79 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đắm - đến cầu Mùn (Lâm Xa) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn Cầu Mùn - đến đường đi Tân Lập (phố 2, Lâm Xa) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đầu phố 1, thị trấn Cành Nàng - đến thôn Vận Tải (xã Lâm Xa, cũ) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Vận tải - đến hết thôn Vận Tải ( xã Lâm Xa, cũ) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu làng Tráng, Lâm Xa - đến hết thôn Suôi, Thiết ống (Lâm Xa ( cũ) và Thiết Ông) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Quyết Thắng - đến Ngã ba đi Km 0 hết địa phận Thiết Ống (Thiết Ống) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 0 - đến hết thửa đất 108 tờ BĐ 15 (nhà ông Nam); ( Thiết Kế) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn giáp nhà ông Nam (thửa đất 108 tờ BĐ 15) - đến đập tràn Km2 ( Thiết Kế) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đập tràn Km2 - đến giáp ranh Kỳ Tân (Thiết Kế) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 2- Km 5 (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 6- Km 7 (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 8 - Km 9, làng Khà (Kỳ Tân) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 10 - Km 11 (Kỳ Tân) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 12 - Km 13 thôn Buốc giáp Quan Sơn (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) |
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) |
340.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đắm - đến cầu Mùn (Lâm Xa) |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn Cầu Mùn - đến đường đi Tân Lập (phố 2, Lâm Xa) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đầu phố 1, thị trấn Cành Nàng - đến thôn Vận Tải (xã Lâm Xa, cũ) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Vận tải - đến hết thôn Vận Tải ( xã Lâm Xa, cũ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu làng Tráng, Lâm Xa - đến hết thôn Suôi, Thiết ống (Lâm Xa ( cũ) và Thiết Ông) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Quyết Thắng - đến Ngã ba đi Km 0 hết địa phận Thiết Ống (Thiết Ống) |
432.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 0 - đến hết thửa đất 108 tờ BĐ 15 (nhà ông Nam); ( Thiết Kế) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn giáp nhà ông Nam (thửa đất 108 tờ BĐ 15) - đến đập tràn Km2 ( Thiết Kế) |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đập tràn Km2 - đến giáp ranh Kỳ Tân (Thiết Kế) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 2- Km 5 (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 6- Km 7 (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 8 - Km 9, làng Khà (Kỳ Tân) |
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 10 - Km 11 (Kỳ Tân) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 12 - Km 13 thôn Buốc giáp Quan Sơn (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung) |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
133 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
134 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
135 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
136 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) |
640.000
|
512.000
|
384.000
|
256.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) |
340.000
|
272.000
|
204.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đắm - đến cầu Mùn (Lâm Xa) |
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn Cầu Mùn - đến đường đi Tân Lập (phố 2, Lâm Xa) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đầu phố 1, thị trấn Cành Nàng - đến thôn Vận Tải (xã Lâm Xa, cũ) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Vận tải - đến hết thôn Vận Tải ( xã Lâm Xa, cũ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu làng Tráng, Lâm Xa - đến hết thôn Suôi, Thiết ống (Lâm Xa ( cũ) và Thiết Ông) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Quyết Thắng - đến Ngã ba đi Km 0 hết địa phận Thiết Ống (Thiết Ống) |
432.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 0 - đến hết thửa đất 108 tờ BĐ 15 (nhà ông Nam); ( Thiết Kế) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn giáp nhà ông Nam (thửa đất 108 tờ BĐ 15) - đến đập tràn Km2 ( Thiết Kế) |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đập tràn Km2 - đến giáp ranh Kỳ Tân (Thiết Kế) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 2- Km 5 (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 6- Km 7 (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 8 - Km 9, làng Khà (Kỳ Tân) |
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 10 - Km 11 (Kỳ Tân) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 12 - Km 13 thôn Buốc giáp Quan Sơn (Kỳ Tân) |
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |