STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 | 2.280.000 | 1.368.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 19,5m | 1.460.000 | 876.000 | 584.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 10,5m | 1.140.000 | 684.000 | 456.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 | 1.824.000 | 1.094.400 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 19,5m | 1.168.000 | 700.800 | 467.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 10,5m | 912.000 | 547.200 | 364.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 | 1.368.000 | 820.800 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 19,5m | 876.000 | 525.600 | 350.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 10,5m | 684.000 | 410.400 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Trà Khu Quy Hoạch Dân Cư Tổ Dân Phố 1 - Phường Hương Văn, Loại Đất Ở Đô Thị
Theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn được xác định như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 2.280.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.280.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu quy hoạch này, phản ánh vị trí đất có giá trị cao hơn, thích hợp cho các dự án lớn hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển tốt nhất.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.368.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.368.000 đồng/m², là mức giá trung bình cao. Mức giá này phù hợp cho các dự án quy mô vừa hoặc nhà đầu tư có ngân sách cao hơn nhưng vẫn ở mức hợp lý so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 912.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 912.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phản ánh giá trị đất thấp hơn, thích hợp cho các dự án nhỏ hơn hoặc nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá đất tại Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.