Bảng giá đất Tại QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Huyện Võ Nhai Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 500.000 300.000 180.000 108.000 - Đất ở
2 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 - Đến Km102 + 300 650.000 390.000 234.000 140.400 - Đất ở
3 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 850.000 510.000 306.000 183.600 - Đất ở
4 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 600 - Đến Km103 650.000 390.000 234.000 140.400 - Đất ở
5 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) 850.000 510.000 306.000 183.600 - Đất ở
6 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
7 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
8 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
9 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 - Đất ở
10 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) 6.500.000 3.900.000 2.340.000 1.404.000 - Đất ở
11 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) 3.400.000 2.040.000 1.224.000 734.400 - Đất ở
12 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
13 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 900.000 540.000 324.000 194.400 - Đất ở
14 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
15 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
16 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
17 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất ở
18 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) 800.000 480.000 288.000 172.800 - Đất ở
19 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
20 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
21 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
22 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
23 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
24 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
25 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 - Đến Km102 + 300 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
26 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất TM-DV
27 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 600 - Đến Km103 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
28 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất TM-DV
29 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
30 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
31 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
32 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
33 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất TM-DV
34 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất TM-DV
35 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
36 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
37 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
38 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
39 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
40 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
41 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
42 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
43 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
44 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
45 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
46 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
47 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD
48 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 - Đến Km102 + 300 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD
49 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất SX-KD
50 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km102 + 600 - Đến Km103 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất SX-KD
51 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất SX-KD
52 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
53 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
54 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
55 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD
56 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD
57 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) 2.380.000 1.428.000 856.800 514.080 - Đất SX-KD
58 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
59 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
60 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
61 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
62 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
63 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD
64 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
65 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
66 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
67 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
68 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
69 Huyện Võ Nhai QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Tại Quốc Lộ 1B, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên

Dưới đây là bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B, đoạn từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ, theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá đất cho các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ Km100 + 500 đến Km102.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Quốc lộ 1B có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp với các khu vực gần các trục giao thông chính và có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 300.000 VNĐ/m², giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị đất khá cao. Đây là mức giá lý tưởng cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ.

Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá trung bình trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho những mục đích sử dụng đất có chi phí thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển.

Vị trí 4: 108.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 108.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này thích hợp với các mục đích sử dụng khác nhau và các khu vực ít được khai thác hơn.

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà đầu tư và người dân, giúp đưa ra quyết định chính xác về giao dịch và sử dụng đất.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện