Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6401 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh phía Tây - Xã Quảng Thịnh đoạn từ hộ ông Đàm Lê Hào - Đến tiếp giáp xã Đông Vinh 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6402 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ ông Nguyễn Văn Diện - Đến hộ bà Lê Thị Hoa (khu đồng Giang) 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6403 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ Lê Thị Dũng - Đến hộ bà Lê Thị Đào (khu đồng Giang). 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6404 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Thịnh Từ hộ ông Nguyễn Đình Hùng - Đến hộ bà Hoàng Thị Hằng (khu đồng Giang) 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6405 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Từ giáp địa phận xã Quảng Tâm - Đến cổng Trường cấp 2 Quảng Cát 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn
6406 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Từ cổng Trường cấp 2 Quảng Cát - Đến hết địa phận xã Quảng Cát 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6407 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ 4A đi thôn 1 - Đến Nghĩa địa xã Q/Thọ 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6408 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ QL47 - Đến cổng Trường Mầm non thôn 15 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
6409 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Trường Mầm non thôn 15 - Đến thôn 7 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6410 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi thôn 18 (đường Vận Tổng) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6411 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi thôn 18 (đường sau Hội trường UBND xã) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6412 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Đoạn đường từ Tỉnh lộ 4A đi xã Quảng Định (đường Đồng Bắt) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6413 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Cát Tuyến đường từ Tỉnh lộ 4A - Đến thôn 7 (đường Đồng Ngói) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6414 Thành phố Thanh Hoá Đường Bê tông - Xã Quảng Cát từ giáp Quảng Tâm - Đến đường nhựa thôn 9 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6415 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Cát Đoạn đường nhựa thôn 9 - Đến giáp xã Quảng Minh (Quảng Xương) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
6416 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quảng Cát 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
6417 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính các MBQH: 67, 129, 65, 83, 66, 15, 81, 55 - Xã Quảng Cát 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6418 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại thuộc các MBQH: 67, 129, 65, 83, 66, 15, 81, 55 - Xã Quảng Cát 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6419 Thành phố Thanh Hoá Trường mầm non đi Quảng Đông - Xã Quảng Cát 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6420 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Cát Đường Thôn Phúc Cường Q.Tâm - Đến đường nhựa Q.Cát 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6421 Thành phố Thanh Hoá Cổng làng thôn 1 đi Quảng Minh - Xã Quảng Cát Cổng làng thôn 1 đi Quảng Minh 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6422 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Phú Từ QL 47 (nhà ông Trung) - Đến cầu sông Thống Nhất 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6423 Thành phố Thanh Hoá Đường Nam bờ sông Quảng Châu - Xã Quảng Phú từ giáp phường Quảng Hưng - Đến cống ông Nhẩy 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6424 Thành phố Thanh Hoá Đường Nam bờ sông Quảng Châu - Xã Quảng Phú từ giáp phường Quảng Hưng - Đến hết địa phận thôn 2 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6425 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Phú Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến giáp xã Quảng Thọ 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6426 Thành phố Thanh Hoá Đường đê sông Mã - Xã Quảng Phú Đường đê sông Mã đoạn từ giáp Quảng Hưng - Đến hết địa phận thôn 9 (Cống cổ Ngự) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6427 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 6 - Xã Quảng Phú Đường trục thôn 6 đoạn từ Đê sông Mã - Đến bờ sông Quảng Châu (hộ bà Ngoan) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6428 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 07UB/TN-MT ngày 22/3/2011 (Tái ĐC Nam sông Mã thôn 3; Thôn 4) - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 07UB/TN-MT ngày 22/3/2011 (Tái ĐC Nam sông Mã thôn 3; Thôn 4) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6429 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 27UB/TN-MT ngày 13/9/2010 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 27UB/TN-MT ngày 13/9/2010 giáp trường Mầm non xã Quảng Phú. 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6430 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 54 UB/TN-MT ngày 22/11/2010 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 54 UB/TN-MT ngày 22/11/2010 giáp trường Mầm non xã Quảng Phú 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6431 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng số 61 UB/TN-MT ngày 15/10/2011 và Mặt bằng số 08 UB/TN- MT ngày 04 tháng 5 năm 2011 - Xã Quảng Phú Mặt bằng số 61 UB/TN-MT ngày 15/10/2011 và Mặt bằng số 08 UB/TN- MT ngày 04 tháng 5 năm 2011 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6432 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 1 - Xã Quảng Phú đoạn từ bờ sông Quảng Châu (hộ ông Đoàn Như Đại) - Đến đê sông Mã (hộ ông Phạm Khắc Huê) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6433 Thành phố Thanh Hoá Đường đê sông Mã - Xã Quảng Phú Tiếp theo địa phận thôn 9 (Cống cổ Ngự) - Đến hết địa phận thôn 2 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6434 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 2 - Xã Quảng Phú đoạn từ bờ sông Quảng Châu (hộ ông Nguyễn Khắc Sinh) - Đến đê sông mã (hộ ông Lê Bá Hay) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6435 Thành phố Thanh Hoá Đường bờ sông Trường Lệ - Xã Quảng Phú Đoạn từ hộ ông Chéo - Đến hộ ông Thái 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6436 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 3 - Xã Quảng Phú đoạn từ Cầu thôn 3 (hộ ông Lê Doãn Mạnh) - Đến hộ ông Đoàn Như Thân 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6437 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 7 - Xã Quảng Phú (từ Bắc bờ sông Quảng Châu (đoạn từ ông Thạo - Đến ông Mạo) & (bà Mùi Đến bà Hạnh) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6438 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 8 - Xã Quảng Phú (từ đường Nam bờ sông Quảng Châu (hộ ông Quốc Anh) - Đến đường QL47 (hộ ông Đài) 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6439 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 83 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 10,5m 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6440 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 83 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 7,5m 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
6441 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quảng Phú Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6442 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 31 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 5,5m 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
6443 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 31 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú Đường rộng 3,5m 945.000 756.000 567.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6444 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 66 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất SX-KD nông thôn
6445 Thành phố Thanh Hoá MBQH số 43 (đường nội bộ) - Xã Quảng Phú 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6446 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính MBQH 8179 (giao với Đại lộ Nam Sông Mã, trừ đường Đại lộ Nam Sông Mã) - Xã Quảng Phú 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
6447 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8179 - Xã Quảng Phú Đường nội bộ MBQH 8179 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6448 Thành phố Thanh Hoá Đường trục thôn 5 (Phía Nam giáp QL47) - Xã Quảng Phú Đường trục thôn 5 (Phía Nam giáp QL47) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6449 Thành phố Thanh Hoá Tỉnh lộ 4A - Xã Quảng Tâm Từ ngã ba Môi - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
6450 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đoạn đường từ QL47 đi đại lộ Nam Sông Mã 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6451 Thành phố Thanh Hoá Đường 192 - Từ Ql 47 vào UBND xã, đi thôn Quang Trung đến kênh chính trạm bơm - Xã Quảng Tâm Từ Quốc lộ 47 - Đến đại lộ Nam Sông Mã 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6452 Thành phố Thanh Hoá Từ Ql 47 vào UBND xã, đi thôn Quang Trung đến kênh chính trạm bơm - Xã Quảng Tâm Từ Cống phụ Trường Đại học công nghiệp TP HCM - Đến đường 192 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6453 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đoạn đường từ Cống đá thôn Thanh Kiên - Đến địa phận xã Quảng Tâm 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6454 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 dọc theo mương tưới - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6455 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 phía Đông thôn Chiến Thắng - Đến hết địa phận xã Quảng Tâm 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6456 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 - Đến đường vào Tiến Thành (phía Đông thôn Đình Cường) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6457 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ QL47 - Đến đường vào Tiến Thành (phía Tây thôn Đình Cường) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6458 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường trục từ QL47 - Đến Bệnh viên 71 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6459 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường trục từ Bệnh viên 71 - Đến đường QL47 cũ Đến giáp xã Quảng Cát 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6460 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Tâm Đường từ mộ Tổ Lê Duy - Đến hết thôn Tiến Thành 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6461 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại các thôn Quang Trung, Thanh Kiên, Phú Quý, Chiến Thắng, Phố Môi - Xã Quảng Tâm 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
6462 Thành phố Thanh Hoá Đường còn lại các thôn Tiến Thành, Phúc Cường - Xã Quảng Tâm 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
6463 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 51 - Xã Quảng Tâm 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6464 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1199 - Xã Quảng Tâm 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6465 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 47 cũ - Xã Quảng Tâm từ ngã 3 thôn Đình Cường - Đến hết địa phận QTâm 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
6466 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 50 - Xã Quảng Tâm 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6467 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 2020 - Xã Quảng Tâm 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6468 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính MBQH 8179 (giao với Đại lộ Nam Sông Mã, trừ đường Đại lộ Nam Sông Mã) - Xã Quảng Tâm 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
6469 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 8179 - Xã Quảng Tâm 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
6470 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông Từ tiếp giáp QL47 - Đến ngã ba thôn Đông Quang 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6471 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông Từ ngã ba thôn Đông Quang - Đến giáp xã Quảng Định 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6472 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ đường Đông-Định-Đức (đường bờ bắc kênh Bắc-xã Quảng Định) - Đến hết địa phận xã Quảng Đông 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6473 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ đường Đông-Định-Đức - Đến nhà Ông Thuấn thôn Xích Ngọc 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6474 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ ngã 3 đường Đông-Định-Đức (thôn Đông Đức) đi Chợ Nhàng 945.000 756.000 567.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6475 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ Chợ Nhàng đi Quảng Thành (đường đá) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6476 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ nhà ông Bình thôn Đông Đức đi qua MBQH số 42 - Đến NVH thôn Xích Ngọc 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6477 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ nhà ông Minh thôn Đông Đoài (giáp đường Đông-Định-Đức) qua MBQH số 76 - Đến đường Voi - Sầm Sơn 765.000 612.000 459.000 306.000 - Đất SX-KD nông thôn
6478 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Từ ngã 3 đường Đông-Định-Đức (trường THPT Nguyễn Huệ) qua thôn Đông Văn đi QL 47 945.000 756.000 567.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
6479 Thành phố Thanh Hoá Xã Quảng Đông Đường từ Trường mầm non Cộng Khum qua thôn Việt Yên - Đến QL47 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6480 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH số 56, 57, 58 - Xã Quảng Đông 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6481 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2 phía sau QL 47 - Xã Quảng Đông 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6482 Thành phố Thanh Hoá Các đường còn lại sâu vào trong các thôn - Xã Quảng Đông 630.000 504.000 378.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
6483 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2 phía trong của đường Đông-Định-Đức - Xã Quảng Đông 990.000 792.000 594.000 396.000 - Đất SX-KD nông thôn
6484 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh thôn: Chính Hảo, Đông Văn, Việt Yên - Xã Quảng Đông 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
6485 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh thôn: Xích Ngọc, Đông Đức, Đông Quang - Xã Quảng Đông 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
6486 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Giáp phường Đông Cương - Đến Ngã ba vào UBND xã Thiệu Dương 1.935.000 1.548.000 1.161.000 774.000 - Đất SX-KD nông thôn
6487 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Ngã ba vào UBND Thiệu Dương - Đến Giáp đê TW 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6488 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Giáp đường Đình Hương - Giàng - Đến xã Thiệu Khánh 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6489 Thành phố Thanh Hoá Dọc đê TW - Xã Thiệu Dương Từ Nhà A Tuyển T8 - Đến giáp T.Khánh (phía nội đê) 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
6490 Thành phố Thanh Hoá Dọc đê TW - Xã Thiệu Dương Từ Nhà A Tuyển T8 - Đến giáp T.Khánh (phía ngoại đê) 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
6491 Thành phố Thanh Hoá Ven làng nội đê - Xã Thiệu Dương từ thôn 4 - Đến thôn 3 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
6492 Thành phố Thanh Hoá Đường nhánh các thôn nội đê - Xã Thiệu Dương Đường nhánh các thôn nội đê 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
6493 Thành phố Thanh Hoá Đường liên thôn ngoại đê - Xã Thiệu Dương Từ thôn 4 - Đến phường Hàm Rồng 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
6494 Thành phố Thanh Hoá Tuyến ngoại đê - Xã Thiệu Dương từ măng két đê - Đến trục chính các thôn 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
6495 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Tuyến đường từ đền Hạ - Đến NHV thôn 10 203.000 162.400 121.800 81.200 - Đất SX-KD nông thôn
6496 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Tuyến đường từ ngã ba ông Chinh - Đến sông Mã 203.000 162.400 121.800 81.200 - Đất SX-KD nông thôn
6497 Thành phố Thanh Hoá Xã Thiệu Dương Ngã ba Hùng Loan - Đến ông Dương Văn Thanh (Mai) 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6498 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh từ trục chính của các thôn - Xã Thiệu Dương từ thôn 4 - Đến phường Hàm Rồng 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
6499 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiệu Dương 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
6500 Thành phố Thanh Hoá Đường 502 (kênh B9) - Xã Thiệu Khánh Từ nhà ông Bình Tép - Đến giáp Thiệu Dương 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 - Đất SX-KD nông thôn