STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 - Đến Km102 + 300 | 650.000 | 390.000 | 234.000 | 140.400 | - | Đất ở |
3 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 | 850.000 | 510.000 | 306.000 | 183.600 | - | Đất ở |
4 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 600 - Đến Km103 | 650.000 | 390.000 | 234.000 | 140.400 | - | Đất ở |
5 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) | 850.000 | 510.000 | 306.000 | 183.600 | - | Đất ở |
6 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
7 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.224.000 | 734.400 | - | Đất ở |
12 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
13 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 194.400 | - | Đất ở |
14 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
15 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
16 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
17 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
18 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
19 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
20 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
21 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
22 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
23 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
24 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 - Đến Km102 + 300 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 600 - Đến Km103 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất TM-DV |
28 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất TM-DV |
29 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất TM-DV |
30 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
31 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV |
32 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.058.400 | - | Đất TM-DV |
33 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.638.000 | 982.800 | - | Đất TM-DV |
34 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) | 2.380.000 | 1.428.000 | 856.800 | 514.080 | - | Đất TM-DV |
35 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất TM-DV |
36 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất TM-DV |
37 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất TM-DV |
38 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất TM-DV |
39 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
40 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất TM-DV |
41 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất TM-DV |
42 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
43 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
44 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất TM-DV |
45 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
46 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
47 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất SX-KD |
48 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 - Đến Km102 + 300 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất SX-KD |
49 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất SX-KD |
50 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 600 - Đến Km103 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất SX-KD |
51 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất SX-KD |
52 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất SX-KD |
53 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
54 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD |
55 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.058.400 | - | Đất SX-KD |
56 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.638.000 | 982.800 | - | Đất SX-KD |
57 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) | 2.380.000 | 1.428.000 | 856.800 | 514.080 | - | Đất SX-KD |
58 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất SX-KD |
59 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | 136.080 | - | Đất SX-KD |
60 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất SX-KD |
61 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất SX-KD |
62 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
63 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 | 490.000 | 294.000 | 176.400 | 105.840 | - | Đất SX-KD |
64 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) | 560.000 | 336.000 | 201.600 | 120.960 | - | Đất SX-KD |
65 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
66 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
67 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.134.000 | 680.400 | - | Đất SX-KD |
68 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
69 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Tại Quốc Lộ 1B, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Dưới đây là bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B, đoạn từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ, theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá đất cho các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ Km100 + 500 đến Km102.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Quốc lộ 1B có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp với các khu vực gần các trục giao thông chính và có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 300.000 VNĐ/m², giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị đất khá cao. Đây là mức giá lý tưởng cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá trung bình trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho những mục đích sử dụng đất có chi phí thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển.
Vị trí 4: 108.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 108.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này thích hợp với các mục đích sử dụng khác nhau và các khu vực ít được khai thác hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà đầu tư và người dân, giúp đưa ra quyết định chính xác về giao dịch và sử dụng đất.