STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36) | 1.650.000 | 820.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền | 1.150.000 | 580.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Đoạn còn lại qua xã Bình Điền | 820.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ | 320.000 | 180.000 | 120.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36) | 1.320.000 | 656.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền | 920.000 | 464.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Đoạn còn lại qua xã Bình Điền | 656.000 | 320.000 | 160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ | 256.000 | 144.000 | 96.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36) | 990.000 | 492.000 | 252.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ Cổng thôn Thuận Điền - đến Ngã ba đường vào Trại Bình Điền | 690.000 | 348.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Đoạn còn lại qua xã Bình Điền | 492.000 | 240.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A - Xã Bình Tiến | Từ ranh giới xã Bình Điền cũ - xã Hồng Tiến cũ - đến hết ranh giới xã Hồng Tiến cũ | 192.000 | 108.000 | 72.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Trà: Đường Quốc Lộ 49A - Xã Bình Tiến
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Quốc Lộ 49A, Xã Bình Tiến, thị xã Hương Trà. Thông tin này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.650.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.650.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đoạn này nằm từ trung tâm xã Bình Điền (Km34+500 đến Km36). Khu vực này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và tiếp cận dễ dàng với các tiện ích công cộng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn, nhà ở cao cấp và các doanh nghiệp tìm kiếm vị trí phát triển thuận lợi.
Giá Đất Vị trí 2 – 820.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 820.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng đầy đủ. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung, cung cấp môi trường sống và làm việc thuận tiện.
Giá Đất Vị trí 3 – 420.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 420.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực với giá cả phải chăng.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Quốc Lộ 49A, Xã Bình Tiến, thị xã Hương Trà cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.