| 101 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C - Đi vào xóm Nguộn 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi núi Ba - Đến hết đất nhà bà Thao
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi đến - hết đất Nhà Văn hóa xóm Núi 2
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi xã Tân Đức - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi - Đến Cầu Thủng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ Cầu Thủng đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Kha Sơn - Đến hết địa phận xã Lương Phú
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ - Đến cầu Phú Mỹ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Phú Mỹ đi xã Tân Đức - Đến ngã ba xóm Lương
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ - Đến ngã ba đường rẽ xóm Chiềng
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiềng - Đến Cầu Thủng
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ đi xóm Việt Ninh (theo bờ đê) - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã tư Trạm y tế xã Lương Phú - Đến đất nhà ông Bình
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ đất nhà ông Bình - Đến hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Đoạn còn lại từ hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân - Đến bờ sông Đào
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cổng làng Chiềng - Đến ngã tư xóm Chiềng
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ đất nhà ông Cường xóm Lương Trình - Đến Nhà Văn hóa xóm Lương Trình
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Lương Phú - Đi ngã tư xóm Phú Hương
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã ba đường rẽ vào nhà ông Thăng xóm Lương Tạ 1 - Đến hết đất nhà ông Thử xóm Lương Thái
|
650.000
|
390.000
|
234.000
|
140.400
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến hết đất xã Úc Kỳ (Tỉnh lộ 266)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ Quốc lộ 37 đi đường liên xã Úc Kỳ từ giáp đất xã Nhã Lộng - Đến qua Nhà Văn hóa xóm Trại 200m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ cầu Úc Kỳ qua trụ sở UBND xã Úc Kỳ - Đến Tỉnh lộ 266
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ Trường Mầm non xóm Làng, Tân Lập - Đến hết đất nhà bà Kim Gia
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ ngã ba nhà bà Kim Gia - Đến cầu Úc Kỳ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ ngã ba cạnh UBND xã (điểm rẽ xóm Tân Sơn) - Đến ngã ba rẽ vào xóm Tân Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY |
Từ giáp đất xã Úc Kỳ qua Chợ Quán Chè - Đến cột khống chế đê
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY |
Từ cột khống chế đê - Đến hết đất xã Nga My
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba đường Tỉnh lộ 266 qua Cầu Mới đi ngã ba Kho Quán, ngược đi xã Úc Kỳ - Đến hết địa phận xã Nga My
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba chợ Quán Chè - Đến hết đất trụ sở mới của UBND xã Nga My
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ Nhà Văn hóa xóm Kén - Đến bậc nước Phú Xuân
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ bậc nước Phú Xuân đi ngã ba vườn Ươm - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba vườn Uơm đi ngã ba Tam Xuân xuôi xóm Đồng Hòa - Đến hết địa phận xã Nga My
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba Trạm Y tế đi xóm An Châu - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Thái Hòa
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ điểm cầu đi làng Nội - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba giáp đất nhà ông Thêm đi Con Chê - Đến hết địa phận xã Nga My
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ giáp đất xã Nga My - Đến hết đất ông Mai (thửa đất số 35 tờ 10, bản đồ địa chính số 10 xã Hà Châu)
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ đất ông Bé (thửa đất số 76, tờ bản đồ địa chính số 10, xã Hà Châu - ngã ba vào xóm Ngói) - Đến Kè số 1 xã Hà Châu
|
1.600.000
|
960.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ Kè số 1 - Đến Hạt quản lý đê
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ Hạt quản lý đê - Đến hết đất xã Hà Châu (giáp đất Phổ Yên)
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Phú Bình |
XÃ HÀ CHÂU |
Từ dốc vào UBND xã - Đến ngã tư xóm Hương Chúc rẽ phải, rẽ trái 50m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Phú Bình |
XÃ HÀ CHÂU |
Từ dốc đê Hà Trạch - Đến đất Nhà Văn hóa xóm Chùa Gia
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Phú Bình |
XÃ HÀ CHÂU |
Từ dốc Chợ Đòn - Đến đất Nhà Văn hóa xóm Sau
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Phú Bình |
XÃ HÀ CHÂU |
Từ đất nhà bà Đông xóm Ngòi - Đến hết đất nhà ông Quân xóm Đắc Trung
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Phú Bình |
XÃ HÀ CHÂU |
Từ đất nhà ông Ước xóm Trung - Đến hết đất nhà ông Thi xóm Đắc Trung
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư Trung tâm xã - Đến hết Trường Tiểu học xã Tân Hòa
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ hết đất Trường Tiểu học xã Tân Hòa - Đến ngã 3 ông Thân
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã 3 ông Thân - Đến cầu Thanh Lang
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò, xóm U đến gặp đường tỉnh 269B - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò - Đến cầu xóm Ngò
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò, xóm U đến gặp đường tỉnh 269B - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ cầu xóm Ngò đi xóm U - Đến gặp đường tỉnh 269B
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư Trung tâm xã (+) 550m đi xóm Trụ Sở
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Qua ngã tư Trung tâm xã 550m đi trụ sở - Đến đất nhà ông Khánh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ đất nhà ông Khánh - Đến ngã tư xóm Trụ Sở
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư xóm Trụ Sở (+) 200m đi xã Tân Thành
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Tân Hòa
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Hân đi xã Tân Đức đến cầu Bợm - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xã Tân Đức - Đến ngã tư xóm Hân
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Hân đi xã Tân Đức đến cầu Bợm - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA |
Từ Ngã tư xóm Hân đi xã Tân Đức - Đến Cầu Bợm
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đi xã Tân Thành + 200m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã ba xóm U + 300m - đi thị trấn Hương Sơn và đi xã Tân Thành
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA |
Các đoạn còn lại
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã ba ông Thân đi xóm Hân - Đến ngã ba đi xã Tân Đức
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN HÒA |
Từ ngã tư xóm Trụ sở đi xóm Vo xã Tân Thành - Đến hết đất xã Tân Hòa
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ cầu ông Tanh qua UBND xã - Đến cầu Suối Giữa (đường tỉnh lộ 269b)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ cầu ông Tanh đi huyện Phú Bình - Qua ngã tư La Lẻ 100m (đường tỉnh lộ 269b)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ cầu Suối Giữa (+) 400m - Đi xã Hợp Tiến huyện Đồng Hỷ (đường tỉnh lộ 269b)
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ ngã ba Trung tâm xã (+) 300m - Đi xóm Đồng Bốn
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ ngã tư La Lẻ (+) 100m - Đi xóm Vo
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ ngã tư La Lẻ - Đến bờ đập Kim Đĩnh
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ Trạm điện cầu Muối (+300m) - Đi vào xã Hợp Tiến
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ ngã ba Na Bì (+) 300m - Đi vào đình Na Bì
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN THÀNH |
Từ trạm điện cầu Muối - Đến Trạm điện đồng Bầu 2 (200m)
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ giáp UBND xã (+) 300m - Đi xã Tân Khánh
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ cách UBND xã 300m đi xã Tân Khánh - Đến hết địa phận xã Tân Kim
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ giáp UBND xã - Đến đường rẽ Bệnh viện Phong
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ đường rẽ Bệnh viện Phong đi cầu Mây - Đến hết đất xã Tân Kim
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ ngã 3 xóm Mỏn Hạ - Đến ngã tư Kim Đĩnh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ ngã tư Kim Đĩnh đi 3 hướng - Đến ngã ba xóm Bạch Thạch; Đến trại giống; Đến hồ sinh thái
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ đất UBND xã - Đến qua đất Trường Tiểu học 50m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ qua đất Trường Tiểu học 50m - Đến dốc gềnh làng Châu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ dốc gềnh làng Châu - Đi Đèo Khê hết đất xã Tân Kim
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KIM |
Từ qua Trường Tiểu học 50m - Đến trạm điện La Đao
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba Trung Tâm đi xã Bảo Lý - Đến đường rẽ vào xóm Kim Bảng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ đường rẽ xóm Kim Bảng - Đến cầu Đồng Tiến
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba xóm Đồng Tiến đi xã Tân Kim, đi xã Bảo Lý (hết địa phận xã Tân Khánh) - Đi Đến cầu Đồng Tiến
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba Trung Tâm - Đi Đến Trường Trung học cơ sở Tân Khánh
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ Trường Trung học cơ sở Tân Khánh - Đến ngã ba đường rẽ xóm Kim Bảng
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Kim Bảng - Đến hết đất nhà ông Nghĩa
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba trung tâm đi ngã ba đường rẽ xóm La Tú - XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba Trung Tâm đi xóm La Tú - Đến đường rẽ vào cổng chợ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba trung tâm đi ngã ba đường rẽ xóm La Tú - XÃ TÂN KHÁNH |
Từ đường rẽ vào cổng chợ - Đến ngã ba đường rẽ xóm La Tú (đường từ ngã ba Trung tâm xã đi La Tú)
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba đường rẽ Trạm Y tế xã (+) 80m - Đi Trạm Y tế xã
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba La Tú đi Trại Cau - Đến hết đất nhà bà Phong (hết thửa đất số 447, tờ bản đồ địa chính số 21 xã Tân Khánh)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ ngã ba Làng Cà - Đến cụm mầm non xóm Cà
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ nhà Huy Đào - Đến đường rẽ vào nhà ông Hưng xóm Na Ri
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN KHÁNH |
Từ đất nhà ông Nam xóm Cầu Ngầm - Đến hết đất nhà ông Quyền xóm Na Ri
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ đầu cầu Bằng - Đi ngược, xuôi 100m hai bờ sông Đào
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ cổng chính của chợ (+) 200m - Đi xóm Diễn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng chính của chợ đi xóm Ngoài - XÃ TÂN ĐỨC |
Từ cổng chính của chợ (+) 200m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng chính của chợ đi xóm Ngoài - XÃ TÂN ĐỨC |
Cách cổng chính chợ 200m - Đến 300m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ cổng chính chợ - Đến đầu cầu Bằng
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba xóm Ngoài đi Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý - XÃ TÂN ĐỨC |
Từ ngã ba xóm Ngoài (+) 200m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba xóm Ngoài đi Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý - XÃ TÂN ĐỨC |
Từ qua 200m - Đến Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |