Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5702 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
5703 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
5704 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5705 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi 1.550.000 930.000 558.000 334.800 - Đất ở
5706 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5707 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
5708 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
5709 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất ở
5710 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5711 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5712 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
5713 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
5714 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5715 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3  - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
5716 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m 1.600.000 960.000 576.000 345.600 - Đất ở
5717 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
5718 Huyện Phú Lương Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5719 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
5720 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5721 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền Khuôn 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5722 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
5723 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5724 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5725 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
5726 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 75 m - Đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
5727 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
5728 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5729 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5730 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
5731 Huyện Phú Lương Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ 400.000 240.000 144.000 86.400 - Đất ở
5732 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5733 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
5734 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5735 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5736 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5737 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km79 - Đến Km80+600 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5738 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
5739 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5740 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5741 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5742 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) 780.000 468.000 280.800 168.480 - Đất ở
5743 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5744 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 100m - Đến 500m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
5745 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Qua 500m - Đến cầu Lò Bát 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5746 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5747 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0  - Đến Km0 + 500 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
5748 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km0 + 500 - Đến Km2 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5749 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 - Đến Km2 + 400 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
5750 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
5751 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km0  - Đến cầu tràn 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5752 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5753 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5754 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
5755 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km1 + 900 - Đến Km3 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5756 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km3 - Đến Km4 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5757 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km4 - Đến Km7 + 300 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5758 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5759 Huyện Phú Lương TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5760 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5761 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5762 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5763 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
5764 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh) 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5765 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5766 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn) 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5767 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1) 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
5768 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5769 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc) 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
5770 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5771 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5772 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
5773 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
5774 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5775 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng nhà máy chè - Đến gặp Quốc lộ 3 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5776 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 + 100m - Đi dốc Ông Thọ 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
5777 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Sau 100m - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5778 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút - Đến ngã ba gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5779 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3  - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất ở
5780 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 - Đến qua ngã tư Làng Bò 100m Đi Làng Giang 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5781 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách ngã tư Làng Bò 100m - Đến khu quy hoạch dân cư cầu Làng Giang 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5782 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ khu Quy hoạch dân cư cầu Làng Giang - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp thị trấn Đu) 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5783 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 +200m 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5784 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ 200m - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp đất xã Phấn Mễ) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
5785 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Bưu điện Phú Lương + 250m (đến ngã ba) 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
5786 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba - Đến hết đất thị trấn Đu (giáp xã Động Đạt) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
5787 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất thị trấn Đu - Đến Km3 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5788 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km3 - Đến hết đất Động Đạt 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
5789 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất Động Đạt - Đến cách UBND xã Yên Lạc 200m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5790 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách UBND xã Yên Lạc 200m - Đến qua UBND xã Yên Lạc 200m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
5791 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ qua UBND xã Yên Lạc 200m - Đến gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5792 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng làng xóm Yên Thủy 4 - Đến hết đất xóm Yên Thủy 4 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5793 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết đất xóm Yên Thủy 4 - Đến cầu Ông Mạch 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5794 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Ông Mạch - Đến Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m 1.000.000 600.000 360.000 216.000 - Đất ở
5795 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m - Đến cầu Yên Thủy 1 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5796 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Yên Thủy 1 - Đến Trung tâm UBND xã Yên Lạc (ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn) 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
5797 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - Đến cách chợ xóm Ó 300m 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5798 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách chợ xóm Ó 300m - Đến hết đất xã Yên Lạc 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
5799 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN XÃ XÓM ĐỒNG BÒNG - YÊN LẠC ĐI XÓM QUYẾT THẮNG - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Toàn tuyến 600.000 360.000 216.000 129.600 - Đất ở
5800 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu tràn (Đi Yên Trạch) 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở

Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đi Tân Bình (Vô Tranh) - Quốc Lộ 3 Cũ

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ đã được cập nhật. Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất theo từng vị trí trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Quốc lộ 3 và có lợi thế về vị trí giao thông thuận tiện, cùng với sự phát triển cơ sở hạ tầng, do đó giá đất ở đây cao nhất trong đoạn đường.

Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào vị trí gần Quốc lộ 3 và các tiện ích xung quanh.

Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của khu vực này không quá gần nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.

Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 540.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng tốt với mức giá hợp lý cho những người tìm kiếm đất với chi phí tiết kiệm hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh). Các mức giá được phân chia theo từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua sắm và đầu tư bất động sản.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đến Giáp Đường Đi Yên Lạc - Quốc Lộ 3 Cũ

Bảng giá đất tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc, thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ (từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường do gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc các khu vực quan trọng khác.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.080.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc. Giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc trên trục phụ Quốc lộ 3 cũ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Đoạn Từ Quốc Lộ 3 Đến Trường Tiểu Học Thị Trấn Đu

Bảng giá đất tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị thực tế của đất đai để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư.

Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng quan trọng như trường học, làm tăng giá trị đất. Khu vực này rất phù hợp cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với giá trị cao và tiềm năng sinh lời tốt.

Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.680.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhờ vào vị trí gần các tiện ích. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư muốn có giá trị tốt với mức chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 3: 1.008.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.008.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng.

Vị trí 4: 604.800 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 604.800 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích hoặc giao thông không thuận tiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc có ngân sách hạn chế.

Kết Luận:
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến Trường Tiểu học thị trấn Đu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Đoạn Từ Quốc Lộ 3 Đến Đền Khuôn

Bảng giá đất tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm đầu tư giá trị cao và tiềm năng sinh lời tốt.

Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt với vị trí thuận lợi. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư muốn tìm kiếm giá trị cao với chi phí thấp hơn.

Vị trí 3: 648.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 648.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và giá cả hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng.

Vị trí 4: 388.800 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 388.800 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc có ngân sách hạn chế.

Kết Luận:
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến đền Khuôn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Quốc Lộ 3 (Đền Đuổm) đến Xóm Ao Sen - Trục Phụ

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho khu vực từ Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ (từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) đã được cập nhật. Đây là thông tin quan trọng cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, áp dụng cho khu vực gần Quốc lộ 3, nơi có tiềm năng phát triển cao và kết nối giao thông thuận lợi. Giá này phản ánh giá trị đất ở tại khu vực có vị trí chiến lược và thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và phát triển.

Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực nằm xa hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào sự kết nối và vị trí gần các tuyến giao thông quan trọng.

Vị trí 3: 648.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 648.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá thấp hơn so với hai vị trí trên, phù hợp với các khu vực nằm xa hơn và có ít yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất hơn.

Vị trí 4: 388.800 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 4 là 388.800 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, áp dụng cho các khu vực xa nhất trong đoạn từ Quốc lộ 3 đến đường Đu - Yên Lạc, có thể là những khu vực ít phát triển hơn hoặc có điều kiện tự nhiên kém thuận lợi hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở tại khu vực từ Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đến xóm Ao Sen và trục phụ Quốc lộ 3 cũ. Việc nắm rõ các mức giá này giúp các nhà đầu tư và cá nhân có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong các giao dịch bất động sản, đồng thời hiểu rõ hơn về sự phân bố giá trị đất trong khu vực.