101 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km79 + 400 - Đến Km80 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km80 - Đến Km83 + 600 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km83 + 600 - Đến Km85 |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km93 + 100 - Đến Km95 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km95 - Đến Km96 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km96 - Đến Km97 + 500 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km97 + 500 - Đến Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 (khu chợ xã Yên Đổ) - Đến Km99 + 900 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km99 + 900 - Đến Km100 + 100 (ngã ba cây số 31) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km100 + 100 - Đến Km110 + 400 (cầu Suối Bén) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km110 + 400 (cầu Suối Bén) - Đến Km112 |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 - Đến Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km112 + 750 (đỉnh dốc Suối Bốc) - Đến Km113 + 200 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Km113 + 200 - Đến Km113 + 800 (hết đất xã Yên Ninh) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 200m - Đến Trung tâm Giáo dục chữa bệnh xã hội |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Ngói, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi làng Phan, xã cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m |
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi Đình Cháy, xã Cổ Lũng |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 150m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Tân Long, xóm Bờ Đậu, xã Cổ Lũng - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 150m - Đến 500m |
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận xã Cổ Lũng |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu cũ Giang Tiên, địa phận Giang Tiên |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 300m |
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long |
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa tiểu khu Giang Long - Đến cầu Đát Ma |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 100m |
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Bãi Bông - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 100m - Đến 300m Đi Bãi Bông |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Quốc lộ 3 - Đi Văn phòng mỏ than Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 200m - Đi khu hầm lò Mỏ Phấn Mễ |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Tân Bình (Vô Tranh) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Mỹ Khánh - Đến đầm Thiếu nhi |
1.550.000
|
930.000
|
558.000
|
334.800
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Phấn Mễ 1 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hoá xóm Giá 1 |
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ giáp đất Trung tâm Dạy nghề huyện Phú Lương + 500m - Đi Thọ Lâm (các hướng) |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Phòng Giáo dục huyện Phú Lương |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất khu dân cư Ngân hàng Thương nghiệp |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 + 250m - Đi Thọ Lâm (ngã ba) |
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đến giáp đường đi Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Đoạn còn lại - Đến giáp đường Đi Yên Lạc |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn Đu |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Tiểu học thị trấn Đu - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ giáp đất Trường Tiểu học thị trấn Đu - Vào 150m |
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào cổng Huyện đội Phú Lương |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Trung đoàn 677 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 vào đền Khuôn - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền Khuôn |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 (đền Đuổm) đi xóm Ao Sen đến đường Đu - Yên Lạc - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến gặp đường Đu - Yên Lạc |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 75 m - Đến 300m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 đi xóm Gốc Vải (hai hướng) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Sau 300m - Đến đền hết địa phận xóm Gốc Vải |
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Đi hết địa phận xóm Phố Trào |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Phố Trào - Đến hết địa phận xóm Kẻm |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ hết địa phận xóm Kẻm - Đến cầu Khe Nác |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ Quốc lộ 3 đi kho K87B đến hết đất Yên Đổ - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Khe Nác - Đến hết đất Yên Đổ |
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Quốc lộ 3 - Vào 75m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Phú Lương |
Từ Quốc lộ 3 + 200m đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ sau 75m - Đến 200m Đi đền Thắm (Chợ Mới, Bắc Kạn) |
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Bắc Bé |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Phú Lương |
ĐƯỜNG HỒ CHÍ MINH (từ Quốc lộ 3 qua cầu Bắc Bé đến hết đất Phú Lương) |
Từ cầu Bắc Bé - Đến hết đất huyện Phú Lương |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km75 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km79 (hết đất xã Vô Tranh) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km79 - Đến Km80+600 |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km80 + 600 - Đến Km81+ 400 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km81+ 400 - Đến Km87 (hết đất xã Tức Tranh) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 - Đến Km87 + 900 (hết đất xã Phú Đô) |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km87 + 900 - Đến Km88 + 700 |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 MỚI (từ Quốc lộ 3 cũ tại Km75+200, giáp đất xã Sơn Cẩm đến Km93 +320, hết đất Yên Lạc) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km93 + 320 (hết đất xã Yên Lạc) |
780.000
|
468.000
|
280.800
|
168.480
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ ngã ba Bờ đậu - Đến 100m |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 100m - Đến 500m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Qua 500m - Đến cầu Lò Bát |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 37 (từ ngã ba Bờ Đậu đến hết đất xã Cổ Lũng) |
Từ cầu Lò Bát - Đến hết đất xã Cổ Lũng (giáp đất huyện Đại Từ) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 - Đến Km0 + 500 |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km0 + 500 - Đến Km2 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 - Đến Km2 + 400 |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3C (từ Quốc lộ 3 đi Định Hóa đến giáp đất huyện Định Hóa) |
Từ Km2 + 400 - Đến giáp đất huyện Định Hóa |
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km0 - Đến cầu tràn |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ cầu tràn - Đến Km1 + 300 (lối rẽ Đi Cổ Cò) |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 300 - Đến Km1 + 700 (hết đất thị trấn Đu) |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 700 - Đến Km1 + 900 (hết đất xã Động Đạt) |
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km1 + 900 - Đến Km3 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km3 - Đến Km4 |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km4 - Đến Km7 + 300 |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ Km7 + 300 - Đến qua ngã tư Ôn Lương 100m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Phú Lương |
TỈNH LỘ 263 (từ Quốc lộ 3 đến hết đất xã Ôn Lương) |
Từ qua ngã tư Ôn Lương 100m - Đến hết đất xã Ôn Lương |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Phú Lương |
TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu Lồng Bồng (hết đất thị trấn Giang Tiên) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |