201 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Trường Mầm Non thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ) - đến nhà ông Phạm Xuân Nhân thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa - đến nhà ông Hà Xuân Thiền thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Đối diện Chợ TT Cành Nàng) đi dốc sỏ - đến nhà ông Trương Công Ngoan thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 đi Nhà văn hóa thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ) - đến Ngã 3 nhà ông Bùi Xuân Cách thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Nú, xã Lâm Xa đi nhà ông Nguyễn Thế Chí - đến Ngã 3 nhà ông Bùi Xuân Bạch thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Trường Tiểu học thôn Mốt, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học thôn Mốt, xã Lâm Xa - đến Ngã 3 thôn Mốt, xã Lâm Xa (cũ) (nhà ông Bùi Đình Loan)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học thôn Mốt, xã Lâm Xa - đến nhà ông Trương Quý Ngọc thôn Mốt, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Nhà văn hóa thôn Đắm, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (nhà ông Hà Văn Nguyên) - đến nhà ông Hà Văn Thực thôn Đắm, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ nhà Trịnh Văn Hiếu Phố 2, Lâm Xa - đến nhà Lê Văn Tươi Phố 2, Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến cầu Tân Lập
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Nhà văn hóa Phố 2, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến nhà Hà Thị Dung Phố 2, xã Lâm Xa (cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn giáp thôn Muỗng Do đi Điền Hạ - Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn QL217cũ - Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
từ ngã 3 cây xăng Điền Trung - đến thửa 8 tờ BĐ 21
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ làng Bít - đến ngã 3 đi Điền Hạ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ ngã 3 đi Điền Hạ - đến Trung tâm xã
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ trung tâm xã đi làng Xay Luồi
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ ngã ba thôn Chiềng Má đi Thượng Sơn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ Mỏ Rọc thôn Bít đi Khu Quán
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ ngã ba Chiềng Mưng đi thôn Xay Luồi
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Bá Thước |
đường thôn Bá đi thôn Lau - Xã Điền Thượng |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Bá Thước |
Đường thôn Lau đi Chiềng Mưng - Xã Điền Thượng |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Thượng |
Đoạn từ Mỏ Rọc thôn Bít đi ngã ba thôn Lau
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Điền Thượng |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Nội |
Đường từ làng Đòn đi làng Chông
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Nội |
Đường tù làng Són đi làng Khai
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lương Nội |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Bá Thước |
Tuyến đường ĐT.521B thôn La Hán điểm đầu - Xã Ban Công |
từ nhà ông Hà Văn Lợi điểm cuối nhà ông Nguyễn Văn Quang.
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung).
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung).
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư)
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng).
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng)
|
340.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đắm - đến cầu Mùn (Lâm Xa)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn Cầu Mùn - đến đường đi Tân Lập (phố 2, Lâm Xa)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đầu phố 1, thị trấn Cành Nàng - đến thôn Vận Tải (xã Lâm Xa, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Vận tải - đến hết thôn Vận Tải ( xã Lâm Xa, cũ)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu làng Tráng, Lâm Xa - đến hết thôn Suôi, Thiết ống (Lâm Xa ( cũ) và Thiết Ông)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
250 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Quyết Thắng - đến Ngã ba đi Km 0 hết địa phận Thiết Ống (Thiết Ống)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
251 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 0 - đến hết thửa đất 108 tờ BĐ 15 (nhà ông Nam); ( Thiết Kế)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
252 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn giáp nhà ông Nam (thửa đất 108 tờ BĐ 15) - đến đập tràn Km2 ( Thiết Kế)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
253 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đập tràn Km2 - đến giáp ranh Kỳ Tân (Thiết Kế)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
254 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 2- Km 5 (Kỳ Tân)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
255 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 6- Km 7 (Kỳ Tân)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
256 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 8 - Km 9, làng Khà (Kỳ Tân)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
257 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 10 - Km 11 (Kỳ Tân)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
258 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 12 - Km 13 thôn Buốc giáp Quan Sơn (Kỳ Tân)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
259 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ Km 0 - đến (thửa số 7) nhà ông Tài (Thiết Kế)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
260 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn tiếp từ hộ ông Tài - đến đập tràn làng Cha (Thiết Kế)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
261 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn Làng Cha - làng Luồng - làng Kế -làng Khung - đến làng Chảy Kế giáp Quan Hóa (Thiết Kế)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
262 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn ngã ba Đồng Tâm 1 - Dốc Na Pan (Thiết Ống)
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
263 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ dốc Na Pan - làng Đô - làng Cú - làng Trệch -làng Hang giáp Lang Chánh (Thiết Ống)
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
264 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn Cầu La Hán - đến Ngã 3 đi Hón Tràm (Ban Công)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
265 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Ngã 3 đi Hón Tràm - đến thôn Sát (Ban Công)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
266 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn chợ cầu Treo - Trung tâm xã Ban Công (Ban Công)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
267 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn Trung Tâm xã đi ngã 3 làng Tôm (Ban Công)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
268 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 làng Tôm (Ban Công) - đến tràn suối Tech (Ban Công)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
269 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn tràn suối Tếch đi hết Thành Lâm (Thành Lâm)
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
270 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn giáp Thành Lâm - đến Cây Xăng (Lũng Niêm)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
271 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn giáp cây xăng - đến đầu ngã 3 nhà ông Thu ( Lũng Niêm)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
272 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 nhà ông Thư đi tràn Hón Ngài (Lũng Niêm)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
273 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ tràn Hón Ngài - đến hết Trạm Kiểm Lâm ( Cổ Lũng)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
274 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ Trạm Kiểm Lâm - đến ngã 3 làng Phía ( Cổ Lũng)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
275 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 Làng Phía - đến hết thôn Nang giáp Lũng Cao (Cổ Lũng)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
276 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn đầu làng Cao - đến Ngã 3 làng Cao đi nhà ông Hà Văn Soạt (Lũng Cao)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
277 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ ông Hà Văn Soạt (làng Cao) đi thôn Nủa (Lũng Cao)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
278 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ Ngã 3 làng Cao đi nhà ông Ngân Như Luyện làng Cao (Lũng Cao)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
279 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn nhà Ông Luyện (làng Cao) đi Son Bá Mười giáp tỉnh Hòa Bình (Lũng Cao)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
280 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn ngã 3 làng Tôm - đến thôn Cốc giáp xã Thành Lâm (Ban Công)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
281 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn đầu thôn Cốc đi hết thôn Leo (Thành Lâm)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
282 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn đầu thôn Đôn đi hết Thành Lâm (Thành Lâm)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
283 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn từ Nông Công - UBND xã Thành Sơn (Thành Sơn)
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
284 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn từ UBND xã - Pà Ban - Eo Kén giáp tỉnh Hòa Bình (Thành Sơn)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
285 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Ngã 3 Điền Lư ( thửa 906-26) hộ bà Vinh Bình - đến hết thửa 801-26 hộ Bình Thêu ( Điền Lư)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
286 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp (thửa 801 tờ BĐ 26) hộ ông Nguyễn Mạnh Huy - đến hết Trạm y tế (Điền Lư)
|
880.000
|
704.000
|
528.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
287 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp Trạm y tế ( thửa 664, tờ BĐ 26 ) - đến hết Trạm Truyền hình (Điền Lư)
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
288 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp Đài Truyền hình - đến thửa 131 tờ BĐ 26 (Bà Hoan Thức); (Điền Lư)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
289 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ thửa 114 tờ BĐ 26 - đến Cầu kẹm (Điền Lư)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
290 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Câù Kẹm đi hết xã Lương Ngoại (Lương Ngoại)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
291 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn dốc Vắt -Hón Lải - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 106 - đến hết thửa 132 tờ BĐ 15 (Lương Trung)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
292 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Hón Lải - đến đường đi làng Xi (từ thửa 126 đến hết thửa 124, tờ BĐ 15)( Lương Trung) ubnd
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
293 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn đường đi làng Xi giáp đất ông Nhị - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 118 - đến hết thửa 101(15)(Lương Trung) ubnd
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
294 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ông Nhị đến hết ông Tha - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 115 - đến thửa 14, tờ BĐ16 (Lương Trung)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
295 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Tha - đến hết ông Linh (từ thửa 15 đến thửa 63, tờ BĐ 16);(Lương Trung)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
296 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Linh - đến hết làng Quang (từ thửa 98 đến thửa 173, tờ BĐ 16)( Lương Trung)
|
132.000
|
105.600
|
79.200
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
297 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ông Chuyên-Hết ông Tích - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 203, tờ BĐ 16 - đến thửa 222, tờ BĐ 17 ( Lương Trung)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
298 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ giáp ông Tích-hết giáp Lương Nội (từ thửa 208 tờ17 - đến thửa 01 tờ 06) ( Lương Trung)
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
299 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn giáp Lương Trung - đến đập tràn Mó Tôm (Lương Nôi)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
300 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn đập tràn Mó Tôm đi Cẩm Quý ( Lương Nội)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |