| 1401 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám mới - Đến đường sắt vào Kho 3 mái cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1402 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường sắt vào Kho 3 mái cũ qua dốc Nguy hiểm - Đến đường Cách mạng tháng Tám (mới)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1403 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám (cũ) - Đến cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1404 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đoạn đường Cách mạng tháng Tám cũ (qua dốc nguy hiểm) gặp đường Cách mạng tháng Tám mới - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ cổng Nhà máy Tấm lợp Amiăng Thái Nguyên (cơ sở 4) - Đến hết khu dân cư
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1405 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 88/1: Rẽ khu tập thể đường sắt (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 150m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1406 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 88/1: Rẽ khu tập thể đường sắt (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 150m đến hết khu tập thể đường sắt
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1407 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236/1: Đối diện trạm cân Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1408 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 236/1: Đối diện trạm cân Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên (phường Phú Xá) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp đường sắt đi Kép
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1409 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 3: Rẽ cạnh Trường Mầm non Quốc tế Marie Curie vào tổ dân phố số 4, phường Cam Giá, vào 150m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1410 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ đến cổng Văn phòng Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1411 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 266/1: Rẽ từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường sắt đi Kép
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 1412 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209/1: Rẽ vào đồi bia (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Vào Đến ngã ba thứ 2
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1413 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209/1: Rẽ vào đồi bia (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba thứ 2 đi 2 hướng + 200m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1414 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ vào xóm cửa hàng rau cũ (qua đường Phố Hương), từ đường Cách mạng tháng Tám vào - Đến ngã 3
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1415 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ sau Liên đoàn địa chất Đông Bắc - Đến gặp đường Phố Hương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1416 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 474/1: Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến cổng phụ chợ Dốc Hanh
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1417 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1418 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến gặp đường Phố Hương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1419 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 210: Từ đường Cách mạng tháng Tám vào - Đến cổng Công ty Cổ phần Đầu tư và sản xuất công nghiệp
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1420 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ từ số nhà 621/1 (phòng khám số 3 cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1421 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ từ số nhà 621/1 (phòng khám số 3 cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m gặp sân vận động
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1422 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 628/1: Rẽ cạnh Liên đoàn Địa chất Đông Bắc - Đến hết đường
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1423 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 648/1: Rẽ cạnh kiốt xăng số 7 đến sân vận động Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1424 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 648/1: Rẽ cạnh kiốt xăng số 7 đến sân vận động Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến sân vận động Gang Thép
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.224.000
|
734.400
|
-
|
Đất ở |
| 1425 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1426 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1427 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 457/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy Cơ khí (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 200m đến 500m và các nhánh khác trong khu dân cư có mặt đường bê tông ≥ 2m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1428 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1429 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1430 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 593/1: Rẽ vào khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Đoạn còn lại và các nhánh khác trong khu dân cư Nhà máy FERO (phường Hương Sơn) có mặt đường bê tông ≥ 2m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1431 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 639/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1432 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 639/1 - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1433 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 661/1: Rẽ giáp đất Nhà Văn hóa Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1434 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 661/1: Rẽ giáp đất Nhà Văn hóa Gang Thép - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1435 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến ngõ số 185 rẽ Sở Giáo dục và Đào tạo
|
21.500.000
|
12.900.000
|
7.740.000
|
4.644.000
|
-
|
Đất ở |
| 1436 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngõ số 185 rẽ Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến giáp đất Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ)
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1437 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đất Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ) - Đến ngã ba rẽ phố Trần Đăng Ninh
|
24.000.000
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
-
|
Đất ở |
| 1438 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã ba rẽ phố Trần Đăng Ninh - Đến đường Phan Đình Phùng
|
20.500.000
|
12.300.000
|
7.380.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở |
| 1439 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến gặp đường Bắc Nam (ngã 3 Bắc Nam)
|
17.000.000
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất ở |
| 1440 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 53: Rẽ vào khu dân cư Xây lắp nội thương cũ đến - hết đất Thư viện Đại học Sư phạm Thái Nguyên
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1441 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 105: Từ trục chính gặp trục qua cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1442 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 185: Rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo - Đến Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1443 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 231: Qua Ngân hàng Đầu tư và Phát triển (cũ) gặp đường đi Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |
| 1444 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Trục đường nối 3 ngõ số: 105; 185; 231 qua cổng Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Thái Nguyên
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1445 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngõ số: 60; 78; 110; 140; 166 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Trục chính, vào 150m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1446 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngõ số: 60; 78; 110; 140; 166 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Qua 150m đến 250m, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1447 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 92: (Vào khu dân cư quy hoạch phường Quang Trung), vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1448 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 220: Rẽ vào khu dân cư Ngân hàng tỉnh cũ vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1449 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 297: Rẽ cạnh Phòng Cảnh sát Cơ động, Công an tỉnh Thái Nguyên
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1450 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 108: Rẽ vào khu dân cư Lâm sản đi gặp ngõ số 274
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1451 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 274: Rẽ đi gặp ngõ số 256 và ngõ số 108 từ Vincom Thái Nguyên (Bến xe khách Thái Nguyên cũ) vào Trường Tiểu học Thống Nhất
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1452 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 357: Rẽ đến gặp đường Chu Văn An (đối diện Vincom Thái Nguyên)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1453 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến vào - Đến hết đất Vincom Thái Nguyên
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1454 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ giáp đất Vincom Thái Nguyên qua ngã 3, - Rẽ Đến hết Trường Tiểu học Thống Nhất
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1455 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ giáp Trường Tiểu học Thống Nhất qua 150m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1456 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Tiểu học Thống Nhất (13.2) - Rẽ trái Đến gặp ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1457 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ thuộc đoạn (13.4) có mặt đường bê tông rộng ≥ 2m, vào 100m - Ngõ số 256: Rẽ cạnh Vincom Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Tiểu học Thống Nhất (13.2) - Rẽ trái Đến gặp ngã 3 rẽ khu dân cư số 2, phường Quang Trung
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 1458 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 310: Rẽ đối diện Công ty cổ phần Dược và Vật tư Y tế, vào 50m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1459 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 346, vào 50m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1460 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 499: Rẽ theo Bệnh viện Đa khoa trung tâm, vào đến 80m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1461 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 511: Vào đến phố Đoàn Thị Điểm
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1462 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 488: Rẽ đến Trường Tiểu học Đồng Quang
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1463 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 556, vào 50m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1464 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566: Rẽ vào Chi cục Thủy lợi - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ trục chính đến hết đất Chi cục Thủy lợi
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1465 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566: Rẽ vào Chi cục Thủy lợi - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ giáp đất Chi cục Thủy lợi đến 100m tiếp theo
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1466 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 566: Rẽ vào Chi cục Thủy lợi - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Đường ngang nối từ ngõ số 566 với phố Văn Cao (nối từ số nhà 6 ngõ số 566 đến số nhà 18, phố Văn Cao)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1467 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 603: Đi gặp phố Nguyễn Đình Chiểu - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến - Đến ngã 3 đầu tiên
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1468 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 603: Đi gặp phố Nguyễn Đình Chiểu - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ ngã 3 đầu tiên - Đến gặp phố Nguyễn Đình Chiểu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1469 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 627 vào 100m (nhà khách Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Thái Nguyên)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1470 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Từ đường Lương Ngọc Quyến (rẽ cạnh Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật) - Đến Nhà nghỉ Hải Yến
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |
| 1471 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 723: Rẽ cạnh Hạt kiểm lâm thành phố, vào 150m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1472 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LƯƠNG NGỌC QUYẾN (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến ngã 3 Bắc Nam, đường Bắc Nam) |
Ngõ số 735: Rẽ vào 50m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1473 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ chân cầu Bến Tượng - Đến gặp đường Phùng Chí Kiên
|
18.000.000
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
-
|
Đất ở |
| 1474 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến ngã 6 gặp đường Phan Đình Phùng
|
15.600.000
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.369.600
|
-
|
Đất ở |
| 1475 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ ngã 6 gặp đường Phan Đình Phùng - Đến gặp đường Cách mạng tháng Tám
|
13.200.000
|
7.920.000
|
4.752.000
|
2.851.200
|
-
|
Đất ở |
| 1476 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Đường gom cầu Bến Tượng từ đê Sông Cầu đến chân cầu Bến Tượng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1477 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 5: Rẽ Xí nghiệp Kinh doanh tổng hợp (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường gom cầu Bến Tượng, vào 100m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1478 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 5: Rẽ Xí nghiệp Kinh doanh tổng hợp (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Qua 100m đến 250m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1479 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 5: Rẽ Xí nghiệp Kinh doanh tổng hợp (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Các đường quy hoạch trong Khu dân cư số 4, phường Trưng Vương
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 1480 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường gom cầu Bến Tượng từ đê Sông Cầu đến chân cầu Bến Tượng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 01: Rẽ vào khu dân cư tập thể Xí nghiệp kinh doanh tổng hợp cũ
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1481 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường gom cầu Bến Tượng từ đê Sông Cầu đến chân cầu Bến Tượng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 19: Vào 100m về 2 phía (giáp Chợ Thái)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1482 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường gom cầu Bến Tượng từ đê Sông Cầu đến chân cầu Bến Tượng - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 2 rẽ phía sau Nhà thi đấu tỉnh Thái Nguyên vào hết đất khu dân cư tổ 23, phường Trưng Vương
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1483 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 29: Vào khu dân cư Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên (đến hết hàng rào Bảo tàng tỉnh)
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1484 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Từ đường Bến Tượng, vào 150m
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 1485 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Qua 150m rẽ đi 2 phía đến 250m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1486 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Các đường quy hoạch trog khu dân cư tổ 15, tổ 16, phường Trưng Vương
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1487 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 101; 111; 129: Từ đường Bến Tượng, vào 200m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1488 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 159 rẽ khu dân cư lô 2 Tỉnh ủy đến gặp phố Nhị Quý
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1489 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG BẾN TƯỢNG (Từ chân cầu Bến Tượng qua cổng Bảo tàng tỉnh đến gặp đường Cách mạng tháng Tám) |
Ngõ số 253, rẽ vào tổ 16, phường Túc Duyên (giáp cầu Bóng Tối), vào 100m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1490 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ 19/8 (Từ đường Bến Tượng đến đường Nguyễn Du) |
Toàn tuyến
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 1491 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ QUYẾT TIẾN (Từ UBND phường Trưng Vương đến đường Nguyễn Du) |
Toàn tuyến
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 1492 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ CỘT CỜ (Từ đường Bến Oánh đến đường Phùng Chí Kiên) |
Toàn tuyến
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 1493 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ CỘT CỜ (Từ đường Bến Oánh đến đường Phùng Chí Kiên) |
Rẽ các ngõ số 47; 70 từ phố Cột Cờ, vào 50m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1494 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NHỊ QUÝ (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Bến Tượng) |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến đất Tỉnh ủy
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1495 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NHỊ QUÝ (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Bến Tượng) |
Từ đất Tỉnh ủy - Đến chân dốc Tỉnh ủy (cổng cũ)
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
-
|
Đất ở |
| 1496 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ NHỊ QUÝ (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Bến Tượng) |
Từ Chân dốc Tỉnh ủy (cổng cũ) - Đến đường Bến Tượng
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 1497 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ NHỊ QUÝ (Từ đường Phùng Chí Kiên đến đường Bến Tượng) |
Các đường rẽ từ trục chính, vào 100m có đường ≥ 2,5m
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |
| 1498 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ ĐỘI GIÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến Trụ sở khối sự nghiệp UBND thành phố Thái Nguyên) |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 1499 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ PHAN BỘI CHÂU (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua Kho bạc Nhà nước tỉnh đến đường Minh Cầu) |
Toàn tuyến
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1500 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Trục phụ - PHỐ PHAN BỘI CHÂU (Từ đường Cách mạng tháng Tám qua Kho bạc Nhà nước tỉnh đến đường Minh Cầu) |
Đường rộng ≥ 19,5m
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |