| 301 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ cổng Trung đoàn 209 - Đến đường rẽ nhà ông Trọng (Thi)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 302 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ đường rẽ nhà ông Trọng (Thi) - Đến bờ sông (đường đất)
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 303 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ đường rẽ tổ dân phố Tân Mới - Đến ngã ba đầu tiên
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 304 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất nhà ông Bình
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 305 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất nhà ông Ngữ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 306 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ hết đất nhà ông Ngữ - Đến đường rẽ Tiểu đoàn 9-E209
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 307 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 15: Đi vào tổ dân phố Tân Mới - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường chia lô (lô 2, lô 3), khu dân cư cổng Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 308 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đến ngã ba đầu tiên
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 309 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến kho đạn
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 310 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố Thành Ưng - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất thổ cư ông Tạo
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 311 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ vào Trung tâm Sát hạch lái xe, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 250m
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 312 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 4: Đi tổ dân phố Xuân Gáo - Đến hết khu dân cư mới (gần Trường Tiểu học Cải Đan)
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 313 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 6: Đi tổ dân phố Xuân Gáo vào khu ông Măng 50m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 314 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Vào đến hết khu dân cư quy hoạch
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 315 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường phân lô khu B đường Thống Nhất
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 316 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 1: Đi tổ dân phố Nguyên Gon - Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ hết khu dân cư quy hoạch - Vào Đến kênh Núi Cốc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 317 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 9: Rẽ cạnh Ngân hàng Đầu tư, vào 80m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 318 |
Thành phố Sông Công |
Phường Cải Đan - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường phân lô khu A đường Thống Nhất
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 319 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 14: Đi tổ dân phố Hợp Thành, vào 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 320 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường đi Trường Mầm non Việt Đức, vào 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 321 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 18: Đường rẽ phía Đông, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức - Đến giáp đất ông Hòa
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 322 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Ngõ số 20: Đường rẽ phía Tây, Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức, vào 150m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 323 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Vào 75m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 324 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ sau 75m - Đến Cầu Tán
|
1.150.000
|
690.000
|
414.000
|
248.400
|
-
|
Đất ở |
| 325 |
Thành phố Sông Công |
Đường 29m nội thị - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ Cầu Tán - Đến ngã ba đầu tiên
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 326 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu B - Khu dân cư Thiên Lộc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 327 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường còn lại Khu A - Khu dân cư Thiên Lộc
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 328 |
Thành phố Sông Công |
Đường chia lô trong Khu dân cư Thiên Lộc, đường 7,5m - Khu dân cư Thiên Lộc - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Các đường chia lô còn lại thuộc Khu dân cư Thiên Lộc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 329 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ cạnh nhà ông Vụ - Đến đường rẽ đi tổ Kè
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 330 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Đường rẽ phía Đông Nhà Văn hóa tổ dân phố Kè, vào 300m
|
750.000
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất ở |
| 331 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn đến 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 332 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 100m đến 250m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 333 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm xã Vinh Sơn đi cầu treo Sông Công - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Qua 250m - Đến cầu treo Sông Công
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 334 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến hết núi Măn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 335 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ hết núi Măn - Đến ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 336 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi xã Bình Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã ba đường rẽ Kẽm Đá đi Sơn Tía - Đến giáp đất xã Bình Sơn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 337 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 100m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 338 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 100m - Đến 150m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 339 |
Thành phố Sông Công |
Đường trung tâm UBND xã Vinh Sơn đi hồ Núc Nác - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ qua 150m - Đến cầu Tân Sơn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 340 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ ngã tư trung tâm xã Vinh Sơn - Đến 150m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 341 |
Thành phố Sông Công |
Trục đường Vinh Sơn - Thu Quang - Minh Đức - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Từ 150m đi tiếp 250m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 342 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ VINH SƠN |
Đường từ cầu vượt Sông Công - Đến ngã 3 núi Măn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 343 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn + 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 344 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m - Đến 300m
|
2.250.000
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
-
|
Đất ở |
| 345 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 300m - Đến 400m
|
2.050.000
|
1.230.000
|
738.000
|
442.800
|
-
|
Đất ở |
| 346 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi UBND xã Vinh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vinh Sơn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 347 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến 200m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 348 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ qua 200m - Đến hết khu dân cư quy hoạch
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 349 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Các đường nhánh trong khu dân cư quy hoạch
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 350 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết khu dân cư quy hoạch đi - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bá Vân 5
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 351 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Ghềnh Chè, Linh Sơn - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ hết đất Nhà Văn hóa Bá Vân 5 - Đến giáp đất xã Phúc Thuận, Phổ Yên
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 352 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Đường đi Kim Long, đoạn ngã 3 rẽ Linh Sơn 1 - Đến hết Linh Sơn 1
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 353 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m - Đi về phía Ghềnh Chè 200m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 354 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ sau 200m tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 355 |
Thành phố Sông Công |
Từ cách cổng UBND xã Bình Sơn 200m đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ đường bê tông rẽ xóm Bá Vân 1 - Đến ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 356 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến Ghềnh Chè
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 357 |
Thành phố Sông Công |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ ngã ba Nhà Văn hóa Bá Vân 2 - Đến cầu Bình Định
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 358 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn - Đến cổng Trung tâm văn hóa xã
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 359 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cổng Trung tâm văn hóa xã - Đến cầu cứng Bá Vân
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 360 |
Thành phố Sông Công |
Từ cổng UBND xã Bình Sơn đi Trung tâm Nghiên cứu phát triển chăn nuôi miền núi - CÁC TRỤC ĐƯỜNG CỦA XÃ BÌNH SƠN |
Từ cầu cứng Bá Vân đi hướng ngầm - Đến giáp đất Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi miền núi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 361 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đảo tròn (nút giao đường Cách mạng tháng 10) - Đến đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40)
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 362 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ đường rẽ nhánh thứ 2 (cạnh ô quy hoạch số 40) - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị (hết đất phường Bách Quang)
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 363 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Từ hết đất Công ty môi trường đô thị - Đến hết tỉnh lộ ĐT 262
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 364 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (Từ Tỉnh lộ ĐT 262 đến giao với đường Cách mạng tháng mười tại Km3+300 |
Lô 2 khu dân cư Lê Hồng Phong (đường nhựa 7,0m)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 365 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường Vó Ngựa - Đến đường sắt Hà Thái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 366 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến gặp đường 30/4
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 367 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Pha, vào 200m
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 368 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đối diện Trạm Y tế phường Lương Sơn đi tổ dân phố Pha, vào 200m
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 369 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ tổ dân phố Tân Trung vào - Đến trại chăn nuôi Hùng Chi
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 370 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ Nhà Văn hóa tổ dân phố Ngân, vào 200m
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 371 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ đến cổng Trường Cao đẳng Luyện kim
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 372 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ cổng Trường Cao đẳng Luyện kim - Đến kênh Núi Cốc
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 373 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến cổng Trường Quân sự Quân khu I
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 374 |
Thành phố Sông Công |
Đường vào Trường Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG SƠN (Từ đường Vó Ngựa qua UBND phường Lương Sơn gặp đường 30/4) |
Rẽ khu dân cư tổ dân phố 5, Tân Sơn vào 200m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 375 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên - Đến gặp đường Lương Sơn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 376 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Từ đường Lương Sơn - Đến hết đất thành phố Sông Công
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 377 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Ngõ vào khu dân cư tổ dân phố II, Ninh Hương - Đến khu dân cư phân viện Luyện kim đen (cũ), vào 200m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 378 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi khu miền Ninh Sơn, vào 200m
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 379 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Bần vào 200m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 380 |
Thành phố Sông Công |
Trục phụ - ĐƯỜNG VÓ NGỰA (Từ giáp đất phường Tân Thành, thành phố Thái Nguyên đến hết đất phường Lương Sơn, thành phố Sông Công) |
Rẽ đi tổ dân phố Cầu, vào 200m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 381 |
Thành phố Sông Công |
Loại 1 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Sông Công |
Loại 2 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
520.000
|
312.000
|
187.200
|
112.320
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Sông Công |
Loại 3 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Sông Công |
Loại 4 - Các phường: Lương Sơn, Thắng Lợi, Cải Đan, Mỏ Chè, Lương Châu, Bách Quang, Phố Cò |
|
460.000
|
276.000
|
165.600
|
99.360
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km45/H9+50m (giáp đất thị xã Phổ Yên) - Đến Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 386 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 46/H5 (đường rẽ vào Tổng kho cũ) - Đến Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 387 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km47+26m (đường rẽ phía Bắc tổ dân phố 2A) - Đến Km 48/H6-40m (Cầu Lu)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 388 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ Km 48/H6-40m (Cầu Lu) - Đến Km 51/H8+50m (đường rẽ Trường Văn hóa I, Bộ Công an)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 389 |
Thành phố Sông Công |
Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Km 46+30m, rẽ vào đồi Tên Lửa - Đến hết đất Thành phố Sông Công (giáp đất xã Đắc Sơn)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 390 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 50m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 391 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H3+65m đi Nhà Văn hóa tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 50m đến 150m
|
1.085.000
|
651.000
|
390.600
|
234.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 392 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
| 393 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m đến 170m
|
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 394 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H7, đi rẽ vào Tổng kho 3 cũ - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 170m - Đến hết các đường quy hoạch mới của khu dân cư tổ dân phố 2B
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 395 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 100m
|
1.295.000
|
777.000
|
466.200
|
279.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 396 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 100m - Đến cổng sau Chợ Phố Cò
|
1.085.000
|
651.000
|
390.600
|
234.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 397 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ cổng sau Chợ Phố Cò - Đến hết đất đền Thanh Lâm
|
1.015.000
|
609.000
|
365.400
|
219.240
|
-
|
Đất TM-DV |
| 398 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 3 - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ hết đất đền Thanh Lâm - Đến hết đất Trường Đảng cũ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 399 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Vào 180m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
| 400 |
Thành phố Sông Công |
Km 46/H5, đường rẽ vào tổ dân phố 2B, giáp đất UBND phường Phố Cò - Phường Phố Cò - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO (Từ giáp đất thị xã Phổ Yên đến đường rẽ Trường Văn Hóa I, Bộ Công an) |
Từ sau 180m đi tiếp 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |