2501 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2502 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
307.200
|
163.200
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2503 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
288.000
|
153.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2504 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2505 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
124.800
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2506 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Côn Đâu, xã Hải Dương
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2507 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
2.822.400
|
1.977.600
|
1.387.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2508 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến cầu Lưu Khánh
|
2.016.000
|
1.411.200
|
988.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2509 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến Giáp thị trấn Thuận An
|
1.411.200
|
777.600
|
542.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2510 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Dương |
|
537.600
|
374.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2511 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
1.128.000
|
792.000
|
556.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2512 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến Cầu Lưu Khánh
|
724.800
|
508.800
|
355.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2513 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến giáp thị trấn Thuận An
|
504.000
|
331.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2514 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ - xã Phú Dương |
Đoạn từ Chợ Nọ - đến Cầu Phò An
|
436.800
|
302.400
|
211.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2515 |
Thành phố Huế |
Tuyến chính vào thôn Thạch Căn, Dương Nỗ Cồn, Phú Khê - xã Phú Dương |
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2516 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Dương |
Các tuyến đường chính các thôn (Trừ thôn Mai Xuân)
|
268.800
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2517 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Dương |
Ngoài các vị trí 1, 2, 3 các tuyến đường chính
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2518 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Dương |
Thôn Mai Xuân; Các khu vực còn lại
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2519 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Mậu |
Tỉnh lộ 2
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2520 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường WB2 - xã Phú Mậu |
Tuyến đường WB2
|
268.800
|
187.200
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2521 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Mậu |
Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2522 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Mậu |
Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
172.800
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2523 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Mậu |
Các khu vực còn lại
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2524 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Thanh |
|
331.200
|
230.400
|
163.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2525 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Thanh |
Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rễ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở Ủy ban nhân dân xã)
|
216.000
|
153.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2526 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Thanh |
Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
172.800
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2527 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Thanh |
Các khu vực còn lại
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2528 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ đường Đại Nam - đến hết ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang
|
864.000
|
302.400
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2529 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 25 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ ranh giới Công ty Cổ phần chế biến lâm sản Hương Giang - đến thửa đất số 329, tờ bản đồ số 23
|
468.000
|
165.600
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2530 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Ngã ba Cư Chánh - đến hết thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn)
|
2.736.000
|
1.094.400
|
711.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2531 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 50 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 301, tờ bản đồ số 01 (đường vào Chùa Đức Sơn) - đến hết thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá)
|
1.440.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2532 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 51 - xã Thủy Bằng |
Đoạn 3: Từ thửa đất số 175, tờ bản đồ số 4 (Khu tập thể Mỏ Đá) - đến Cầu Tuần
|
720.000
|
252.000
|
165.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2533 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 1A phía Tây Huế - xã Thủy Bằng |
|
698.400
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2534 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 1: Từ Tỉnh lộ 25 - đến hết các thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18
|
1.036.800
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2535 |
Thành phố Huế |
Đường Trung tâm xã - xã Thủy Bằng |
Đoạn 2: Từ thửa đất số 323, tờ bản đồ số 18 - đến Quốc lộ 1A phía Tây Huế
|
561.600
|
201.600
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2536 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 49 - đến Tỉnh lộ 25
|
864.000
|
302.400
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2537 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ Quốc lộ 1A phía Tây Huế - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn)
|
561.600
|
201.600
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2538 |
Thành phố Huế |
Đường Liên thôn - xã Thủy Bằng |
Đoạn từ thửa đất số 53, tờ bản đồ số 24 (đập tràn) - đến Nhà văn hóa thôn Dạ Khê
|
388.800
|
136.800
|
79.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2539 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Thủy Bằng |
Cư chánh I, Cư Chánh II, Kim Sơn (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
561.600
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2540 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: La Khê, Bằng Lãng, Châu Chữ, An Ninh, Dương Phẩm, Dạ Khê (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
190.800
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2541 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Thủy Bằng |
Các thôn: Nguyệt Biều, Võ Xá, Vỹ Dạ, Tân Ba (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính)
|
104.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2542 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49A - xã Hương Thọ |
Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà
|
367.200
|
180.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2543 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Thọ |
Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
72.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2544 |
Thành phố Huế |
KV 2 - xã Hương Thọ |
Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn
|
50.400
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2545 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Thọ |
Thôn Sơn Thọ
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2546 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc phòng - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến cầu Thảo Long
|
216.000
|
115.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2547 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hương Phong |
Từ cầu Thảo Long - đến cầu Ca Cút
|
230.400
|
122.400
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2548 |
Thành phố Huế |
Đường giao thông liên xã - xã Hương Phong |
Từ cầu Thanh Phước - đến Quốc lộ 49B
|
216.000
|
115.200
|
100.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2549 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Thanh Phước, Tiền Thành, Vân Quật Thượng, An Lai (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
100.800
|
93.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2550 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hương Phong |
Các vị trí còn lại của các thôn: Vân Quật Đông, Thuận Hoà (sau vị trí 3 đường giao thông chính)
|
93.600
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2551 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hương Phong |
Xóm dân cư Cồn Đình thôn Vân Quật Đông (gần Rú Chá)
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2552 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Từ cầu Tam Giang (Ca Cút) - đến Hết ranh giới khu dân cư thôn Vĩnh Trị
|
230.400
|
122.400
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2553 |
Thành phố Huế |
Đường Quốc lộ 49B - xã Hải Dương |
Đoạn còn lại qua xã Hải Dương
|
216.000
|
115.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2554 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Hải Dương |
Trục đường chính đường liên thôn: Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương Hạ Nam
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2555 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Hải Dương |
Các thôn: Thái Dương Thượng Tây, các vị trí còn lại của các thôn: Vĩnh Trị ,Thái Dương Thượng Đông, Thái Dương Hạ Bắc,Thái Dương Hạ Trung, Thái Dương
|
93.600
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2556 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Hải Dương |
Xóm biển thôn Vĩnh Trị, xóm biển thôn Thái Dương Hạ bắc, xóm Cồn dài, xóm Côn Đâu, xã Hải Dương
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2557 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
2.116.800
|
1.483.200
|
1.040.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2558 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến cầu Lưu Khánh
|
1.512.000
|
1.058.400
|
741.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2559 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến Giáp thị trấn Thuận An
|
1.058.400
|
583.200
|
406.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2560 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Dương |
|
403.200
|
280.800
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2561 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ giáp xã Phú Thượng - đến Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu
|
846.000
|
594.000
|
417.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2562 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Trường Trung học phổ thông Phan Đăng Lưu - đến Cầu Lưu Khánh
|
543.600
|
381.600
|
266.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2563 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính nối Quốc lộ 49A - xã Phú Dương |
Đoạn từ Cầu Lưu Khánh - đến giáp thị trấn Thuận An
|
378.000
|
248.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2564 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ - xã Phú Dương |
Đoạn từ Chợ Nọ - đến Cầu Phò An
|
327.600
|
226.800
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2565 |
Thành phố Huế |
Tuyến chính vào thôn Thạch Căn, Dương Nỗ Cồn, Phú Khê - xã Phú Dương |
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2566 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Dương |
Các tuyến đường chính các thôn (Trừ thôn Mai Xuân)
|
201.600
|
140.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2567 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Dương |
Ngoài các vị trí 1, 2, 3 các tuyến đường chính
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2568 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Dương |
Thôn Mai Xuân; Các khu vực còn lại
|
97.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2569 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Mậu |
Tỉnh lộ 2
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2570 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường WB2 - xã Phú Mậu |
Tuyến đường WB2
|
201.600
|
140.400
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2571 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Mậu |
Các tuyến đường rẽ nhánh nối Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Tuyến chính thôn Mậu Tài (Ven hói); Các tuyến đường chính tại Khu Tái định cư Lại Tân
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2572 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Mậu |
Các tuyến chính của các thôn còn lại; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
129.600
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2573 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Mậu |
Các khu vực còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2574 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 2 - xã Phú Thanh |
|
248.400
|
172.800
|
122.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2575 |
Thành phố Huế |
KV1 - xã Phú Thanh |
Tuyến đường đi Cầu Thảo Long; Tuyến rễ nhánh Tỉnh lộ 2 (Cạnh Trụ sở Ủy ban nhân dân xã)
|
162.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2576 |
Thành phố Huế |
KV2 - xã Phú Thanh |
Các tuyến rẽ nhánh từ Tỉnh lộ 2 - đến các thôn; Ngoài các vị trí 1, 2, 3 của Tỉnh lộ 2
|
129.600
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2577 |
Thành phố Huế |
KV3 - xã Phú Thanh |
Các khu vực còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2578 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.600
|
24.200
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
2579 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
36.000
|
31.200
|
26.400
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
2580 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
6.240
|
5.400
|
4.920
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
2581 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
5.200
|
4.500
|
4.100
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
2582 |
Thành phố Huế |
Toàn bộ các phường, xã |
|
27.600
|
24.000
|
20.400
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |