Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5201 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
5202 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
5203 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
5204 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
5205 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
5206 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
5207 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
5208 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
5209 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
5210 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
5211 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
5212 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
5213 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5214 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
5215 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
5216 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
5217 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5218 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà, từ Quốc lộ 1B vào 300m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5219 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Ngõ rẽ cạnh Trường Phổ thông dân tộc nội trú Nguyễn Bỉnh Khiêm, từ Quốc lộ 1B rẽ vào 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
5220 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 380) vào - Đến đường Bãi Lai 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
5221 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 465) vào - Đến đường Bãi Lai 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
5222 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km108) vào - Đến sau Trường Tiểu học Đình Cả 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
5223 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cầu Sông Đào - Đến khu dân cư số 3, thị trấn Đình Cả 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
5224 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 120) - Đến Trường Tiểu học Đình Cả 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
5225 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 650) - Đến Trung tâm Y tế Võ Nhai 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
5226 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km109 + 400) - Đến Trường THPT Võ Nhai 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
5227 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B - Đến Trung tâm bồi dưỡng Chính trị Võ Nhai 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
5228 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc thị trấn Đình Cả từ Quốc lộ 1B vào 200m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5229 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc các xã La Hiên, Lâu Thượng, Phú Thượng từ Quốc lộ 1B vào 200m 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
5230 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ ngã tư Đình Cả - Đến cầu Sông Đào 4.340.000 2.604.000 1.562.400 937.440 - Đất TM-DV
5231 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ cầu Sông Đào - Đến cầu Đá Mài 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5232 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ cầu Đá Mài - Đến cầu Suối Lũ 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5233 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ cầu Suối Lũ - Đến Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
5234 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá) - Đến Km8 (cầu Bắc Bén) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
5235 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km8 (cầu Bắc Bén) - Đến Km8 + 400 (bưu Điện xã Tràng Xá) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
5236 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km8 + 400 (bưu điện xã Tràng Xá) - Đến Km10 + 400 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
5237 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km10 + 400 - Đến Km10 + 800 (cổng Trường Trung học cơ sở Tràng Xá + 200m về 2 phía) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
5238 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km10 + 800 - Đến Km15 + 100 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5239 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km15 + 100 - Đến Km15 + 500 (cổng chợ Dân Tiến + 200m về 2 phía ) 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
5240 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km15 + 500 - Đến Km16 + 500 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
5241 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km16 + 500 - Đến Km21 + 100 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
5242 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km21+100 - Đến Km21+700 (chợ Bình Long+ 300m về 2 phía) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
5243 Huyện Võ Nhai TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Km21 + 700 - Đến giáp đất huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5244 Huyện Võ Nhai Trục phụ - TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG Từ Tỉnh lộ 265 (hiệu thuốc Tràng Xá) - Đến Trạm đa khoa khu vực 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
5245 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO Cổng chợ Mủng + 250m về 2 phía 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
5246 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO Các đoạn còn lại của đường Tràng Xá - Dân Tiến - Phương Giao 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5247 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO Cổng UBND xã Phương Giao + 400m về 2 phía 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
5248 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO Cổng chợ Đông Bo + 200m về hai phía 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
5249 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO Các đoạn còn lại 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
5250 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Quốc lộ 1B - Đến Km0 + 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
5251 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km0 + 150 - Đến Km 1 (dốc Suối Đát) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5252 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km 1 (dốc Suối Đát) - Đến Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
5253 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú) - Đến Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
5254 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) - Đến qua UBND xã Cúc Đường 100m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
5255 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) đi tiếp 200m đường đi Thần Sa, Thượng Nung 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
5256 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ qua UBND xã Cúc Đường 100m - Đến Km 9 (trạm Y tế xã Cúc Đường) 525.000 315.000 189.000 113.400 - Đất TM-DV
5257 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Km9 - Đến Trường Mầm non xã Vũ Chấn 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
5258 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ Trường Mầm non xã Vũ Chấn - Đến đường rẽ vào xóm Khe Rịa 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5259 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN Từ đường rẽ vào xóm Khe Rịa đi xã Nghinh Tường - Đến hết đất xã Vũ Chấn 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
5260 Huyện Võ Nhai KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
5261 Huyện Võ Nhai KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
5262 Huyện Võ Nhai KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
5263 Huyện Võ Nhai KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
5264 Huyện Võ Nhai KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
5265 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ Từ ngã tư Đình Cả - Đến Ban Chỉ huy quân sự huyện Võ Nhai 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
5266 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ Từ Ban Chỉ huy quân sự huyện - Đến cổng Huyện uỷ Võ Nhai 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
5267 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU Từ cầu tràn Tràng Xá - Đi Liên Minh + 300m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5268 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU Từ cổng UBND xã Liên Minh + 100 m về hai phía 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
5269 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU Các đoạn còn lại thuộc đường Tràng Xá - Liên Minh - Đèo Nhâu 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
5270 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC Từ Cổng Chợ Thượng Nung + 500 m về hai phía 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5271 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC Các đoạn còn lại nằm trên trục đường Thượng Nung - Sảng Mộc 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
5272 Huyện Võ Nhai Trục phụ - ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC Từ đường Thượng Nung - Sảng Mộc - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Thượng Nung 210.000 126.000 75.600 45.360 - Đất TM-DV
5273 Huyện Võ Nhai ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC Từ trạm Kiểm lâm Nghinh Tường - Đến cầu Na Mao 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
5274 Huyện Võ Nhai Trục phụ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC Từ cầu Na Mao - Đến cổng UBND xã Nghinh Tường 280.000 168.000 100.800 60.480 - Đất TM-DV
5275 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
5276 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 - Đến Km102 + 300 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD
5277 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất SX-KD
5278 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 600 - Đến Km103 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD
5279 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất SX-KD
5280 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
5281 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
5282 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
5283 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD
5284 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD
5285 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất SX-KD
5286 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
5287 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
5288 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
5289 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
5290 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
5291 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
5292 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
5293 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
5294 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
5295 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
5296 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
5297 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
5298 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà, từ Quốc lộ 1B vào 300m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
5299 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Ngõ rẽ cạnh Trường Phổ thông dân tộc nội trú Nguyễn Bỉnh Khiêm, từ Quốc lộ 1B rẽ vào 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
5300 Huyện Võ Nhai Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 380) vào - Đến đường Bãi Lai 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD