STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Khu Vực Chợ Đình Cả, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Bảng giá đất tại khu vực Chợ Đình Cả, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở khu vực từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Chợ Đình Cả có giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp với các khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 2.400.000 VNĐ/m², thấp hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực trọng điểm của Chợ Đình Cả.
Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phản ánh sự chênh lệch về giá trị đất giữa các vị trí khác nhau.
Vị trí 4: 864.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 864.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực, thích hợp với các mục đích sử dụng đất khác nhau và những khu vực ít được khai thác hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Chợ Đình Cả cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân, giúp định hướng trong các quyết định liên quan đến giao dịch và sử dụng đất.