40 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 36 tờ bản đồ số 107 về phía đông - đến ngã 3 phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Phố Cầm Bá Thước về phía Nam - đến thửa 62 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 77 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến thửa 79 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 42 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 74 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 38 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 56 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 18 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 27 tờ bản đồ số 127 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 11 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 25 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 127 - đến thửa 106 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 48 tờ bản đồ số 134 - đến thửa 21 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 36 tờ bản đồ số 107 về phía đông - đến ngã 3 phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Phố Cầm Bá Thước về phía Nam - đến thửa 62 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
55 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 77 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến thửa 79 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
56 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 42 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 74 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
57 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 38 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 56 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 18 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 27 tờ bản đồ số 127 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 11 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 25 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 127 - đến thửa 106 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 48 tờ bản đồ số 134 - đến thửa 21 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
62 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
63 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
64 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
65 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 36 tờ bản đồ số 107 về phía đông - đến ngã 3 phố Hàm Nghi, thôn Cổ Đam |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
67 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ Phố Cầm Bá Thước về phía Nam - đến thửa 62 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
68 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 77 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến thửa 79 tờ bản đồ số 125, thôn Nghĩa Môn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
69 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 42 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 74 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
70 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 38 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 56 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
71 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 18 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 27 tờ bản đồ số 127 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 11 tờ bản đồ số 127 về phía Đông - đến thửa 25 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
73 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 99 tờ bản đồ số 127 - đến thửa 106 tờ bản đồ số 127, khu phố 1 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 48 tờ bản đồ số 134 - đến thửa 21 tờ bản đồ số 134, khu phố 1 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 39 tờ bản đồ số 135 - đến thửa 44 tờ bản đồ số 135, khu phố 2 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
76 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 55 tờ bản đồ số 135 về phía Đông - đến thửa 115 tờ bản đồ số 136, khu phố 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
77 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
78 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |