3601 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 451 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3602 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 451 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100 đến 250m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3603 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ cạnh số nhà 429 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3604 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ cạnh số nhà 429 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100 đến 250m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3605 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 479: Rẽ vào xóm Xưởng đậu cũ, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào đến ngã ba
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
3606 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 479: Rẽ vào xóm Xưởng đậu cũ, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba đi tiếp 200m về 2 phía
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3607 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 536 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
3608 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 536 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ qua 100m đến 300m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
3609 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ theo hàng rào chợ Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Trục chính vào 100m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
3610 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ theo hàng rào chợ Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
3611 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất SX-KD |
3612 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến hết đất khu dân cư số 1, phường Gia Sàng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3613 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường nhánh trong khu dân cư số 1, phường Gia Sàng đã xây dựng xong hạ tầng, đường rộng ≥ 9m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3614 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 557: Rẽ khu dân cư số 1, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường nhánh trong khu dân cư số 1, phường Gia Sàng đã xây dựng xong hạ tầng, đường rộng ≥ 3,5m, nhưng < 9m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3615 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3616 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến giáp đất quy hoạch khu dân cư số 9, phường Gia Sàng
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3617 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 604: Rẽ vào tổ dân phố số 16, phường Gia Sàng (dốc Chọi Trâu) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất khu dân cư số 9, phường Gia Sàng đến đường Thanh niên xung phong, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3618 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 673: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 4, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3619 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 673: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 4, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3620 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 9, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 450m (trục chính)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3621 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư số 9, phường Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các đường quy hoạch còn lại đã xong hạ tầng
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.310.400
|
786.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3622 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ vào Trường Trung học cơ sở Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3623 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 728: Rẽ vào Trường Trung học cơ sở Gia Sàng - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp trục phụ rẽ từ ngõ số 604 (dốc Chọi Trâu)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3624 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào đến hết đất Khách sạn Hải Âu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3625 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất Khách sạn Hải Âu vào 100m tiếp theo
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3626 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 756: Rẽ vào khu tập thể cán A - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các trục ngang trong khu tập thể cán A có mặt đường rộng ≥ 5m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3627 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 779: Đi Trại Bầu (đối diện ngõ số 756) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3628 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 779: Đi Trại Bầu (đối diện ngõ số 756) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 300m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3629 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 800: Vào 100m, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3630 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 837: Rẽ khu tập thể Xí nghiệp Bê tông cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Vào 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3631 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 837: Rẽ khu tập thể Xí nghiệp Bê tông cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3632 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 933: Rẽ theo hàng rào Doanh nghiệp tư nhân Hoa Thiết (Cam Giá), vào 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3633 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 4, phường Cam Giá, vào 100m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3634 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 997: Rẽ tổ dân phố số 1, phường Cam Giá, vào 100m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3635 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 71: Rẽ tổ dân phố số 2, phường Cam Giá, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3636 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3637 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3638 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường đê Cam Giá đi cầu Ba Đa - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 200m đến cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3639 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 950: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1, phường Phú Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3640 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 950: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1, phường Phú Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3641 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám mới - Đến đường sắt vào Kho 3 mái cũ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3642 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường sắt vào Kho 3 mái cũ qua dốc Nguy hiểm - Đến đường Cách mạng tháng Tám (mới)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3643 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám (cũ) - Đến cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4)
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3644 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đến hết khu dân cư
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
3645 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 88/1: Rẽ khu tập thể đường sắt (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3646 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 88/1: Rẽ khu tập thể đường sắt (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 150m đến hết khu tập thể đường sắt
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
3647 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236/1: Đối diện trạm cân Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3648 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236/1: Đối diện trạm cân Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp đường sắt đi Kép
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
3649 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 3: Rẽ cạnh Trường Mầm non Quốc tế Marie Curie vào tổ dân phố số 4, phường Cam Giá, vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3650 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ đến cổng Văn phòng Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3651 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 266/1: Rẽ từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường sắt đi Kép
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
3652 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209/1: Rẽ vào đồi bia (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Vào Đến ngã ba thứ 2
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3653 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209/1: Rẽ vào đồi bia (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba thứ 2 đi 2 hướng + 200m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3654 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ vào xóm cửa hàng rau cũ (qua đường Phố Hương), từ đường Cách mạng tháng Tám vào - Đến ngã 3
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3655 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ sau Liên đoàn địa chất Đông Bắc - Đến gặp đường Phố Hương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3656 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 474/1: Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến cổng phụ chợ Dốc Hanh
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3657 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3658 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp đường Phố Hương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3659 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 210: Từ đường Cách mạng tháng Tám vào - Đến cổng Công ty Cổ phần Đầu tư và sản xuất công nghiệp
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3660 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ từ số nhà 621/1 (phòng khám số 3 cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3661 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ từ số nhà 621/1 (phòng khám số 3 cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m gặp sân vận động
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3662 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 628/1: Rẽ cạnh Liên đoàn Địa chất Đông Bắc - Đến hết đường
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3663 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 648/1: Rẽ cạnh kiốt xăng số 7 đến sân vận động Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3664 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 648/1: Rẽ cạnh kiốt xăng số 7 đến sân vận động Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến sân vận động Gang Thép
|
2.380.000
|
1.428.000
|
856.800
|
514.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3665 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3666 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3667 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 200m đến 500m và các nhánh khác trong khu dân cư có mặt đường bê tông ≥ 2m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3668 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3669 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3670 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Đoạn còn lại và các nhánh khác trong khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) có mặt đường bê tông ≥ 2m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3671 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 639/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3672 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 639/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3673 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 661/1: Rẽ giáp đất Nhà Văn hóa Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3674 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 661/1: Rẽ giáp đất Nhà Văn hóa Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3675 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến ngõ số 185 rẽ Sở Giáo dục và Đào tạo
|
15.050.000
|
9.030.000
|
5.418.000
|
3.250.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3676 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngõ số 185 rẽ Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến giáp đất Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3677 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đất Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ) - Đến ngã ba rẽ phố Trần Đăng Ninh
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.628.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3678 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã ba rẽ phố Trần Đăng Ninh - Đến đường Phan Đình Phùng
|
14.350.000
|
8.610.000
|
5.166.000
|
3.099.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3679 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến gặp đường Bắc Nam (ngã 3 Bắc Nam)
|
11.900.000
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.570.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3680 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 53: Rẽ vào khu dân cư Xây lắp nội thương cũ đến - hết đất Thư viện Đại học Sư phạm Thái Nguyên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3681 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 105: Từ trục chính gặp trục qua cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3682 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 185: Rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3683 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 231: Qua Ngân hàng Đầu tư và Phát triển (cũ) gặp đường đi Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3684 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Trục đường nối 3 ngõ số: 105; 185; 231 qua cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3685 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngõ số: 60; 78; 110; 140; 166 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Trục chính, vào 150m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3686 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngõ số: 60; 78; 110; 140; 166 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Qua 150m đến 250m, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3687 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 92: (Vào khu dân cư quy hoạch phường Quang Trung), vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3688 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 220: Rẽ vào khu dân cư Ngân hàng tỉnh cũ vào 100m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3689 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 297: Rẽ cạnh Phòng Cảnh sát Cơ động, Công an tỉnh Thái Nguyên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3690 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 108: Rẽ vào khu dân cư Lâm sản đi gặp ngõ số 274
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3691 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 274: Rẽ đi gặp ngõ số 256 và ngõ số 108 từ Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ) vào Trường Tiểu học Thống Nhất
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3692 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 357: Rẽ đến gặp đường Chu Văn An (đối diện Vincom Thái Nguyên)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3693 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến vào - Đến hết đất Vincom Thái Nguyên
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất SX-KD |
3694 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ giáp đất Vincom Thái Nguyên qua ngã 3, - Rẽ Đến hết Trường Tiểu học Thống Nhất
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3695 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ giáp Trường Tiểu học Thống Nhất qua 150m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3696 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Tiểu học Thống Nhất (13.2) - Rẽ trái Đến gặp ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
3697 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ thuộc đoạn (13.4) có mặt đường bê tông rộng ≥ 2m, vào 100m - Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Tiểu học Thống Nhất (13.2) - Rẽ trái Đến gặp ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
3698 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 310: Rẽ đối diện Công ty cổ phần Dược và Vật tư Y tế, vào 50m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3699 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 346, vào 50m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
3700 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 499: Rẽ theo Bệnh viện Đa khoa trung tâm, vào đến 80m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |