Bảng giá đất Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Bỉm Sơn là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Bỉm Sơn là: 1.780.513
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thị xã Bỉm Sơn Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 6 tờ bản đồ 139 về phía Tây - đến thửa 5 tờ bản đồ số 137, khu phố 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1402 Thị xã Bỉm Sơn Phố Ngô Thì Nhậm - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú - đến đường Ngô Thì Nhậm, khu phố 2 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1403 Thị xã Bỉm Sơn Phố Lê Đình Kiên - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 54 tờ 139, khu phố 2 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1404 Thị xã Bỉm Sơn Phố Phạm Bành - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến hết đường, khu phố 2 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1405 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1406 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1407 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1408 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối với đường Trần Phú (giữa Kho Lương thực cũ) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú về phía Nam - đến thửa 60 tờ bản đồ số 140, khu phố 2 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1409 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hà Văn Mao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi - đến phố Lương Văn Can, khu phố 2 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1410 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa số 120 tờ bản đồ số 136 về phía Nam - đến thửa 8 tờ bản đồ số 140, khu phố 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1411 Thị xã Bỉm Sơn Đường dân cư mới - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ thửa 6 tờ 139 về phía Tây - đến thửa 33 tờ 139, khu phố 2 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
1412 Thị xã Bỉm Sơn Phố Tôn Thất Tùng - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 50 tờ 129, khu phố 4 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1413 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư Bắc siêu thị Lam Sơn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi (thửa 29 tờ bản đồ số 136) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1414 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1415 Thị xã Bỉm Sơn Phố Trần Nhật Duật - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi đến thửa 67 tờ 117, khu phố 4 - đến thửa 67 tờ 117, khu phố 4 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1416 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối với đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi về phía Tây - đến thửa 46 tờ bản đồ số 117, khu phố 4 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1417 Thị xã Bỉm Sơn Phố Trần Thái Tông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi (thửa 11 tờ 117) - đến thửa 22 tờ 117, khu phố 4 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1418 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Cao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi qua đất của HTX Tam Sơn - đến hết đường, khu phố 4 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1419 Thị xã Bỉm Sơn Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Lê Lợi - đến hết tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3, khu phố 4 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1420 Thị xã Bỉm Sơn Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3 - đến đường Trần Hưng Đạo, khu phố 4 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1421 Thị xã Bỉm Sơn Đường KDC phía Đông Trường Tiểu học Lam Sơn 3 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ đường Tạ Quang Bửu (thửa 16 tờ bản đồ số 109) về phía Bắc - đến thửa 49 tờ bản đồ số 103, khu phố 4 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1422 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 4 tờ bản đồ số 98 về phía Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 89, khu phố 9 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1423 Thị xã Bỉm Sơn Các đường, ngõ còn lại trong phường - Phường Lam Sơn (đồng bằng) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1424 Thị xã Bỉm Sơn Đường Khu dân cư phía Tây trường Trung cấp nghề - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 26 tờ bản đồ 105 - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1425 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư phía Bắc Ban chỉ huy quân sự thị xã Bỉm Sơn (Thị Đội), thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1426 Thị xã Bỉm Sơn Phố Hải Thượng Lãn Ông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 13 tờ 123, thôn Nghĩa Môn 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1427 Thị xã Bỉm Sơn Đường khu dân cư Hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp cũ - Phường Lam Sơn (đồng bằng) Từ thửa 49 tờ bản đồ 136 - đến thửa 4 tờ 136, khu phố 4 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1428 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ cầu Hà Lan - đến đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng), xóm Sơn Nam 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1429 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ phía Bắc đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng) - đến tường rào phía Bắc sân vận động 5 tầng, khu phố 8 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
1430 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ tường rào phía Bắc Sân vận động 5 tầng - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 5, 8 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
1431 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Ben la đi mỏ đá nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7, xóm Trường Sơn 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1432 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ ngã Tư 5 tầng - đến đường vào cổng chợ phụ (chợ 5 tầng), khu phố 8 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
1433 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 32 tờ bản đồ 160 (nhà ông Nhiễu) - đến thửa 19 tờ bản đồ 161, khu phố 8 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
1434 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ tường rào phía Tây tường rào Gara xe ô tô Công ty CPXM Bỉm Sơn - đến cầu Chuyên Gia, khu phố 8, 3 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
1435 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ ngã ba Benla (ngã ba đường đi Bãi rác) - đến cống số 3 lên Mỏ đá (Hồ khe Gỗ), xóm Trường Sơn 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1436 Thị xã Bỉm Sơn Đường đi Mỏ đá phụ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Benla (cây Xăng) - đến Mỏ đá phụ, xóm Trường Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1437 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Lê Lợi - đến giáp suối, xóm Trường Sơn 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1438 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ giáp suối - đến ngã 3 đường Đặng Tiến Đông, xóm Trường Sơn 275.000 220.000 165.000 110.000 - Đất SX-KD đô thị
1439 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trương Định - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Trọng Tấn - đến đường Phùng Khắc Khoan, khu 7, xóm Trường Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1440 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 57 tờ bản đồ số118 (hộ bà Ngần) - đến thửa 45 tờ bản đồ số 118 (hộ bà Suý), khu phố 7 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1441 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 44 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hiếu) - đến hết đường, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1442 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 142 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hường) - đến thửa 164 và 122 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1443 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 163 và thửa 121 tờ bản đồ số 118 - đến hết đường, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1444 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 93, 94 tờ bản đồ số 119 - đến thửa 70 tờ bản đồ số 125, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1445 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 69 tờ bản đồ số 125 - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 7, 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1446 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến giáp suối, khu phố 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1447 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ giáp suối - đến đường Phùng Khắc Hoan, xóm Trường Sơn 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1448 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 81 tờ bản đồ số 124 (nhà ông Tỵ) - đến thửa 116 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Dung), khu phố 5 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1449 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 122 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Huy) - đến thửa 146 tờ bản đồ số 124, khu phố 5 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1450 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ giáp thửa 143 tờ bản đồ số 124 - đến hết đường, khu phố 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1451 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Lê Lợi - đến hết khu tập thể Xi măng, khu phố 5 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
1452 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 32 tờ bản đồ số 131 (nhà bà Trinh) - đến thửa 59 tờ bản đồ số 132 (nhà bà Nhàn), khu phố 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1453 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 08 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Quy) - đến thửa 38 tờ bản đồ số 141 (nhà ông Triều), khu phố 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1454 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 20 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Thành) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Xuyên), khu phố 5 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1455 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 44 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Mật) - đến hết đường, khu phố 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1456 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Lê Lợi - đến thửa 11 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Đào), khu phố 5 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1457 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 27 tờ bản đồ số 141 - đến hết đường, khu phố 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1458 Thị xã Bỉm Sơn Đường Kim Đồng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi - đến giáp Trường THCS Xi măng, khu phố 5 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1459 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Trần Phú - đến thửa 118 tờ bản đồ số 160, khu phố 8 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1460 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 68 tờ bản đồ số 161 - đến thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung), khu phố 8 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1461 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ sau thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung) - đến đường Lê Phụng Hiểu, khu phố 8 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1462 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phan Kế Toại - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 80 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1463 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hồ Nguyên Trừng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 133 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
1464 Thị xã Bỉm Sơn Ngõ 605 đường Trần Phú (phía Đông chợ 5 tầng nhà ông Nhiễu, Lĩnh) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú - đến đường Hồ Nguyên Trừng 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1465 Thị xã Bỉm Sơn Đường nối Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Phú (thửa 48 tờ bản đồ số 160) - đến đường Hồ Nguyên Trừng, khu phố 8 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
1466 Thị xã Bỉm Sơn Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi - đến Khu Bể thải cũ, xóm Sơn Nam 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1467 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đào Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến hết khu dân cư, khu phố 3 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1468 Thị xã Bỉm Sơn Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1469 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ cầu chuyên gia - đến đường Nguyễn Gia Thiều, khu phố 3 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1470 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Nguyễn Gia Thiều - đến đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1471 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng - đến thửa 23 và thửa 18 tờ bản đồ số 179, xóm Đông Thôn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1472 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 24 và thửa 17 tờ bản đồ số 179 - đến cầu Trung Sơn-Sơn Tây, xóm Trung Sơn 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1473 Thị xã Bỉm Sơn Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ cầu Trung Sơn-Sơn Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 172 (nhà ông Miện), xóm Sơn Tây 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1474 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hàn Mặc Tử - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Gia Tự, xóm Đông Thôn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1475 Thị xã Bỉm Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Hàn Mặc Tử - đến đường Trần Nguyên Hãn, xóm Đông Thôn, Trung Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1476 Thị xã Bỉm Sơn Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Lê Trọng Tấn, xóm Đông Thôn, Trường Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1477 Thị xã Bỉm Sơn Đường Phùng Khắc Hoan - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Trọng Tấn - đến hết đường, xóm Trường Sơn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1478 Thị xã Bỉm Sơn Phố Phạm Cuốm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa số 30 tờ bản đồ số 114 về phía Nam - đến thửa số 63 tờ bản đồ số 125, xóm Trường Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1479 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ đường Lê Trọng Tấn về phía Nam - đến thửa 09 tờ bản đồ số 126, xóm Trường Sơn 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1480 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa 13 tờ bản đồ số 126 - đến phía Bắc thửa 07 tờ bản đồ số 152, xóm Trường Sơn 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1481 Thị xã Bỉm Sơn Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) từ thửa số 07 mảnh bản đồ 152 - đến đường Trần Phú (thửa 27 mảnh bản đồ 162), Khu phố 3 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1482 Thị xã Bỉm Sơn Phố Khuất Duy Tiến - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi về phía Đông (thửa 19 tờ bản đồ số 165) - đến đường Phùng Chí Kiên (thửa 25 tờ bản đồ số 175) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1483 Thị xã Bỉm Sơn Phố Ngô Đức - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Phụng Hiểu về phía Bắc (thửa 95 tờ bản đồ số 174) - đến đường nhựa phía Bắc khu dân cư xóm Sơn Nam (thửa 1 tờ bản đồ số 175) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1484 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường khu phố 8 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Đường Phùng Chí Kiên về phía Đông (Thửa 18 tờ bản đồ số 167) hết khu dân cư (Thửa 5,8 tờ bản đồ số 167) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1485 Thị xã Bỉm Sơn Các đường còn lại thuộc khu nhà thanh lý (Khu A) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Các đường trục hết khu dân cư khu phố 8, 4 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1486 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường song song phía Bắc đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 23 tờ bản đồ số 142 về phía Đông - đến hết khu dân cư (thửa 55 tờ bản đồ số 142), khu phố 5 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1487 Thị xã Bỉm Sơn Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ sau lô 1 đường Nguyễn Xuân (thửa 10 tờ bản đồ số 142) về phía Bắc - đến sau lô 1 đường Nguyễn Trường Tộ, khu phố 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1488 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường đối diện Nhà văn hoá khu 5 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ nhà ông Thuần về phía Đông - đến thửa 9 tờ bản đồ số 142, khu phố 5 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1489 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 80 tờ bản đồ số 132 về phía Đông - đến thửa 89 tờ bản đồ số 132, khu phố 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1490 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Nguyễn Trường Tộ (thửa 79 tờ bản đồ số 132 về phía Bắc - đến thửa 29 tờ bản đồ số 132, khu phố 5 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1491 Thị xã Bỉm Sơn Các đường nhánh của đường Nguyễn Thị Minh Khai về phía Bắc - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đường, khu phố 5 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
1492 Thị xã Bỉm Sơn Đoạn đường Nam Xí nghiệp 1 cũ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 35,37 tờ bản đồ số 124 về phía Nam - đến hết đường 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1493 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 95 mảnh bản đồ 119 về phía Tây - đến thửa 194, 213 tờ bản đồ số 118 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1494 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 53 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 33 tờ bản đồ số 124, khu phố 7 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
1495 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 08 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1496 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 23 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 12 tờ bản đồ số 124, khu phố 7 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1497 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ thửa 97 tờ bản đồ số 119 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất SX-KD đô thị
1498 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 111 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 70 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1499 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 107 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 65 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
1500 Thị xã Bỉm Sơn Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) Từ đường Lê Lợi (thửa 100 tờ bản đồ số 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị