101 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) |
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 19 - đến đầu phố 1 (TT Cành Nàng) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn đường từ đầu phố 1 - đến SN 02 phố 1 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 - đến SN 16 phố 1 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 phố 2 - đến SN 56 phố 2 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 33 phố 3 - đến SN 28 phố 4 |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn SN 30 phố 4 - đến SN 15 phố 5 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bá Thước |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bá Thước |
Các trục ngang - Thị trấn Cành Nang |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 19 - đến đầu phố 1 (TT Cành Nàng) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn đường từ đầu phố 1 - đến SN 02 phố 1 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 - đến SN 16 phố 1 |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 phố 2 - đến SN 56 phố 2 |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 33 phố 3 - đến SN 28 phố 4 |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn SN 30 phố 4 - đến SN 15 phố 5 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Bá Thước |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Bá Thước |
Các trục ngang - Thị trấn Cành Nang |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 71 phố 5 - đến số nhà 56 phố 4 (TT Cành Nàng) |
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 55 phố 4 - đến đầu phố 3 ( TT Cành Nàng) |
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 2 - đến đầu phố ( TT Cành Nàng) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ cuối phố 1 - đến số nhà 20 phố 1 (TT Cành Nàng) |
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ số nhà 19 - đến đầu phố 1 (TT Cành Nàng) |
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn đường từ đầu phố 1 - đến SN 02 phố 1 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 - đến SN 16 phố 1 |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 02 phố 2 - đến SN 56 phố 2 |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn từ SN 33 phố 3 - đến SN 28 phố 4 |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Bá Thước |
Đường 2 Thị trấn Cành Nàng |
Đoạn SN 30 phố 4 - đến SN 15 phố 5 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Bá Thước |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
Đường 3 thị trấn Cành Nàng |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Bá Thước |
Các trục ngang - Thị trấn Cành Nang |
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) |
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu Đắm - đến cầu Mùn (Lâm Xa) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn Cầu Mùn - đến đường đi Tân Lập (phố 2, Lâm Xa) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn đầu phố 1, thị trấn Cành Nàng - đến thôn Vận Tải (xã Lâm Xa, cũ) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Vận tải - đến hết thôn Vận Tải ( xã Lâm Xa, cũ) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu làng Tráng, Lâm Xa - đến hết thôn Suôi, Thiết ống (Lâm Xa ( cũ) và Thiết Ông) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu thôn Quyết Thắng - đến Ngã ba đi Km 0 hết địa phận Thiết Ống (Thiết Ống) |
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 0 - đến hết thửa đất 108 tờ BĐ 15 (nhà ông Nam); ( Thiết Kế) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn giáp nhà ông Nam (thửa đất 108 tờ BĐ 15) - đến đập tràn Km2 ( Thiết Kế) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đập tràn Km2 - đến giáp ranh Kỳ Tân (Thiết Kế) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 2- Km 5 (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 6- Km 7 (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 8 - Km 9, làng Khà (Kỳ Tân) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 10 - Km 11 (Kỳ Tân) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Km 12 - Km 13 thôn Buốc giáp Quan Sơn (Kỳ Tân) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ Km 0 - đến (thửa số 7) nhà ông Tài (Thiết Kế) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn tiếp từ hộ ông Tài - đến đập tràn làng Cha (Thiết Kế) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn Làng Cha - làng Luồng - làng Kế -làng Khung - đến làng Chảy Kế giáp Quan Hóa (Thiết Kế) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn ngã ba Đồng Tâm 1 - Dốc Na Pan (Thiết Ống) |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Bá Thước |
Quốc lộ 15A |
Đoạn từ dốc Na Pan - làng Đô - làng Cú - làng Trệch -làng Hang giáp Lang Chánh (Thiết Ống) |
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn Cầu La Hán - đến Ngã 3 đi Hón Tràm (Ban Công) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Ngã 3 đi Hón Tràm - đến thôn Sát (Ban Công) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn chợ cầu Treo - Trung tâm xã Ban Công (Ban Công) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn Trung Tâm xã đi ngã 3 làng Tôm (Ban Công) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 làng Tôm (Ban Công) - đến tràn suối Tech (Ban Công) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn tràn suối Tếch đi hết Thành Lâm (Thành Lâm) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn giáp Thành Lâm - đến Cây Xăng (Lũng Niêm) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn giáp cây xăng - đến đầu ngã 3 nhà ông Thu ( Lũng Niêm) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 nhà ông Thư đi tràn Hón Ngài (Lũng Niêm) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ tràn Hón Ngài - đến hết Trạm Kiểm Lâm ( Cổ Lũng) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ Trạm Kiểm Lâm - đến ngã 3 làng Phía ( Cổ Lũng) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn ngã 3 Làng Phía - đến hết thôn Nang giáp Lũng Cao (Cổ Lũng) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn đầu làng Cao - đến Ngã 3 làng Cao đi nhà ông Hà Văn Soạt (Lũng Cao) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ ông Hà Văn Soạt (làng Cao) đi thôn Nủa (Lũng Cao) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn từ Ngã 3 làng Cao đi nhà ông Ngân Như Luyện làng Cao (Lũng Cao) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521B |
Đoạn nhà Ông Luyện (làng Cao) đi Son Bá Mười giáp tỉnh Hòa Bình (Lũng Cao) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn ngã 3 làng Tôm - đến thôn Cốc giáp xã Thành Lâm (Ban Công) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn đầu thôn Cốc đi hết thôn Leo (Thành Lâm) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn đầu thôn Đôn đi hết Thành Lâm (Thành Lâm) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn từ Nông Công - UBND xã Thành Sơn (Thành Sơn) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 521 C |
Đoạn từ UBND xã - Pà Ban - Eo Kén giáp tỉnh Hòa Bình (Thành Sơn) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Ngã 3 Điền Lư ( thửa 906-26) hộ bà Vinh Bình - đến hết thửa 801-26 hộ Bình Thêu ( Điền Lư) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp (thửa 801 tờ BĐ 26) hộ ông Nguyễn Mạnh Huy - đến hết Trạm y tế (Điền Lư) |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp Trạm y tế ( thửa 664, tờ BĐ 26 ) - đến hết Trạm Truyền hình (Điền Lư) |
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn tiếp giáp Đài Truyền hình - đến thửa 131 tờ BĐ 26 (Bà Hoan Thức); (Điền Lư) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn từ thửa 114 tờ BĐ 26 - đến Cầu kẹm (Điền Lư) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Câù Kẹm đi hết xã Lương Ngoại (Lương Ngoại) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn dốc Vắt -Hón Lải - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 106 - đến hết thửa 132 tờ BĐ 15 (Lương Trung) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 B |
Đoạn Hón Lải - đến đường đi làng Xi (từ thửa 126 đến hết thửa 124, tờ BĐ 15)( Lương Trung) ubnd |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn đường đi làng Xi giáp đất ông Nhị - Tỉnh lộ 523 B |
từ thửa 118 - đến hết thửa 101(15)(Lương Trung) ubnd |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |