STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5102 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5103 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5104 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5105 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5106 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5107 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5108 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5109 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5110 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5111 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5112 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5113 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5114 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 85.800 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
5115 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5116 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 - Đến Km102 + 300 | 650.000 | 390.000 | 234.000 | 140.400 | - | Đất ở |
5117 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 | 850.000 | 510.000 | 306.000 | 183.600 | - | Đất ở |
5118 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 600 - Đến Km103 | 650.000 | 390.000 | 234.000 | 140.400 | - | Đất ở |
5119 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) | 850.000 | 510.000 | 306.000 | 183.600 | - | Đất ở |
5120 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
5121 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107+ 150 (cầu Suối Cạn) - Đến Km107+ 550 (cầu Nà Trang) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
5122 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 550 (cầu Nà Trang) - Đến Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
5123 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km107 + 750 (ngã tư thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | - | Đất ở |
5124 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 120 (đường rẽ vào Trường Tiểu học thị trấn Đình Cả) - Đến Km108 + 700 (Cầu Rắn) | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.404.000 | - | Đất ở |
5125 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km108 + 700 (Cầu Rắn) - Đến Km109 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.224.000 | 734.400 | - | Đất ở |
5126 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 400 (rẽ Trường Trung học phổ thông Võ Nhai) - Đến Km109 + 900 (Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
5127 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km109 + 900 (cổng Trường Tiểu học Đông Bắc xã Lâu Thượng) - Đến Km111 + 800 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 194.400 | - | Đất ở |
5128 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km111 + 800 - Đến Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
5129 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km112 + 400 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Lâu Thượng) - Đến Km115 + 500 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
5130 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km115 + 500 - Đến cổng khu công nghiệp Trúc Mai | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5131 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ cổng khu công nghiệp Trúc Mai - Đến Km119 + 400 | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
5132 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km119 + 400 - Đến Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở La Hiên) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5133 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 100 (Trạm Y tế xã La Hiên) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5134 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km124 + 800 (đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở xã La Hiên) - Đến Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5135 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 80 (đường rẽ vào UBND xã La hiên) - Đến Km125+200 (cầu La Hiên) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
5136 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km125 + 200 (cầu La Hiên) - Đến Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5137 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km126 + 300 (nhà máy nước khoáng AVA La Hiên) - Đến Km128 + 100 (giáp đất huyện Đồng Hỷ) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5138 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà, từ Quốc lộ 1B vào 300m | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5139 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Ngõ rẽ cạnh Trường Phổ thông dân tộc nội trú Nguyễn Bỉnh Khiêm, từ Quốc lộ 1B rẽ vào 300m | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 151.200 | - | Đất ở |
5140 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 380) vào - Đến đường Bãi Lai | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5141 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km107 + 465) vào - Đến đường Bãi Lai | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 388.800 | - | Đất ở |
5142 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km108) vào - Đến sau Trường Tiểu học Đình Cả | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5143 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ cầu Sông Đào - Đến khu dân cư số 3, thị trấn Đình Cả | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5144 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 120) - Đến Trường Tiểu học Đình Cả | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5145 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km108 + 650) - Đến Trung tâm Y tế Võ Nhai | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
5146 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B (Km109 + 400) - Đến Trường THPT Võ Nhai | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
5147 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Quốc lộ 1B - Đến Trung tâm bồi dưỡng Chính trị Võ Nhai | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5148 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc thị trấn Đình Cả từ Quốc lộ 1B vào 200m | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5149 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Các trục phụ đường bê tông ≥ 3m còn lại thuộc các xã La Hiên, Lâu Thượng, Phú Thượng từ Quốc lộ 1B vào 200m | 450.000 | 270.000 | 162.000 | 97.200 | - | Đất ở |
5150 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ ngã tư Đình Cả - Đến cầu Sông Đào | 6.200.000 | 3.720.000 | 2.232.000 | 1.339.200 | - | Đất ở |
5151 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ cầu Sông Đào - Đến cầu Đá Mài | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5152 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ cầu Đá Mài - Đến cầu Suối Lũ | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5153 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ cầu Suối Lũ - Đến Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá) | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5154 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km7 (Trường Tiểu học Tràng Xá) - Đến Km8 (cầu Bắc Bén) | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5155 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km8 (cầu Bắc Bén) - Đến Km8 + 400 (bưu Điện xã Tràng Xá) | 1.700.000 | 1.020.000 | 612.000 | 367.200 | - | Đất ở |
5156 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km8 + 400 (bưu điện xã Tràng Xá) - Đến Km10 + 400 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất ở |
5157 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km10 + 400 - Đến Km10 + 800 (cổng Trường Trung học cơ sở Tràng Xá + 200m về 2 phía) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5158 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km10 + 800 - Đến Km15 + 100 | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5159 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km15 + 100 - Đến Km15 + 500 (cổng chợ Dân Tiến + 200m về 2 phía ) | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất ở |
5160 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km15 + 500 - Đến Km16 + 500 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5161 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km16 + 500 - Đến Km21 + 100 | 550.000 | 330.000 | 198.000 | 118.800 | - | Đất ở |
5162 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km21+100 - Đến Km21+700 (chợ Bình Long+ 300m về 2 phía) | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5163 | Huyện Võ Nhai | TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Km21 + 700 - Đến giáp đất huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5164 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - TỈNH LỘ 265 ĐÌNH CẢ - BÌNH LONG | Từ Tỉnh lộ 265 (hiệu thuốc Tràng Xá) - Đến Trạm đa khoa khu vực | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | - | Đất ở |
5165 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO | Cổng chợ Mủng + 250m về 2 phía | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất ở |
5166 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO | Các đoạn còn lại của đường Tràng Xá - Dân Tiến - Phương Giao | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5167 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO | Cổng UBND xã Phương Giao + 400m về 2 phía | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5168 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO | Cổng chợ Đông Bo + 200m về hai phía | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5169 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG ĐÔNG BO XÃ TRÀNG XÁ - PHƯƠNG GIAO | Các đoạn còn lại | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5170 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Quốc lộ 1B - Đến Km0 + 150m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5171 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km0 + 150 - Đến Km 1 (dốc Suối Đát) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5172 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km 1 (dốc Suối Đát) - Đến Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú) | 600.000 | 360.000 | 216.000 | 129.600 | - | Đất ở |
5173 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km7 + 600 (đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Trần Phú) - Đến Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5174 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) - Đến qua UBND xã Cúc Đường 100m | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5175 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km8 + 100 (ngã ba Cúc Đường) đi tiếp 200m đường đi Thần Sa, Thượng Nung | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 172.800 | - | Đất ở |
5176 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ qua UBND xã Cúc Đường 100m - Đến Km 9 (trạm Y tế xã Cúc Đường) | 750.000 | 450.000 | 270.000 | 162.000 | - | Đất ở |
5177 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Km9 - Đến Trường Mầm non xã Vũ Chấn | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5178 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ Trường Mầm non xã Vũ Chấn - Đến đường rẽ vào xóm Khe Rịa | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5179 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LA HIÊN - VŨ CHẤN | Từ đường rẽ vào xóm Khe Rịa đi xã Nghinh Tường - Đến hết đất xã Vũ Chấn | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5180 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Đình Cả | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5181 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ đường Đình Cả Bình Long (Tỉnh lộ 265) vòng ra cổng chợ sau chợ (cổng phía đông) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5182 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cổng sau chợ (cổng phía đông) + 150m đường đi Bãi Lai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
5183 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Đoạn còn lại từ đường Bãi Lai - Đến Quốc lộ 1B | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
5184 | Huyện Võ Nhai | KHU VỰC CHỢ ĐÌNH CẢ | Từ cầu vào Chợ Đình Cả theo đường bê tông rẽ về hai phía | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất ở |
5185 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ | Từ ngã tư Đình Cả - Đến Ban Chỉ huy quân sự huyện Võ Nhai | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 972.000 | - | Đất ở |
5186 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG NGÃ TƯ ĐÌNH CẢ - CỔNG HUYỆN UỶ | Từ Ban Chỉ huy quân sự huyện - Đến cổng Huyện uỷ Võ Nhai | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | - | Đất ở |
5187 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU | Từ cầu tràn Tràng Xá - Đi Liên Minh + 300m | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5188 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU | Từ cổng UBND xã Liên Minh + 100 m về hai phía | 550.000 | 330.000 | 198.000 | 118.800 | - | Đất ở |
5189 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG TRÀNG XÁ - LIÊN MINH - ĐÈO NHÂU | Các đoạn còn lại thuộc đường Tràng Xá - Liên Minh - Đèo Nhâu | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5190 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC | Từ Cổng Chợ Thượng Nung + 500 m về hai phía | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5191 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC | Các đoạn còn lại nằm trên trục đường Thượng Nung - Sảng Mộc | 300.000 | 180.000 | 108.000 | 64.800 | - | Đất ở |
5192 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - ĐƯỜNG THƯỢNG NUNG - SẢNG MỘC | Từ đường Thượng Nung - Sảng Mộc - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Thượng Nung | 300.000 | 180.000 | 108.000 | 64.800 | - | Đất ở |
5193 | Huyện Võ Nhai | ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC | Từ trạm Kiểm lâm Nghinh Tường - Đến cầu Na Mao | 500.000 | 300.000 | 180.000 | 108.000 | - | Đất ở |
5194 | Huyện Võ Nhai | Trục phụ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ NGHINH TƯỜNG - SẢNG MỘC | Từ cầu Na Mao - Đến cổng UBND xã Nghinh Tường | 400.000 | 240.000 | 144.000 | 86.400 | - | Đất ở |
5195 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ giáp đất Lạng Sơn Km100 + 500 - Đến Km102 | 350.000 | 210.000 | 126.000 | 75.600 | - | Đất TM-DV |
5196 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 - Đến Km102 + 300 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất TM-DV |
5197 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 300 - Đến Km102+600 | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất TM-DV |
5198 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km102 + 600 - Đến Km103 | 455.000 | 273.000 | 163.800 | 98.280 | - | Đất TM-DV |
5199 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km 103 - Đến Cầu Vẽ (Km106) | 595.000 | 357.000 | 214.200 | 128.520 | - | Đất TM-DV |
5200 | Huyện Võ Nhai | QUỐC LỘ 1B (từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ) | Từ Km106 (Cầu Vẽ) - Đến Km107 + 150 (cầu Suối Cạn) | 1.190.000 | 714.000 | 428.400 | 257.040 | - | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Tại Quốc Lộ 1B, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Dưới đây là bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B, đoạn từ giáp đất Lạng Sơn đến giáp đất huyện Đồng Hỷ, theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá đất cho các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ Km100 + 500 đến Km102.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Quốc lộ 1B có giá 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp với các khu vực gần các trục giao thông chính và có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 300.000 VNĐ/m², giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị đất khá cao. Đây là mức giá lý tưởng cho các dự án phát triển thương mại và dịch vụ.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá trung bình trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho những mục đích sử dụng đất có chi phí thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển.
Vị trí 4: 108.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 108.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này thích hợp với các mục đích sử dụng khác nhau và các khu vực ít được khai thác hơn.
Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1B cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà đầu tư và người dân, giúp đưa ra quyết định chính xác về giao dịch và sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Trục Phụ Quốc Lộ 1B (Từ Giáp Đất Lạng Sơn Đến Giáp Đất Huyện Đồng Hỷ), Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho trục phụ thuộc Quốc lộ 1B, đoạn từ ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà vào 300m. Bảng giá này được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Trục phụ Quốc lộ 1B trong khu vực này bao gồm đoạn từ ngõ rẽ khu dân cư xóm Mỏ Gà vào 300m. Giá đất trong khu vực này được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự khác biệt về điều kiện địa lý và mức độ phát triển của khu vực.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 500.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong trục phụ. Khu vực này thường nằm gần các điểm giao thông chính và có điều kiện hạ tầng tốt nhất, làm tăng giá trị của đất.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 300.000 VNĐ/m², thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn thuộc phân khúc giá trung bình cao. Khu vực này thường có điều kiện hạ tầng khá tốt và gần các tiện ích cơ bản.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình. Khu vực này có điều kiện hạ tầng tốt nhưng cách xa các điểm chính hơn so với các vị trí giá cao hơn.
Vị trí 4: 108.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 108.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong trục phụ. Các khu vực này thường nằm xa các tiện ích chính và có điều kiện hạ tầng kém hơn.
Thông tin trên giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất và tiềm năng phát triển tại trục phụ Quốc lộ 1B trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Tỉnh Lộ 265, Đình Cả - Bình Long, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Dưới đây là bảng giá đất ở khu vực Tỉnh Lộ 265, đoạn từ ngã tư Đình Cả đến cầu Sông Đào, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này được quy định tại Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên.
Tổng Quan
Khu vực Tỉnh Lộ 265 nối liền Đình Cả và Bình Long có mức giá đất phân theo các vị trí khác nhau. Mức giá thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể và điều kiện địa lý. Đây là một khu vực quan trọng với tiềm năng phát triển cao nhờ vào các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng hiện có.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1: 6.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 là khu vực có giá cao nhất trong đoạn đường Tỉnh Lộ 265. Giá đất tại vị trí này là 6.200.000 VNĐ/m², phản ánh các khu vực gần các nút giao thông chính hoặc trung tâm hành chính, có tiềm năng phát triển cao và thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư.
Vị trí 2: 3.720.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 3.720.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc mức giá cao. Khu vực này có thể nằm gần các trung tâm hoặc có điều kiện hạ tầng tốt nhưng không gần các nút giao thông chính như vị trí 1.
Vị trí 3: 2.232.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.232.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình trong khu vực. Đây là các khu vực có điều kiện thuận lợi nhưng xa hơn so với các vị trí gần trung tâm hoặc nút giao thông chính.
Vị trí 4: 1.339.200 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.339.200 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường Tỉnh Lộ 265. Khu vực này thường nằm xa hơn các khu vực trung tâm hoặc có điều kiện hạ tầng kém hơn so với các vị trí trên.
Bảng giá đất trên cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở khu vực Tỉnh Lộ 265, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị và tiềm năng của các khu vực khác nhau trong huyện Võ Nhai.
Bảng Giá Đất Trục Phụ Tỉnh Lộ 265 Đình Cả - Bình Long, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Bảng giá đất cho trục phụ Tỉnh lộ 265 đoạn từ hiệu thuốc Tràng Xá đến Trạm đa khoa khu vực đã được quy định trong Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này. Trục phụ Tỉnh lộ 265 trong khu vực Đình Cả - Bình Long bao gồm đoạn từ hiệu thuốc Tràng Xá đến Trạm đa khoa khu vực. Giá đất ở đây được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự khác biệt về mức độ phát triển và điều kiện địa lý.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 1.200.000 VNĐ/m², mức giá cao nhất trong trục phụ. Khu vực này nằm gần các tiện ích chính và có hạ tầng phát triển tốt, làm tăng giá trị của đất.
Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 720.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn gần các tiện ích quan trọng và có điều kiện hạ tầng khá tốt.
Vị trí 3: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 432.000 VNĐ/m², thuộc phân khúc giá trung bình. Khu vực này có điều kiện hạ tầng khá nhưng cách xa các tiện ích chính hơn so với các vị trí giá cao hơn.
Vị trí 4: 259.200 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 259.200 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong trục phụ. Các khu vực này thường nằm xa các tiện ích và có điều kiện hạ tầng kém hơn so với các vị trí giá cao hơn.
Thông tin trên giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và tiềm năng phát triển tại trục phụ Tỉnh lộ 265 đoạn Đình Cả - Bình Long.
Bảng Giá Đất Đường Tràng Xá - Phương Giao, Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên
Bảng giá đất của đường Tràng Xá - Phương Giao, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí của đất ở trong khu vực từ cổng chợ Mủng và mở rộng 250m về hai phía.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tràng Xá - Phương Giao có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực khảo sát, thường nằm gần các cơ sở công cộng, trung tâm thị trấn hoặc các tuyến giao thông chính, góp phần nâng cao giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao. Khu vực này có thể nằm xa hơn một chút so với cổng chợ Mủng hoặc có điều kiện giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 216.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 216.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong danh sách, có thể vì nằm xa các tiện ích công cộng và giao thông kém thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đường Tràng Xá - Phương Giao, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.