| 201 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 202 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m - Đến 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 203 |
Thành phố Sông Công |
Đường Làng Mới - Chương Lương - Quang Minh - Khu Yên - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 204 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Vào 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 205 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 50m 100m - Đến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 206 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 207 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ cạnh nhà ông Tráng đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Chương Lương - Phường Bách Quang - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG 10 (Từ cầu vượt Sông Công đến Quốc lộ 3) |
Từ sau 300m - Đến 500m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 208 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường Cách mạng tháng mười - Đến đường rẽ vào UBND phường Bách Quang
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 209 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ vào UBND phường Bách Quang - Đến đường rẽ Trường THCS Bách Quang
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 210 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ đường rẽ Trường THCS Bách Quang - Đến Trạm biến áp Bách Quang 2 (hết đất tổ dân phố Khu Yên)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 211 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ hết đất tổ dân phố Khu Yên - Đến ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 212 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã ba Chùa Đổ (Đình Tân Yên) - Đến ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 213 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ (Từ đường Cách mạng Tháng Mười tại Km2 + 100 đến giáp địa phận xã Tân Quang) |
Từ ngã 3 (đi Nhà Văn hóa Tân Tiến) - Đến bãi rác
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 214 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba Mỏ Chè - Đến hết đất UBND phường Mỏ Chè
|
12.500.000
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở |
| 215 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ hết đất UBND phường Mỏ Chè - Đến đường rẽ phố Tôn Thất Tùng
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.836.000
|
-
|
Đất ở |
| 216 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ phố Tôn Thất Tùng - Đến đường rẽ Trường Mầm non 1.6
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 217 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ Trường Mầm non 1.6 - Đến đường rẽ Công ty cổ phần Meinfa
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 218 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ đường rẽ Công ty cổ phần Meinfa - Đến ngã ba rẽ phố Kim Đồng (đường K0 cũ)
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
| 219 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba rẽ phố Kim Đồng (đường K0 cũ) - Đến cầu treo Sông Công
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 220 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 150m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 221 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 150m - Đến hết đất Nhà Văn hóa khối phố 3 cũ
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 222 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa khối phố 3 cũ - Đến giáp đường rẽ phía Đông Trường Tiểu học Lý Tự Trọng đi bến Vượng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 223 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 20: Rẽ từ ngã ba Mỏ Chè vào Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (đường rẽ đối diện nhà ông Đình) - Đến đường rẽ vào khu Văn hóa thể thao
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 224 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 5: Đi tổ dân phố 8, 9 - Đến đường đi Nhà Văn hóa tổ 8, tổ 9 (khối phố 3 cũ)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 225 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Rẽ đến ngã ba (cạnh Nhà ông Long)
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 226 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (cạnh nhà ông Long) rẽ đi Tổ dân phố bến Vượng - Đến hết đất nhà ông Trung Phúc
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 227 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ hết đất nhà ông Trung Phúc - Đến phía đông Đập Vai Xanh
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 228 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ ngã ba (cạnh nhà ông Long) rẽ đi tổ dân phố Du Tán vào - Đến hết đất nhà ông Trung Thêu
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 229 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 7: Rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông đi bến Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ giáp đất nhà ông Trung Thêu - Đến Ngã ba đường đi Nhà Văn hóa tổ dân phố Du Tán
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 230 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 15: Đii khu dân cư đồi Yên ngựa (phía đông trụ sở Trung tâm Phát triển Quỹ đất), vào 200m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 231 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 232 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 233 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 17: Rẽ cạnh Trụ sở Công An phường Thắng Lợi (đường vào Nhà Văn hóa tổ dân phố 4) - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 200m - Đến hết đường bê tông
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 234 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Rẽ phía Tây chợ phường Thắng Lợi - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào đến hết chợ Thắng Lợi
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 235 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 25: Rẽ phía Tây chợ phường Thắng Lợi - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau chợ Thắng Lợi rẽ về 2 đường nhánh đến 100m
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |
| 236 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 27: Rẽ phía tây Nhà Văn hóa tổ 3 (khối phố 1 cũ), vào 100m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 237 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 29, vào 100m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 238 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường rẽ phía Đông chợ Thắng Lợi (cạnh nhà Mai Minh), vào 100m
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 239 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 35: Đi tổ dân phố Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 240 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 35: Đi tổ dân phố Vượng - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 300m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 241 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 43: Đi núi Tảo vào đến 200m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 242 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 45: Vào 100m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 243 |
Thành phố Sông Công |
Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 49: Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 244 |
Thành phố Sông Công |
Khu đô thị Kosy Sông Công - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Họng đường Quy hoạch 20m, vào 150m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 245 |
Thành phố Sông Công |
Khu đô thị Kosy Sông Công - Phường Thắng Lợi - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Các đường quy hoạch còn lại (đường nhựa 7,5m)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 246 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 10: Đi tổ dân phố An Châu, nhánh 1, vào 100m (cạnh nhà ông Hòa Huấn)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 247 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 12: Đi tổ dân phố An Châu nhánh 2, vào 150m (cạnh nhà bà Bích)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 248 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường vào Khu dân cư số 1, nhánh số 3 cạnh nhà Bà Thủy
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 249 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Đường vào Khu dân cư số 1, nhánh số 4 cạnh Khu vui chơi giải trí
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 250 |
Thành phố Sông Công |
Khu dân cư số 1, phường Mỏ Chè - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Các nhánh còn lại của khu dân cư số 1 Mỏ Chè
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 251 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Phố Tôn Thất Tùng: Từ đường cách mạng tháng mười tại Km 4+235 - Đến giao với đường Lý Thường Kiệt
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 252 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 18: Đi tổ dân phố 7, từ đường rẽ nhà ông Hào - Đến hết đất nhà bà Biên Ước
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 253 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 20: Rẽ vào Trường Mầm non số 1 - Đến hết đất Trường Mầm non số 1
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 254 |
Thành phố Sông Công |
Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Ngõ số 22: Rẽ phía Tây nhà tầng số 8, vào 200m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 255 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 28: Rẽ theo tường rào phía Tây Công ty MANI - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Vào 100m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 256 |
Thành phố Sông Công |
Ngõ số 28: Rẽ theo tường rào phía Tây Công ty MANI - Phường Mỏ Chè - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG THẮNG LỢI (Từ ngã ba Mỏ Chè đến cầu treo Sông Công) |
Từ sau 100m - Đến 200m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 257 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - TOÀN TUYẾN - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.404.000
|
-
|
Đất ở |
| 258 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía Bắc nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 259 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía Nam nhà tầng 3B tổ dân phố 8 - Đến 100m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 260 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ phía nam nhà ông Thắng (Thanh) - Đến 100m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 261 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Cách mạng tháng 10 đến đường Thắng Lợi) |
Đường rẽ cạnh nhà ông Lưu (Tâng) - Đến 100m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
-
|
Đất ở |
| 262 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Phố Kim Đồng: Từ đường Cách mạng Tháng Mười - Đến giao với đường Thắng Lợi
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 263 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Phố Ngô Sỹ Liên: Từ giáp với địa phận xã Bá Xuyên - Đến giao với đường cách mạng Tháng Mười tại Km 5 + 280
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 264 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 1 (đường rẽ phía Nam nhà ông Đắc), vào 130m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 265 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 2 (đường rẽ phía Nam nhà ông Ngô Trí Nguyện), vào 60m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 266 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đi tổ dân phố số 10 nhánh 3 (đường rẽ phía Nam nhà bà Lý Khôi), vào 130m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 267 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC PHỤ - TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG K0 (Từ đường Thắng Lợi đến giáp đất xã Bá Xuyên) |
Đường đi bến Bùn đến bờ sông
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 268 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km 5/H5 (giáp đất xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên) - Đến Km 7/H3 + 70 (cầu La Giang)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 269 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ đến Km 7/H3 + 70 (cầu La Giang) - Đến Km 8/H8 + 50 (kênh N12-56)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 270 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km 8/H8+ 50 (kênh N12-56) - Đến Km10+ 40 (Cầu Khoang)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 271 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Km10 + 40 (cầu Khoang) - Đến hết đất UBND phường Lương Châu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 272 |
Thành phố Sông Công |
TRỤC CHÍNH - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ hết đất UBND phường Lương Châu) - Đến Km 11/H2 + 35 (chợ Gốc tre, giao với đường Cách mạng tháng 10
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 273 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Trạm y tế phường Lương Châu - Đến ngã tư tổ dân phố số 4
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 274 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ ngã tư tổ dân phố 4 - Đến giáp đất Trung tâm Văn hóa phường Lương Châu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 275 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Trung tâm Văn hóa phường vào 300m, giáp đất nhà ông Tuấn
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 276 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 300m (giáp đất nhà ông Tuấn) - Đến Cầu Đấp
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 277 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ tại trạm y tế phường Lương Châu đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ) - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ Cầu Đấp - Đến phố Ngô Sỹ Liên (đường K0 cũ)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 278 |
Thành phố Sông Công |
Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Đường vào đồi Giếng Rán - Đến hết đất nhà bà Thu Thi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 279 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố 3 đến đất khu Ao Đầm - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 100m
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 280 |
Thành phố Sông Công |
Đường rẽ vào tổ dân phố 3 đến đất khu Ao Đầm - Phường Lương Châu - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 100m - Đến đất khu Ao Đầm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 281 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đi La Cảnh 1 - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 282 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đi La Cảnh 1 - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Sau 100m đến 560m (ngã ba Ngàn Mây)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 283 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 9/H2 + 70, đi xóm Chùa, vào 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 284 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 9/H2 + 60, đi xóm Đớ, La Đàng, vào 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 285 |
Thành phố Sông Công |
Km 8 + H7/30, đi Na Chù - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 286 |
Thành phố Sông Công |
Km 8 + H7/30, đi Na Chù - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa Na Chùa
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 287 |
Thành phố Sông Công |
Km 6/H1 + 50, đi xóm Chũng Na - Nhà Văn hóa - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 288 |
Thành phố Sông Công |
Km 6/H1 + 50, đi xóm Chũng Na - Nhà Văn hóa - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 300m đến hết đường bê tông
|
950.000
|
570.000
|
342.000
|
205.200
|
-
|
Đất ở |
| 289 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 6 (đi Ao Cang, từ nhà ông Bể đến nhà ông Đức), vào 100m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 290 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 7/H6 + 40, đi xóm La Giang, vào 100m
|
950.000
|
570.000
|
342.000
|
205.200
|
-
|
Đất ở |
| 291 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Km 6/H3 + 10 qua Nghiêm đi Lý Nhân vào 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 292 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đường đi xóm Chùa, Đường Bầu - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 293 |
Thành phố Sông Công |
Km 9/H5 + 30, đường đi xóm Chùa, Đường Bầu - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m - Đến 300m
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 294 |
Thành phố Sông Công |
Km 9 + 90, đường rẽ phía nam xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 295 |
Thành phố Sông Công |
Km 9 + 90, đường rẽ phía nam xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bãi Hát
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 296 |
Thành phố Sông Công |
Km 8/H3 + 50, đường rẽ phía bắc đi xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Vào 200m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 297 |
Thành phố Sông Công |
Km 8/H3 + 50, đường rẽ phía bắc đi xóm Bãi Hát - Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Từ sau 200m đến Nhà Văn hóa
|
950.000
|
570.000
|
342.000
|
205.200
|
-
|
Đất ở |
| 298 |
Thành phố Sông Công |
Xã Bá Xuyên - TRỤC PHỤ - ĐƯỜNG VŨ XUÂN (Từ giáp xã Thịnh Đức, thành phố Thái Nguyên đến giao với đường Cách mạng tháng 10) |
Đường Thịnh Đức đi Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển chăn nuôi miền núi: Từ hết đất thành phố Thái Nguyên - Đến đập tràn
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 299 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua ngã tư Xuân Thành 100m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 300 |
Thành phố Sông Công |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ Quốc lộ 3 qua Trung đoàn 209 đến Sông Công) |
Qua ngã tư Xuân Thành 100m - Đến cổng Trung đoàn 209
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |