Bảng giá đất Tại Xã Hoằng Quang Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến cửa hàng xăng dầu TH 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất ở nông thôn
2 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ cửa hàng xăng dầu TH - Đến giáp địa phận xã Hoằng Lộc 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở nông thôn
3 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Nguyện (thôn Phù Quang) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất ở nông thôn
4 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Tiến (thôn Phù Quang) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
5 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Cúc (thôn Vĩnh Trị 1) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
6 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến trạm biến áp (thôn Vĩnh Trị 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
7 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà bà Lộc (thôn Vĩnh Trị 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
8 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lợi (thôn Vĩnh Trị 2) 3.200.000 2.560.000 1.920.000 1.280.000 - Đất ở nông thôn
9 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông An (thôn Vĩnh Trị 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
10 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Đức (thôn Vĩnh Trị 3) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
11 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Bẩy (thôn Nguyệt Viên 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
12 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lương (thôn Nguyệt Viên 3) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
13 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thanh thôn 2 - Đến nhà ông Thịnh thôn Phù Quang 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
14 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thược thôn 3 - Đến nhà ông Kính thôn Vĩnh Trị 2 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất ở nông thôn
15 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Lân thôn Vĩnh Trị 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
16 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thành thôn Vĩnh Trị 2) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
17 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Mậu thôn Vĩnh Trị 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
18 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sơn thôn Vĩnh Trị 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
19 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Nghĩa thôn Vĩnh trị 3) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
20 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Chính thôn 5 - Đến nhà bà Thanh thôn Vĩnh Trị 2 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
21 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Dũng thôn Vĩnh Trị 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
22 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sửu thôn Nguyệt Viên 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
23 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Vỉnh thôn Nguyệt Viên 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
24 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thắm thôn Nguyệt Viên 1) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
25 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 1) 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất ở nông thôn
26 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hải thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
27 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hai thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
28 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thanh thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
29 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Đoài thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
30 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Biên thôn Nguyệt Viên 2 - Đến nhà ông Sáng thôn Nguyệt Viên 2 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất ở nông thôn
31 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
32 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ trạm biến áp thôn 9 - Đến nhà ông Toàn thôn Nguyệt Viên 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
33 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thái thôn Nguyệt Viên 3) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở nông thôn
34 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Dần thôn 10 - Đến nhà ông Ngân thôn Nguyệt Viên 3 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất ở nông thôn
35 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến cửa hàng xăng dầu TH 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
36 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ cửa hàng xăng dầu TH - Đến giáp địa phận xã Hoằng Lộc 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
37 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Nguyện (thôn Phù Quang) 375.000 300.000 225.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
38 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Tiến (thôn Phù Quang) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
39 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Cúc (thôn Vĩnh Trị 1) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
40 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến trạm biến áp (thôn Vĩnh Trị 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
41 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà bà Lộc (thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
42 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lợi (thôn Vĩnh Trị 2) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
43 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông An (thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
44 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Đức (thôn Vĩnh Trị 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
45 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Bẩy (thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
46 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lương (thôn Nguyệt Viên 3) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
47 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thanh thôn 2 - Đến nhà ông Thịnh thôn Phù Quang 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
48 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thược thôn 3 - Đến nhà ông Kính thôn Vĩnh Trị 2 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
49 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Lân thôn Vĩnh Trị 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
50 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thành thôn Vĩnh Trị 2) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
51 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Mậu thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
52 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sơn thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
53 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Nghĩa thôn Vĩnh trị 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
54 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Chính thôn 5 - Đến nhà bà Thanh thôn Vĩnh Trị 2 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
55 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Dũng thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
56 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sửu thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
57 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Vỉnh thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
58 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thắm thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
59 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 1) 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
60 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hải thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
61 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hai thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
62 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thanh thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
63 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Đoài thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
64 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Biên thôn Nguyệt Viên 2 - Đến nhà ông Sáng thôn Nguyệt Viên 2 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
65 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
66 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ trạm biến áp thôn 9 - Đến nhà ông Toàn thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
67 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thái thôn Nguyệt Viên 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
68 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Dần thôn 10 - Đến nhà ông Ngân thôn Nguyệt Viên 3 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
69 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến cửa hàng xăng dầu TH 1.215.000 972.000 729.000 486.000 - Đất SX-KD nông thôn
70 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ cửa hàng xăng dầu TH - Đến giáp địa phận xã Hoằng Lộc 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
71 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Nguyện (thôn Phù Quang) 338.000 270.400 202.800 135.200 - Đất SX-KD nông thôn
72 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Tiến (thôn Phù Quang) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
73 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Cúc (thôn Vĩnh Trị 1) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
74 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến trạm biến áp (thôn Vĩnh Trị 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
75 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà bà Lộc (thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
76 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lợi (thôn Vĩnh Trị 2) 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
77 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông An (thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
78 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Đức (thôn Vĩnh Trị 3) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
79 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Bẩy (thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
80 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lương (thôn Nguyệt Viên 3) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
81 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thanh thôn 2 - Đến nhà ông Thịnh thôn Phù Quang 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
82 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thược thôn 3 - Đến nhà ông Kính thôn Vĩnh Trị 2 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
83 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Lân thôn Vĩnh Trị 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
84 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thành thôn Vĩnh Trị 2) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
85 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Mậu thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
86 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sơn thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
87 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Nghĩa thôn Vĩnh trị 3) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
88 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Chính thôn 5 - Đến nhà bà Thanh thôn Vĩnh Trị 2 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
89 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Dũng thôn Vĩnh Trị 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
90 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sửu thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
91 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Vỉnh thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
92 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thắm thôn Nguyệt Viên 1) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
93 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 1) 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
94 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hải thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
95 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hai thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
96 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thanh thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
97 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Đoài thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
98 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Biên thôn Nguyệt Viên 2 - Đến nhà ông Sáng thôn Nguyệt Viên 2 383.000 306.400 229.800 153.200 - Đất SX-KD nông thôn
99 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn
100 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ trạm biến áp thôn 9 - Đến nhà ông Toàn thôn Nguyệt Viên 2) 495.000 396.000 297.000 198.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Hoằng Quang - Thành Phố Thanh Hóa

Bảng giá đất nông thôn tại Xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí trong đoạn từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 đến cửa hàng xăng dầu TH.

Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 2.700.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn gần các tuyến đường chính và các điểm thuận lợi. Đây là vị trí có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc phát triển kinh doanh.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 2.160.000 VNĐ/m². Mức giá này giảm nhẹ so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì giá trị đáng kể. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực gần các tiện ích chính và các tuyến đường quan trọng, phù hợp với nhu cầu đầu tư và phát triển.

Vị trí 3: 1.620.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.620.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự giảm dần giá trị đất khi xa hơn khỏi các tiện ích chính và các tuyến đường quan trọng. Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án nông nghiệp hoặc các hoạt động phát triển cơ bản.

Vị trí 4: 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 1.080.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án nông nghiệp cơ bản hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị đất với chi phí thấp. Mặc dù giá thấp, đất tại vị trí này vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các mục đích phát triển cơ bản.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất nông thôn tại Xã Hoằng Quang, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về việc mua bán và đầu tư đất.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện