5201 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5202 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
5203 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5204 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5205 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất TM-DV |
5206 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
5207 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
5208 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
5209 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
5210 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
5211 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
5212 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
5213 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5214 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
5215 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5216 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
5217 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5218 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà, từ Quốc lộ 1B vào 300m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5219 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Phổ thông dân tộc nội trú Nguyễn Bỉnh Khiêm, từ Quốc lộ 1B rẽ vào 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
5220 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 380) vào - Đến đường Bãi Lai
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5221 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 465) vào - Đến đường Bãi Lai
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
5222 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km108) vào - Đến sau Trường Tiểu học Đình Cả
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5223 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ cầu Sông Đào - Đến khu dân cư số 3, thị trấn Đình Cả
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
5224 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 120) - Đến Trường Tiểu học Đình Cả
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5225 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 650) - Đến Trung tâm Y tế Võ Nhai
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5226 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km109 + 400) - Đến Trường THPT Võ Nhai
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5227 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B - Đến Trung tâm bồi dưỡng Chính trị Võ Nhai
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5228 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc thị trấn Đình Cả từ Quốc lộ 1B vào 200m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5229 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc các xã La Hiên, Lâu Thượng, Phú Thượng từ Quốc lộ 1B vào 200m
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
5230 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ ngã tư Đình Cả - Đến cầu Sông Đào
|
4.340.000
|
2.604.000
|
1.562.400
|
937.440
|
-
|
Đất TM-DV |
5231 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ cầu Sông Đào - Đến cầu Đá Mài
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5232 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ cầu Đá Mài - Đến cầu Suối Lũ
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5233 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ cầu Suối Lũ - Đến Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
5234 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá) - Đến Km8 (cầu Bắc Bén)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
5235 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km8 (cầu Bắc Bén) - Đến Km8 + 400 (bưu Điện xã Tràng Xá)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
5236 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km8 + 400 (bưu điện xã Tràng Xá) - Đến Km10 + 400
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
5237 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km10 + 400 - Đến Km10 + 800 (cổng Trường Trung học cơ sở Tràng Xá + 200m về 2 phía)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5238 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km10 + 800 - Đến Km15 + 100
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5239 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km15 + 100 - Đến Km15 + 500 (cổng chợ Dân Tiến + 200m về 2 phía )
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
5240 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km15 + 500 - Đến Km16 + 500
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5241 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km16 + 500 - Đến Km21 + 100
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
5242 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km21+100 - Đến Km21+700 (chợ Bình Long+ 300m về 2 phía)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5243 |
Huyện Võ Nhai |
TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Km21 + 700 - Đến giáp đất huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5244 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG |
Từ Tỉnh lộ 265 (hiệu thuốc Tràng Xá) - Đến Trạm đa khoa khu vực
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
5245 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO |
Cổng chợ Mủng + 250m về 2 phía
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5246 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO |
Các đoạn còn lại của đường Tràng Xá - Dân Tiến - Phương Giao
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5247 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO |
Cổng UBND xã Phương Giao + 400m về 2 phía
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
5248 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO |
Cổng chợ Đông Bo + 200m về hai phía
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
5249 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO |
Các đoạn còn lại
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
5250 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Quốc lộ 1B - Đến Km0 + 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5251 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km0 + 150 - Đến Km 1 (dốc Suối Đát)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5252 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km 1 (dốc Suối Đát) - Đến Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
5253 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú) - Đến Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5254 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) - Đến qua UBND xã Cúc Đường 100m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
5255 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) đi tiếp 200m đường đi Thần Sa, Thượng Nung
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
5256 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ qua UBND xã Cúc Đường 100m - Đến Km 9 (trạm Y tế xã Cúc Đường)
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5257 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Km9 - Đến Trường Mầm non xã Vũ Chấn
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
5258 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ Trường Mầm non xã Vũ Chấn - Đến đường rẽ vào xóm Khe Rịa
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5259 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN |
Từ đường rẽ vào xóm Khe Rịa đi xã Nghinh Tường - Đến hết đất xã Vũ Chấn
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
5260 |
Huyện Võ Nhai |
KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ |
Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5261 |
Huyện Võ Nhai |
KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ |
Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5262 |
Huyện Võ Nhai |
KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ |
Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5263 |
Huyện Võ Nhai |
KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ |
Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
5264 |
Huyện Võ Nhai |
KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ |
Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
5265 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ |
Từ ngã tư Đình Cả - Đến Ban Chỉ huy quân sự huyện Võ Nhai
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
5266 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ |
Từ Ban Chỉ huy quân sự huyện - Đến cổng Huyện uỷ Võ Nhai
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
5267 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU |
Từ cầu tràn Tràng Xá - Đi Liên Minh + 300m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5268 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU |
Từ cổng UBND xã Liên Minh + 100 m về hai phía
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
5269 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU |
Các đoạn còn lại thuộc đường Tràng Xá - Liên Minh - Đèo Nhâu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
5270 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC |
Từ Cổng Chợ Thượng Nung + 500 m về hai phía
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5271 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC |
Các đoạn còn lại nằm trên trục đường Thượng Nung - Sảng Mộc
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
5272 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC |
Từ đường Thượng Nung - Sảng Mộc - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Thượng Nung
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
5273 |
Huyện Võ Nhai |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC |
Từ trạm Kiểm lâm Nghinh Tường - Đến cầu Na Mao
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
5274 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC |
Từ cầu Na Mao - Đến cổng UBND xã Nghinh Tường
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
5275 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
5276 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km102 - Đến Km102 + 300
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
5277 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600
|
595.000
|
357.000
|
214.200
|
128.520
|
-
|
Đất SX-KD |
5278 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km102 + 600 - Đến Km103
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
5279 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106)
|
595.000
|
357.000
|
214.200
|
128.520
|
-
|
Đất SX-KD |
5280 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
5281 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
5282 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
5283 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
5284 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
5285 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
5286 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
5287 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
5288 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
5289 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
5290 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
5291 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
5292 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
5293 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
5294 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
5295 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
5296 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
5297 |
Huyện Võ Nhai |
QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
5298 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà, từ Quốc lộ 1B vào 300m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
5299 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Phổ thông dân tộc nội trú Nguyễn Bỉnh Khiêm, từ Quốc lộ 1B rẽ vào 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
5300 |
Huyện Võ Nhai |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) |
Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 380) vào - Đến đường Bãi Lai
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |