11/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh) |
Đường tỉnh 877 (xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
285 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường Bắc đê Xuân Hòa - Cầu Ngang (ĐH 12D cũ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
286 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh 3 Cư
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
287 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Kênh 3 Cư - Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
288 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt - Cầu Bình đông-thanh Nhựt
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
289 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Giao lộ với Đường huyện 12 - Đường Nguyễn Thị Bờ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
290 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Giao lộ với đường Nguyễn Hữu Trí
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
291 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12C (Đường Nam đê Xuân Hòa- Cầu Ngang) |
Đường huyện 15 (Xã Vĩnh Hựu) - Đường giao thông nông thôn xã Thạnh Nhựt (đường cầu ván)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
292 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12D (Đường Bắc đê Xuân Hòa- Cầu Ngang ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
293 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đường huyện 18 - Đầu đường đan ra Xóm Ô
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
294 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đoạn còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
295 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13B (Đường trung tâm xã Bình Phú) |
Giao lộ với Đường huyện 13 - toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
296 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Bến đò Ninh Đồng, ranh huyện Chợ Gạo (xã Đồng Sơn) - Rạch lá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
297 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Rạch lá - Cống số 4
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
298 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Cống số 4 - Cống rạch sâu, ranh thị xã Gò Công (Xã Bình Phú)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
299 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Khương Thọ (ĐH.13D cũ) |
ĐH. 13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn) - ĐH.13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
300 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Ninh Đồng A (ĐH.13E cũ) |
ĐH.13C đê sông tra (xã Đồng Sơn) - ĐH. 13C đê Sông tra (xã Đồng Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |