701 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Dương Hòa |
Tuyến đường liên thôn từ Cầu 1 Thăng Long - đến Bến đò Thôn Hộ
|
109.200
|
93.600
|
72.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Dương Hòa |
Thôn Hộ, thôn Thanh Vân, thôn Buồng Tằm, thôn Hạ, thôn Khe Sòng (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính
|
60.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường Thủy Dương - Thuận An - Xã Thủy Vân |
|
3.600.000
|
1.504.000
|
904.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến chùa Công Lương
|
2.304.000
|
1.464.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ cầu Như Ý 2 (đường Thuỷ Dương - Thuân An) - đến ranh giới xã Thủy Thanh
|
2.000.000
|
1.272.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến đường liên xã - Xã Thủy Vân |
Từ Chùa Công Lương - đến giáp ranh giới xã Thủy Thanh (Trừ đoạn qua Khu quy hoạch Dạ Lê)
|
1.520.000
|
952.000
|
656.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào trường Mầm non Thủy Vân - Xã Thủy Vân |
Thửa 09 tờ bản đồ số 5 - đến thửa 207 tờ số 5
|
1.520.000
|
968.000
|
656.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Phạm văn Đồng đến Thủy Dương Thuận An - Xã Thủy Vân |
Đường Thủy Dương - Thuận An - đến đường liên xã
|
3.840.000
|
2.440.000
|
1.664.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Vân |
Các thôn Vân Dương, Xuân Hòa và Công Lương (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
960.000
|
808.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Vân |
Thôn Dạ Lê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
692.000
|
596.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Lang Xá Cồn - đến cầu Giữa
|
2.450.400
|
1.550.400
|
1.060.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ cầu Giữa (đi qua Bưu điện xã) - đến cầu Phường Nam
|
1.780.000
|
1.130.400
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 1 - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Phường Nam - đến ngã ba Tỉnh lộ 3 (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Trạm Bơm)
|
1.190.400
|
760.000
|
530.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thuỷ Dương -Thuận An - Xã Thủy Thanh |
|
5.290.400
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ ranh giới xã Thuỷ Vân - đến Cầu Sam
|
1.484.800
|
950.400
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Cầu Sam - đến Nghĩa trang Liệt sỹ
|
990.400
|
630.400
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Nghĩa trang Liệt sỹ - đến cầu tránh cầu Ngói Thanh Toàn
|
1.484.800
|
950.400
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 342 (Văn Đình Tuấn) - đến thửa đất số 29 (Nguyễn Quang Xứ), tờ bản đồ số 7 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), qua cầu Vân Thê Đập đến giáp Trạm bơm đạt 9
|
1.580.000
|
1.010.400
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 246 (Trần Duy Chiến), tờ bản đồ số 09 (Theo bản đồ địa chính năm 2006) - đến Cầu Văn Thánh
|
1.780.000
|
1.130.400
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường liên thôn - Xã Thủy Thanh |
Tuyến đường từ thửa đất số 260 (Đặng Văn Súng), tờ bản đồ số 09 (Theo Bản đồ địa chính năm 2006), đi qua Đình làng Thanh Thuỷ Chánh - đến Tỉnh lộ 1
|
1.780.000
|
1.130.400
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Hoàng Quốc Việt nối dài - Xã Thủy Thanh |
Từ đường Kiệt nhà ông Ngô Viết Xuân - đến đường Thủy Dương - Thuận An
|
5.670.400
|
3.610.400
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Thanh |
Từ Tỉnh lộ 1 - đến hết Trường Mầm non Thủy Thanh 2
|
1.800.000
|
1.140.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Lang Xá Cồn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
1.347.200
|
1.149.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Thanh Thủy, Thanh Toàn, Thanh Tuyền, Vân Thê Thượng và Vân Thê Trung (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
676.000
|
561.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Thanh |
Thôn Vân Thê Nam, Lang Xá Bàu (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
410.400
|
410.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa)
|
3.040.000
|
1.216.000
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ Nhà hàng Ngọc Linh (Ngã ba vào đền thờ Huyền Trân Công Chúa) - đến Ngã tư đường trung tâm xã
|
1.600.000
|
560.000
|
344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ Ngã tư đường trung tâm xã - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
960.000
|
336.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 25 - Đoạn 4 - Xã Thủy Bằng |
Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23 (BDĐC 2013)
|
520.000
|
184.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ thành phố Huế (Ngã ba Cư Chánh) - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
3.040.000
|
1.216.000
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
1.600.000
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 49 - Đoạn 3 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
800.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Bằng |
|
776.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 1 - Xã Thủy Bằng |
Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.152.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Đoạn 2 - Xã Thủy Bằng |
Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
624.000
|
224.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
960.000
|
336.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
624.000
|
224.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Liên thôn - Xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
432.000
|
152.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
624.000
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
212.000
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 1 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài - đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004)
|
3.600.000
|
1.630.400
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 2 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) - đến cầu Phù Bài
|
2.880.000
|
1.310.400
|
770.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quốc lộ 1A - Đoạn 3 - Xã Thủy Phù |
Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài - đến ranh giới huyện Phú Lộc
|
2.400.000
|
1.090.400
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Thị xã Hương Thuỷ |
QL 1A phía Tây Huế - Xã Thủy Phù |
|
1.210.400
|
420.000
|
290.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Phù |
từ QL1A - đến đường Lương Tân Phù
|
1.440.000
|
490.400
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Xã Thủy Phù |
Từ QL1A - đến Tỉnh lộ 18
|
1.210.400
|
420.000
|
290.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Trung tâm xã - Xã Thủy Phù |
Từ Tỉnh lộ 18 - đến đường Lương Tân Phù
|
1.210.400
|
420.000
|
290.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba Cồn thôn 8A
|
790.400
|
280.000
|
190.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Phù đi Phú Sơn - Xã Thủy Phù |
Từ ngã ba Cồn thôn 8A - đến ranh giới xã Phú Sơn
|
420.000
|
230.400
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Phù |
Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
264.800
|
190.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV2 - Xã Thủy Phù |
Thôn 2, 4, 6, 7, 8A (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
160.000
|
150.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Thủy Phù |
Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
144.800
|
144.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đoạn tiếp nối đường Võ Xuân Lâm - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài - đến đường Lương Tân Phù
|
790.400
|
280.800
|
166.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 18 - Xã Thủy Tân |
Đoạn từ ranh giới xã Thủy Phù - đến hết ranh giới thửa đất số 460 (Phạm Văn Sính), tờ bản đồ số 11 (Theo bản đồ địa chính năm 2005)
|
1.372.800
|
478.400
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Ranh giới phường Thủy Lương - đến Cổng chào thôn Tân Tô
|
1.050.400
|
384.800
|
249.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lương Tân Phù - Đoạn 1 - Xã Thủy Tân |
Từ Cổng chào thôn Tân Tô - đến Tỉnh lộ 18
|
790.400
|
291.200
|
187.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Chiết Bi, thôn Tân Tô, thôn Tô Đà 1 và Tô Đà 2 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
249.600
|
197.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV1 - Xã Thủy Tân |
Thôn Hoà Phong (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính)
|
135.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 15,5m
|
1.496.000
|
897.600
|
598.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Đồng Cát - Xã Thủy Bằng |
Đường 11,5m
|
1.232.000
|
739.200
|
492.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Thủy Bằng |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 16,5m và 13,5m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư thôn 8B - Xã Thủy Phù |
Đường 11,5m và 10,5m
|
808.000
|
484.800
|
323.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư trung tâm xã Thủy Tân |
Đường 11,5m
|
504.000
|
302.400
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Thị xã Hương Thuỷ |
HTKT khu tái định cư, dân cư TĐC2 tại xã Thủy Thanh |
Tuyến đường 26,0m
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.814.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 19,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 18,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 16,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 12,0m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu Tái định cư Thủy Thanh giai đoạn 1, 2, 3 - Xã Thủy Thanh |
Đường 10,5m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 31m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng khu dân cư Trạm Bơm - Xã Thủy Thanh |
Đường 12m
|
808.000
|
484.800
|
323.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 15,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch Hói Sai Thượng - Xã Thủy Thanh |
Đường 13,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
1.496.000
|
897.600
|
598.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu hạ tầng kỹ thuật khu TĐ1 tại xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
1.496.000
|
897.600
|
598.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 16,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hạ tầng kỹ thuật khu TĐ4 - Xã Thủy Vân |
Đường 12m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 36m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.036.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 13,5m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
899.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu tái định cư Thủy Vân giai đoạn 1 và giai đoạn 2 - Xã Thủy Vân |
Đường 10,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 19,5m
|
1.976.000
|
1.185.600
|
790.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 11,5m
|
1.232.000
|
739.200
|
492.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 9,5m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu dân cư Dạ Lê - Xã Thủy Vân |
Đường 8,0m
|
968.000
|
580.800
|
387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn - Xã Phú Sơn |
Đường quy hoạch 13,5 m
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn
|
90.000
|
70.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Xã Phú Sơn |
Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba)
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn |
Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa
|
90.000
|
70.200
|
62.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn |
Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn |
Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù
|
82.200
|
70.200
|
54.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Thị xã Hương Thuỷ |
KV3 - Xã Phú Sơn |
Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2)
|
51.000
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |