STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5702 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
5703 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
5704 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5705 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi | 1.550.000 | 930.000 | 558.000 | 334.800 | - | Đất ở |
5706 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5707 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 | 2.200.000 | 1.320.000 | 792.000 | 475.200 | - | Đất ở |
5708 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.296.000 | 777.600 | - | Đất ở |
5709 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất ở |
5710 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5711 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5712 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | 583.200 | - | Đất ở |
5713 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5714 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5715 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất ở |
5716 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m | 1.600.000 | 960.000 | 576.000 | 345.600 | - | Đất ở |
5717 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
5718 | Huyện Phú Lương | Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5719 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
5720 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 75 m - Đến 300m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5721 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 300m - Đến đền Khuôn | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5722 | Huyện Phú Lương | Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
5723 | Huyện Phú Lương | Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 75 m - Đến 300m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5724 | Huyện Phú Lương | Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5725 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
5726 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 75 m - Đến 300m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
5727 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5728 | Huyện Phú Lương | Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5729 | Huyện Phú Lương | Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5730 | Huyện Phú Lương | Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5731 | Huyện Phú Lương | Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5732 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5733 | Huyện Phú Lương | Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) | Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 194.400 | - | Đất ở |
5734 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) | Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5735 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) | Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5736 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5737 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km79 - Đến Km80+600 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5738 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5739 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5740 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5741 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5742 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) | Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) | 780.000 | 468.000 | 280.800 | 168.480 | - | Đất ở |
5743 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) | Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5744 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) | Qua 100m - Đến 500m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5745 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) | Qua 500m - Đến cầu Lò Bát | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5746 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) | Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5747 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) | Từ Km0 - Đến Km0 + 500 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
5748 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) | Từ Km0 + 500 - Đến Km2 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5749 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) | Từ Km2 - Đến Km2 + 400 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
5750 | Huyện Phú Lương | QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) | Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5751 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km0 - Đến cầu tràn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5752 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5753 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5754 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
5755 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km1 + 900 - Đến Km3 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5756 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km3 - Đến Km4 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5757 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km4 - Đến Km7 + 300 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5758 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5759 | Huyện Phú Lương | TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) | Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5760 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5761 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu Lồng Bồng - Đến Km2 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5762 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km2 - Đến Km4 + 700m (giáp đất xã Tức Tranh) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5763 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km4 + 700 - Đến Km5 + 200m (hết cánh đồng Ao Xanh) | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
5764 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km5+ 200 - Đến Km6+ 100m (cầu Đồng Chùa, xã Tức Tranh) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5765 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Km6 +100 - Đến Km7 + 300m (Xí nghiệp Chè) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5766 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km7 + 300 - Đến Km7 + 600 (cầu tràn) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5767 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km7 + 600 - Đến Km9 + 300 (ngã ba rẽ xóm Khe Vàng 1) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5768 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5769 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc) | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5770 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5771 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5772 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5773 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5774 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5775 | Huyện Phú Lương | TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cổng nhà máy chè - Đến gặp Quốc lộ 3 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5776 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 3 + 100m - Đi dốc Ông Thọ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5777 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Sau 100m - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5778 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút - Đến ngã ba gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5779 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
5780 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 - Đến qua ngã tư Làng Bò 100m Đi Làng Giang | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5781 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cách ngã tư Làng Bò 100m - Đến khu quy hoạch dân cư cầu Làng Giang | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5782 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ khu Quy hoạch dân cư cầu Làng Giang - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp thị trấn Đu) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5783 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 3 +200m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5784 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ 200m - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp đất xã Phấn Mễ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5785 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Bưu điện Phú Lương + 250m (đến ngã ba) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5786 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã ba - Đến hết đất thị trấn Đu (giáp xã Động Đạt) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5787 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đất thị trấn Đu - Đến Km3 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5788 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Km3 - Đến hết đất Động Đạt | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5789 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ giáp đất Động Đạt - Đến cách UBND xã Yên Lạc 200m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5790 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cách UBND xã Yên Lạc 200m - Đến qua UBND xã Yên Lạc 200m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5791 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ qua UBND xã Yên Lạc 200m - Đến gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5792 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cổng làng xóm Yên Thủy 4 - Đến hết đất xóm Yên Thủy 4 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5793 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ hết đất xóm Yên Thủy 4 - Đến cầu Ông Mạch | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5794 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu Ông Mạch - Đến Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5795 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m - Đến cầu Yên Thủy 1 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5796 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cầu Yên Thủy 1 - Đến Trung tâm UBND xã Yên Lạc (ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5797 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - Đến cách chợ xóm Ó 300m | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5798 | Huyện Phú Lương | ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ cách chợ xóm Ó 300m - Đến hết đất xã Yên Lạc | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5799 | Huyện Phú Lương | TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN XÃ XÓM ĐỒNG BÒNG - YÊN LẠC ĐI XÓM QUYẾT THẮNG - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Toàn tuyến | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5800 | Huyện Phú Lương | TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ | Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu tràn (Đi Yên Trạch) | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đi Tân Bình (Vô Tranh) - Quốc Lộ 3 Cũ
Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại khu vực từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ đã được cập nhật. Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất theo từng vị trí trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Quốc lộ 3 và có lợi thế về vị trí giao thông thuận tiện, cùng với sự phát triển cơ sở hạ tầng, do đó giá đất ở đây cao nhất trong đoạn đường.
Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào vị trí gần Quốc lộ 3 và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của khu vực này không quá gần nhưng vẫn có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 540.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng tốt với mức giá hợp lý cho những người tìm kiếm đất với chi phí tiết kiệm hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh). Các mức giá được phân chia theo từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua sắm và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Từ Quốc Lộ 3 Đến Giáp Đường Đi Yên Lạc - Quốc Lộ 3 Cũ
Bảng giá đất tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc, thuộc trục phụ Quốc lộ 3 cũ (từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường do gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc các khu vực quan trọng khác.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.080.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc. Giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc trên trục phụ Quốc lộ 3 cũ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Đoạn Từ Quốc Lộ 3 Đến Trường Tiểu Học Thị Trấn Đu
Bảng giá đất tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị thực tế của đất đai để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng quan trọng như trường học, làm tăng giá trị đất. Khu vực này rất phù hợp cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với giá trị cao và tiềm năng sinh lời tốt.
Vị trí 2: 1.680.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.680.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhờ vào vị trí gần các tiện ích. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư muốn có giá trị tốt với mức chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 3: 1.008.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.008.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng.
Vị trí 4: 604.800 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 604.800 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích hoặc giao thông không thuận tiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc có ngân sách hạn chế.
Kết Luận:
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến Trường Tiểu học thị trấn Đu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Đoạn Từ Quốc Lộ 3 Đến Đền Khuôn
Bảng giá đất tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, cho đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm đầu tư giá trị cao và tiềm năng sinh lời tốt.
Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt với vị trí thuận lợi. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư muốn tìm kiếm giá trị cao với chi phí thấp hơn.
Vị trí 3: 648.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 648.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và giá cả hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng.
Vị trí 4: 388.800 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 388.800 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn hoặc có ngân sách hạn chế.
Kết Luận:
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 3 đến đền Khuôn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Quốc Lộ 3 (Đền Đuổm) đến Xóm Ao Sen - Trục Phụ
Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho khu vực từ Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - trục phụ - Quốc lộ 3 cũ (từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) đã được cập nhật. Đây là thông tin quan trọng cho các hoạt động đầu tư và giao dịch bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá, áp dụng cho khu vực gần Quốc lộ 3, nơi có tiềm năng phát triển cao và kết nối giao thông thuận lợi. Giá này phản ánh giá trị đất ở tại khu vực có vị trí chiến lược và thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và phát triển.
Vị trí 2: 1.080.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực nằm xa hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị cao nhờ vào sự kết nối và vị trí gần các tuyến giao thông quan trọng.
Vị trí 3: 648.000 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 648.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá thấp hơn so với hai vị trí trên, phù hợp với các khu vực nằm xa hơn và có ít yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất hơn.
Vị trí 4: 388.800 VNĐ/m²
Mức giá cho vị trí 4 là 388.800 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, áp dụng cho các khu vực xa nhất trong đoạn từ Quốc lộ 3 đến đường Đu - Yên Lạc, có thể là những khu vực ít phát triển hơn hoặc có điều kiện tự nhiên kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở tại khu vực từ Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đến xóm Ao Sen và trục phụ Quốc lộ 3 cũ. Việc nắm rõ các mức giá này giúp các nhà đầu tư và cá nhân có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong các giao dịch bất động sản, đồng thời hiểu rõ hơn về sự phân bố giá trị đất trong khu vực.