1401 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 6 tờ bản đồ 139 về phía Tây - đến thửa 5 tờ bản đồ số 137, khu phố 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Ngô Thì Nhậm, khu phố 2
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Lê Đình Kiên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 54 tờ 139, khu phố 2
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Bành - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến hết đường, khu phố 2
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối với đường Trần Phú (giữa Kho Lương thực cũ) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú về phía Nam - đến thửa 60 tờ bản đồ số 140, khu phố 2
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hà Văn Mao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến phố Lương Văn Can, khu phố 2
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa số 120 tờ bản đồ số 136 về phía Nam - đến thửa 8 tờ bản đồ số 140, khu phố 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư mới - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 6 tờ 139 về phía Tây - đến thửa 33 tờ 139, khu phố 2
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tôn Thất Tùng - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 50 tờ 129, khu phố 4
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Bắc siêu thị Lam Sơn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 29 tờ bản đồ số 136) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 136, khu phố 4
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Nhật Duật - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi đến thửa 67 tờ 117, khu phố 4 - đến thửa 67 tờ 117, khu phố 4
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối với đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi về phía Tây - đến thửa 46 tờ bản đồ số 117, khu phố 4
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Thái Tông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 11 tờ 117) - đến thửa 22 tờ 117, khu phố 4
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Cao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi qua đất của HTX Tam Sơn - đến hết đường, khu phố 4
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến hết tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3, khu phố 4
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3 - đến đường Trần Hưng Đạo, khu phố 4
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường KDC phía Đông Trường Tiểu học Lam Sơn 3 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Tạ Quang Bửu (thửa 16 tờ bản đồ số 109) về phía Bắc - đến thửa 49 tờ bản đồ số 103, khu phố 4
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 4 tờ bản đồ số 98 về phía Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 89, khu phố 9
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại trong phường - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư phía Tây trường Trung cấp nghề - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 26 tờ bản đồ 105 - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư phía Bắc Ban chỉ huy quân sự thị xã Bỉm Sơn (Thị Đội), thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hải Thượng Lãn Ông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 13 tờ 123, thôn Nghĩa Môn
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp cũ - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 49 tờ bản đồ 136 - đến thửa 4 tờ 136, khu phố 4
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Hà Lan - đến đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng), xóm Sơn Nam
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ phía Bắc đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng) - đến tường rào phía Bắc sân vận động 5 tầng, khu phố 8
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Bắc Sân vận động 5 tầng - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 5, 8
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Ben la đi mỏ đá nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7, xóm Trường Sơn
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã Tư 5 tầng - đến đường vào cổng chợ phụ (chợ 5 tầng), khu phố 8
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 32 tờ bản đồ 160 (nhà ông Nhiễu) - đến thửa 19 tờ bản đồ 161, khu phố 8
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Tây tường rào Gara xe ô tô Công ty CPXM Bỉm Sơn - đến cầu Chuyên Gia, khu phố 8, 3
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã ba Benla (ngã ba đường đi Bãi rác) - đến cống số 3 lên Mỏ đá (Hồ khe Gỗ), xóm Trường Sơn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường đi Mỏ đá phụ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Benla (cây Xăng) - đến Mỏ đá phụ, xóm Trường Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến giáp suối, xóm Trường Sơn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp suối - đến ngã 3 đường Đặng Tiến Đông, xóm Trường Sơn
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trương Định - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Trọng Tấn - đến đường Phùng Khắc Khoan, khu 7, xóm Trường Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 57 tờ bản đồ số118 (hộ bà Ngần) - đến thửa 45 tờ bản đồ số 118 (hộ bà Suý), khu phố 7
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 44 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hiếu) - đến hết đường, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 142 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hường) - đến thửa 164 và 122 tờ bản đồ số 118, khu phố 7
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 163 và thửa 121 tờ bản đồ số 118 - đến hết đường, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 93, 94 tờ bản đồ số 119 - đến thửa 70 tờ bản đồ số 125, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 69 tờ bản đồ số 125 - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 7, 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến giáp suối, khu phố 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp suối - đến đường Phùng Khắc Hoan, xóm Trường Sơn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 81 tờ bản đồ số 124 (nhà ông Tỵ) - đến thửa 116 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Dung), khu phố 5
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 122 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Huy) - đến thửa 146 tờ bản đồ số 124, khu phố 5
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp thửa 143 tờ bản đồ số 124 - đến hết đường, khu phố 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến hết khu tập thể Xi măng, khu phố 5
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 32 tờ bản đồ số 131 (nhà bà Trinh) - đến thửa 59 tờ bản đồ số 132 (nhà bà Nhàn), khu phố 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 08 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Quy) - đến thửa 38 tờ bản đồ số 141 (nhà ông Triều), khu phố 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 20 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Thành) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Xuyên), khu phố 5
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 44 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Mật) - đến hết đường, khu phố 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến thửa 11 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Đào), khu phố 5
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 27 tờ bản đồ số 141 - đến hết đường, khu phố 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Kim Đồng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp Trường THCS Xi măng, khu phố 5
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 118 tờ bản đồ số 160, khu phố 8
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 68 tờ bản đồ số 161 - đến thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung), khu phố 8
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ sau thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung) - đến đường Lê Phụng Hiểu, khu phố 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Kế Toại - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 80 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Nguyên Trừng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 133 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ 605 đường Trần Phú (phía Đông chợ 5 tầng nhà ông Nhiễu, Lĩnh) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Hồ Nguyên Trừng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú (thửa 48 tờ bản đồ số 160) - đến đường Hồ Nguyên Trừng, khu phố 8
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến Khu Bể thải cũ, xóm Sơn Nam
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đào Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến hết khu dân cư, khu phố 3
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu chuyên gia - đến đường Nguyễn Gia Thiều, khu phố 3
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Nguyễn Gia Thiều - đến đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng - đến thửa 23 và thửa 18 tờ bản đồ số 179, xóm Đông Thôn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 24 và thửa 17 tờ bản đồ số 179 - đến cầu Trung Sơn-Sơn Tây, xóm Trung Sơn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Trung Sơn-Sơn Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 172 (nhà ông Miện), xóm Sơn Tây
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hàn Mặc Tử - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Gia Tự, xóm Đông Thôn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Hàn Mặc Tử - đến đường Trần Nguyên Hãn, xóm Đông Thôn, Trung Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Lê Trọng Tấn, xóm Đông Thôn, Trường Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Khắc Hoan - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Trọng Tấn - đến hết đường, xóm Trường Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Cuốm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa số 30 tờ bản đồ số 114 về phía Nam - đến thửa số 63 tờ bản đồ số 125, xóm Trường Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Trọng Tấn về phía Nam - đến thửa 09 tờ bản đồ số 126, xóm Trường Sơn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 13 tờ bản đồ số 126 - đến phía Bắc thửa 07 tờ bản đồ số 152, xóm Trường Sơn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa số 07 mảnh bản đồ 152 - đến đường Trần Phú (thửa 27 mảnh bản đồ 162), Khu phố 3
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Khuất Duy Tiến - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi về phía Đông (thửa 19 tờ bản đồ số 165) - đến đường Phùng Chí Kiên (thửa 25 tờ bản đồ số 175)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Đức - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Phụng Hiểu về phía Bắc (thửa 95 tờ bản đồ số 174) - đến đường nhựa phía Bắc khu dân cư xóm Sơn Nam (thửa 1 tờ bản đồ số 175)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường khu phố 8 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đường Phùng Chí Kiên về phía Đông (Thửa 18 tờ bản đồ số 167) hết khu dân cư (Thửa 5,8 tờ bản đồ số 167)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại thuộc khu nhà thanh lý (Khu A) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Các đường trục hết khu dân cư khu phố 8, 4
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường song song phía Bắc đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 23 tờ bản đồ số 142 về phía Đông - đến hết khu dân cư (thửa 55 tờ bản đồ số 142), khu phố 5
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Xuân (thửa 10 tờ bản đồ số 142) về phía Bắc - đến sau lô 1 đường Nguyễn Trường Tộ, khu phố 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường đối diện Nhà văn hoá khu 5 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thuần về phía Đông - đến thửa 9 tờ bản đồ số 142, khu phố 5
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 80 tờ bản đồ số 132 về phía Đông - đến thửa 89 tờ bản đồ số 132, khu phố 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Trường Tộ (thửa 79 tờ bản đồ số 132 về phía Bắc - đến thửa 29 tờ bản đồ số 132, khu phố 5
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường nhánh của đường Nguyễn Thị Minh Khai về phía Bắc - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đường, khu phố 5
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường Nam Xí nghiệp 1 cũ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 35,37 tờ bản đồ số 124 về phía Nam - đến hết đường
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 95 mảnh bản đồ 119 về phía Tây - đến thửa 194, 213 tờ bản đồ số 118
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 53 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 33 tờ bản đồ số 124, khu phố 7
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 08 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 23 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 12 tờ bản đồ số 124, khu phố 7
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 97 tờ bản đồ số 119 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 111 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 70 tờ bản đồ số 118, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 107 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 65 tờ bản đồ số 118, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 100 tờ bản đồ số 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |