1001 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 49 tờ 139 đến thửa 58 tờ 139; từ thửa 84 tờ 139 - đến thửa 79 tờ 139, khu phố 2 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối với đường Trần Phú (giữa Kho Lương thực cũ) - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú về phía Nam - đến thửa 60 tờ bản đồ số 140, khu phố 2 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hà Văn Mao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến phố Lương Văn Can, khu phố 2 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa số 120 tờ bản đồ số 136 về phía Nam - đến thửa 8 tờ bản đồ số 140, khu phố 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường dân cư mới: từ thửa 6 tờ 139 về phía Tây đến thửa 33 tờ 139, khu phố 2 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tôn Thất Tùng - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 50 tờ 129, khu phố 4 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Bắc siêu thị Lam Sơn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 29 tờ bản đồ số 136) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 45 tờ bản đồ số 129 về phía Đông - đến thửa 44 tờ bản đồ số 136, khu phố 4 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Nhật Duật - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến thửa 67 tờ 117, khu phố 4 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối với đường Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi về phía Tây - đến thửa 46 tờ bản đồ số 117, khu phố 4 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Trần Thái Tông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 11 tờ 117) - đến thửa 22 tờ 117, khu phố 4 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Cao - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi qua đất của HTX Tam Sơn - đến hết đường, khu phố 4 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến hết tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3, khu phố 4 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Tạ Quang Bửu - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Tây Trường tiểu học Lam Sơn 3 - đến đường Trần Hưng Đạo, khu phố 4 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường KDC phía Đông Trường Tiểu học Lam Sơn 3 - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Tạ Quang Bửu (thửa 16 tờ bản đồ số 109) về phía Bắc - đến thửa 49 tờ bản đồ số 103, khu phố 4 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Lê Lợi - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 4 tờ bản đồ số 98 về phía Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 89, khu phố 9 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại trong phường - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Khu dân cư phía Tây trường Trung cấp nghề - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 26 tờ bản đồ 105 - đến hết khu dân cư, thôn Cổ Đam |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư phía Bắc Ban chỉ huy quân sự thị xã Bỉm Sơn (Thị Đội), thôn Nghĩa Môn - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Hải Thượng Lãn Ông - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 13 tờ 123, thôn Nghĩa Môn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường khu dân cư Hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp cũ - Phường Lam Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 49 tờ bản đồ 136 - đến thửa 4 tờ 136, khu phố 4 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Hà Lan - đến đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng), xóm Sơn Nam |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ phía Bắc đường vào Nhà văn hóa xóm Sơn Nam (gần quán nhà Năng) - đến tường rào phía Bắc sân vận động 5 tầng, khu phố 8 |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Bắc Sân vận động 5 tầng - đến ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 5, 8 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Ben la đi mỏ đá nhà máy xi măng Bỉm Sơn, khu phố 7, xóm Trường Sơn |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã Tư 5 tầng - đến đường vào cổng chợ phụ (chợ 5 tầng), khu phố 8 |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 32 tờ bản đồ 160 (nhà ông Nhiễu) - đến thửa 19 tờ bản đồ 161, khu phố 8 |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ tường rào phía Tây tường rào Gara xe ô tô Công ty CPXM Bỉm Sơn - đến cầu Chuyên Gia, khu phố 8, 3 |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã ba Benla (ngã ba đường đi Bãi rác) - đến cống số 3 lên Mỏ đá (Hồ khe Gỗ), xóm Trường Sơn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường đi Mỏ đá phụ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Benla (cây Xăng) - đến Mỏ đá phụ, xóm Trường Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến giáp suối, xóm Trường Sơn |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Trọng Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp suối - đến ngã 3 đường Đặng Tiến Đông, xóm Trường Sơn |
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trương Định - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Trọng Tấn - đến đường Phùng Khắc Khoan, khu 7, xóm Trường Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 57 tờ bản đồ số118 (hộ bà Ngần) - đến thửa 45 tờ bản đồ số 118 (hộ bà Suý), khu phố 7 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 44 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hiếu) - đến hết đường, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 142 tờ bản đồ số 118 (nhà bà Hường) - đến thửa 164 và 122 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 163 và thửa 121 tờ bản đồ số 118 - đến hết đường, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 93, 94 tờ bản đồ số 119 - đến thửa 70 tờ bản đồ số 125, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 69 tờ bản đồ số 125 - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 7, 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến giáp suối, khu phố 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đặng Trần Côn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp suối - đến đường Phùng Khắc Hoan, xóm Trường Sơn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 81 tờ bản đồ số 124 (nhà ông Tỵ) - đến thửa 116 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Dung), khu phố 5 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 122 tờ bản đồ số 124 (nhà bà Huy) - đến thửa 146 tờ bản đồ số 124, khu phố 5 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ giáp thửa 143 tờ bản đồ số 124 - đến hết đường, khu phố 5 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến hết khu tập thể Xi măng, khu phố 5 |
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 32 tờ bản đồ số 131 (nhà bà Trinh) - đến thửa 59 tờ bản đồ số 132 (nhà bà Nhàn), khu phố 5 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 08 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Quy) - đến thửa 38 tờ bản đồ số 141 (nhà ông Triều), khu phố 5 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 20 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Thành) - đến thửa 34 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Xuyên), khu phố 5 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 44 tờ bản đồ số 142 (nhà bà Mật) - đến hết đường, khu phố 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Lợi - đến thửa 11 tờ bản đồ số 141 (nhà bà Đào), khu phố 5 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Đại Hành - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 27 tờ bản đồ số 141 - đến hết đường, khu phố 5 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Kim Đồng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp Trường THCS Xi măng, khu phố 5 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Trần Phú - đến thửa 118 tờ bản đồ số 160, khu phố 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 68 tờ bản đồ số 161 - đến thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung), khu phố 8 |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ sau thửa 30 tờ bản đồ số 167 (nhà ông Chung) - đến đường Lê Phụng Hiểu, khu phố 8 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phan Kế Toại - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 80 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Nguyên Trừng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ ngõ 605 đường Trần Phú (thửa 133 tờ bản đồ số 160) - đến đường Phùng Chí Kiên, khu phố 8 |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Ngõ 605 đường Trần Phú (phía Đông chợ 5 tầng nhà ông Nhiễu, Lĩnh) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú - đến đường Hồ Nguyên Trừng |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nối Trần Phú - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Phú (thửa 48 tờ bản đồ số 160) - đến đường Hồ Nguyên Trừng, khu phố 8 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi - đến Khu Bể thải cũ, xóm Sơn Nam |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đào Tấn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến hết khu dân cư, khu phố 3 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu chuyên gia - đến đường Nguyễn Gia Thiều, khu phố 3 |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Nguyễn Gia Thiều - đến đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng, khu phố 3 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Hàn Mặc Tử-Đinh Tiên Hoàng - đến thửa 23 và thửa 18 tờ bản đồ số 179, xóm Đông Thôn |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 24 và thửa 17 tờ bản đồ số 179 - đến cầu Trung Sơn-Sơn Tây, xóm Trung Sơn |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ cầu Trung Sơn-Sơn Tây - đến thửa 01 tờ bản đồ số 172 (nhà ông Miện), xóm Sơn Tây |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hàn Mặc Tử - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Gia Tự, xóm Đông Thôn |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Hàn Mặc Tử - đến đường Trần Nguyên Hãn, xóm Đông Thôn, Trung Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Lê Trọng Tấn, xóm Đông Thôn, Trường Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Phùng Khắc Hoan - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Trọng Tấn - đến hết đường, xóm Trường Sơn |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Phạm Cuốm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa số 30 tờ bản đồ số 114 về phía Nam - đến thửa số 63 tờ bản đồ số 125, xóm Trường Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ đường Lê Trọng Tấn về phía Nam - đến thửa 09 tờ bản đồ số 126, xóm Trường Sơn |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa 13 tờ bản đồ số 126 - đến phía Bắc thửa 07 tờ bản đồ số 152, xóm Trường Sơn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường Hồ Quý Ly - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
từ thửa số 07 mảnh bản đồ 152 - đến đường Trần Phú (thửa 27 mảnh bản đồ 162), Khu phố 3 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Khuất Duy Tiến - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi về phía Đông (thửa 19 tờ bản đồ số 165) - đến đường Phùng Chí Kiên (thửa 25 tờ bản đồ số 175) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phố Ngô Đức - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Phụng Hiểu về phía Bắc (thửa 95 tờ bản đồ số 174) - đến đường nhựa phía Bắc khu dân cư xóm Sơn Nam (thửa 1 tờ bản đồ số 175) |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường khu phố 8 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Đường Phùng Chí Kiên về phía Đông (Thửa 18 tờ bản đồ số 167) hết khu dân cư (Thửa 5,8 tờ bản đồ số 167) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường còn lại thuộc khu nhà thanh lý (Khu A) - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Các đường trục hết khu dân cư khu phố 8, 4 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường song song phía Bắc đường Nguyễn Xuân - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 23 tờ bản đồ số 142 về phía Đông - đến hết khu dân cư (thửa 55 tờ bản đồ số 142), khu phố 5 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ sau lô 1 đường Nguyễn Xuân (thửa 10 tờ bản đồ số 142) về phía Bắc - đến sau lô 1 đường Nguyễn Trường Tộ, khu phố 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường đối diện Nhà văn hoá khu 5 - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thuần về phía Đông - đến thửa 9 tờ bản đồ số 142, khu phố 5 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 80 tờ bản đồ số 132 về phía Đông - đến thửa 89 tờ bản đồ số 132, khu phố 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường nối với đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Trường Tộ (thửa 79 tờ bản đồ số 132 về phía Bắc - đến thửa 29 tờ bản đồ số 132, khu phố 5 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường nhánh của đường Nguyễn Thị Minh Khai về phía Bắc - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đường, khu phố 5 |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đoạn đường Nam Xí nghiệp 1 cũ - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 35,37 tờ bản đồ số 124 về phía Nam - đến hết đường |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 95 mảnh bản đồ 119 về phía Tây - đến thửa 194, 213 tờ bản đồ số 118 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 53 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 33 tờ bản đồ số 124, khu phố 7 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 08 tờ bản đồ số 125 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 23 tờ bản đồ số 124 về phía Tây - đến thửa 12 tờ bản đồ số 124, khu phố 7 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ thửa 97 tờ bản đồ số 119 về phía Đông - đến giáp suối, khu phố 7 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 111 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 70 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Đoàn Thị Điểm - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Đoàn Thị Điểm (thửa 107 tờ bản đồ số 118 về phía Bắc - đến thửa 65 tờ bản đồ số 118, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 100 tờ bản đồ số 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 30 mảnh bản đồ 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Đường nhánh nối với đường Lê Lợi - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Lê Lợi (thửa 11 tờ bản đồ số 113) về phía Đông - đến hết khu dân cư, khu phố 7 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, Ngõ còn lại khu phố 3, 5, 7, 8 và xóm Sơn Nam - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các đường, ngõ còn lại các xóm Trường Sơn, Sơn Tây và khu phố Đông Thôn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thị xã Bỉm Sơn |
Các tuyến đường nội bộ khu nhà ở tập thể B, C tập thể nhà máy xi măng Bỉm Sơn, phường Đông Sơn - Phường Đông Sơn (đồng bằng) |
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |