| 4301 |
Thị xã Hương Trà |
Long Hồ - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Văn Thánh và đường Long Hồ - Kim Phụng (khu du lịch về nguồn)
|
588.000
|
315.600
|
222.000
|
136.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4302 |
Thị xã Hương Trà |
Lựu Bảo - Phường Hương Hồ |
Ngã ba (Lựu Bảo đi Hương An) - Ranh giới phường Hương Long
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4303 |
Thị xã Hương Trà |
Chầm - Phường Hương Hồ |
Kim Phụng - Bảo trợ xã hội tỉnh
|
270.000
|
166.200
|
124.800
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4304 |
Thị xã Hương Trà |
Hồ Thừa - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Khu tái định cư Quai Chèo
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4305 |
Thị xã Hương Trà |
Đoàn Văn Sách - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Nhà thờ Họ Mai
|
474.000
|
251.400
|
179.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4306 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Việp - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Miếu Xóm
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4307 |
Thị xã Hương Trà |
Phạm Triệt - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Sông Hương
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4308 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Toàn - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Ngã ba Trường Tiểu học số 1 Hương Hồ
|
474.000
|
251.400
|
179.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4309 |
Thị xã Hương Trà |
Huỳnh Đình Túc - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh (nhà bà Nhàn) - Ngã ba xóm Hàn Cơ
|
270.000
|
166.200
|
124.800
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4310 |
Thị xã Hương Trà |
Ngọc Hồ - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Giáp xã Hương Thọ (Điện Hòn chén)
|
186.000
|
144.600
|
117.000
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4311 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 14C - Phường Hương Hồ |
Cầu An Vân - Ngã ba Lựu Bảo
|
474.000
|
251.400
|
179.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4312 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Long Hồ (Trường Tiểu học số 2)
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4313 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Hồ |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ
|
162.000
|
120.600
|
90.600
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4314 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 19,50 m trở lên
|
876.000
|
525.600
|
350.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4315 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4316 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
588.000
|
352.800
|
235.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4317 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
534.000
|
320.400
|
213.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4318 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
474.000
|
284.400
|
189.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4319 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường gom tiếp giáp đường Cách mạng tháng 8 đoạn 3
|
1.368.000
|
820.800
|
547.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4320 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 24,0m
|
1.062.000
|
637.200
|
424.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4321 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 16,5m
|
876.000
|
525.600
|
350.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4322 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 11,5m
|
684.000
|
410.400
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4323 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3
|
1.368.000
|
820.800
|
547.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4324 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường 19,5m
|
876.000
|
525.600
|
350.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4325 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường 10,5m
|
684.000
|
410.400
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4326 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 2, 3, 4 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ Ngô Kim Lân - đến đường quy hoạch số 8
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4327 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 5 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ Ngô Kim Lân - đến hết đường
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4328 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ đường quy hoạch số 5 - đến Trần Văn Giàu
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4329 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ đường quy hoạch số 2 - đến Trần Văn Giàu
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4330 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân |
Đường 30,0m
|
876.000
|
525.600
|
350.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4331 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân |
Đường 10,5m
|
474.000
|
284.400
|
189.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4332 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Xuân |
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4333 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Hương An - Phường Hương An |
Đường quy hoạch 11,5m
|
1.062.000
|
637.200
|
424.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4334 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân |
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4335 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân |
|
251.400
|
150.840
|
100.560
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4336 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới phường Hương Chữ - đến Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.540.000
|
768.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4337 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ Đường Nguyễn Chí Thanh - đến ngã ba đường vào thôn An Thuận
|
1.200.000
|
590.000
|
370.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4338 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Đoạn còn lại của Tỉnh lộ 8B
|
720.000
|
400.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4339 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới xã Quảng Thọ - đến Cầu Hương Cần
|
1.453.000
|
860.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4340 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ Cầu Hương Cần - đến Ranh giới phường Hương Sơ
|
2.900.000
|
1.500.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4341 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Cầu Giáp Tây (sau vị trí 2 Tỉnh lộ 8B đoạn1) - đến cổng Thôn Cổ Lão
|
670.000
|
370.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4342 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Từ cổng thôn Cổ lão - đến cổng thôn Dương Sơn
|
500.000
|
300.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4343 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Toàn |
Thôn Giáp Thượng, và các vị trí còn lại của các thôn Giáp Tây, Giáp Đông, Giáp Trung, Triều Sơn Trung, (sau vị trí 3 của đường giao thông chính)
|
340.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4344 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: An Thuận, Cổ Lão, Dương Sơn, Liễu Cốc Hạ và thôn Giáp Kiền (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
260.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4345 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Cù, Nam Thanh (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
195.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4346 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc phòng - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Cầu Thảo Long
|
300.000
|
160.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4347 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến Cầu Ca Cút
|
320.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4348 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
300.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4349 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
140.000
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4350 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
130.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4351 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
110.000
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4352 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
320.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4353 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49B - Xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
300.000
|
160.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4354 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4355 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4356 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Cồn Đâu, xã Hải Dương
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4357 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ - Ranh giới xã Bình Thành
|
510.000
|
250.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4358 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4359 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4360 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
50.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4361 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Thành |
Đường Quốc lộ 49A: Từ ranh giới xã Hương Thọ - đến Ranh giới xã Bình Điền
|
816.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4362 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Phú Tuyên, Tam Hiệp, và sau vị trí 3 đường Quốc lộ 49A qua xã Bình Thành
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4363 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Thành |
Các thôn: Hiệp Hòa, Hòa Bình, Bình Dương, Hòa Cát, Hòa Thành
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4364 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Thành |
Thôn Bồ Hòn
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4365 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36)
|
1.650.000
|
820.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4366 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền
|
1.150.000
|
580.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4367 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Đoạn còn lại qua xã Bình Điền
|
820.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4368 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ
|
320.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4369 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Bình Tiến |
từ ranh giới xã Hương Bình - đến Quốc lộ 49A (cả 02 tuyến)
|
460.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4370 |
Thị xã Hương Trà |
Đường trục chính đi từ đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến |
Sau vị trí 3 : Tuyến 1 - đến Cầu Mỏ Cáo, tuyến 2 đến nghĩa trang liệt sỹ xã Bình Điền cũ, tuyến 3 đến Ngã ba đường đi thôn Bình Lộc cũ
|
280.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4371 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đông Hòa, Bình Lợi, Điền Lợi, Thuận Điền
|
165.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4372 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vinh Điền, Phú Điền, Bình Thuận
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4373 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Bình Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: Bình Lộc, Vinh An
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4374 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới phường Hương Xuân - đến Hương Bình à hết khu dân cư thôn Hương Sơn
|
184.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4375 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Xã Hương Bình |
Từ ranh giới khu dân cư thôn Hương Sơn à Ranh giới xã Hương Bình - đến xã Bình Điền
|
320.000
|
176.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4376 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Quang, Hải Tân, Tân Phong và Bình Toàn
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4377 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của các thôn: Hương Lộc, Bình Dương
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4378 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Bình |
Các vị trí còn lại của thôn Hương Sơn
|
72.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4379 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Quốc lộ 49A - Xã Hồng Tiến |
Từ ranh giới xã Bình Điền - đến Hồng Tiến đến Hết ranh giới xã Hồng Tiến
|
200.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4380 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hồng Tiến |
Các vị trí còn lại của các thôn: 2, 3, 4
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4381 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hồng Tiến |
Thôn 1, khu tái định cư thuỷ điện Hương Điền
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4382 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - đến Cống Địa Linh
|
4.700.000
|
2.350.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4383 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ Cống Địa Linh - đến Hết ranh giới thôn Minh Thanh
|
3.650.000
|
1.825.000
|
1.186.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4384 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Từ thôn Minh Thanh - đến Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
2.800.000
|
1.400.000
|
846.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4385 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 4 - Xã Hương Vinh |
Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh
|
2.150.000
|
1.075.000
|
643.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4386 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ ranh giới phường Hương Sơ - đến Hói thôn Địa Linh
|
4.700.000
|
2.350.000
|
1.410.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4387 |
Thị xã Hương Trà |
Đường WB - Xã Hương Vinh |
Từ Hói thôn Địa Linh - đến Tỉnh lộ 4
|
3.650.000
|
1.825.000
|
1.186.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4388 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Vinh |
Các thôn Địa Linh, Minh Thanh; Thế Lại Thượng, Bao Vinh (sau các vị trí đường giao thông chính)
|
520.000
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4389 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Vinh |
Các thôn: La Khê, Triều Sơn Nam, Triều Sơn Đông (sau vị trí đường giao thông chính)
|
390.000
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4390 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Vinh |
Đội 12B, thôn Thủy Phú (sau vị trí 3 đường Tỉnh lộ 4 còn lại)
|
227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4391 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới phường Hương Chữ - đến Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.232.000
|
614.400
|
371.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4392 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Từ Đường Nguyễn Chí Thanh - đến ngã ba đường vào thôn An Thuận
|
960.000
|
472.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4393 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Xã Hương Toàn |
Đoạn còn lại của Tỉnh lộ 8B
|
576.000
|
320.000
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4394 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ ranh giới xã Quảng Thọ - đến Cầu Hương Cần
|
1.162.400
|
688.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4395 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Hương Toàn |
Từ Cầu Hương Cần - đến Ranh giới phường Hương Sơ
|
2.320.000
|
1.200.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4396 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Cầu Giáp Tây (sau vị trí 2 Tỉnh lộ 8B đoạn1) - đến cổng Thôn Cổ Lão
|
536.000
|
296.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4397 |
Thị xã Hương Trà |
Đường giao thông liên xã - Xã Hương Toàn |
Từ cổng thôn Cổ lão - đến cổng thôn Dương Sơn
|
400.000
|
240.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4398 |
Thị xã Hương Trà |
KV1 - Xã Hương Toàn |
Thôn Giáp Thượng, và các vị trí còn lại của các thôn Giáp Tây, Giáp Đông, Giáp Trung, Triều Sơn Trung, (sau vị trí 3 của đường giao thông chính)
|
272.000
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4399 |
Thị xã Hương Trà |
KV2 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: An Thuận, Cổ Lão, Dương Sơn, Liễu Cốc Hạ và thôn Giáp Kiền (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
208.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4400 |
Thị xã Hương Trà |
KV3 - Xã Hương Toàn |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Cù, Nam Thanh (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
156.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |