STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình | 250.000 | 150.000 | 90.000 | 54.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B | 300.000 | 180.000 | 108.000 | 64.800 | - | Đất ở |
3 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình | 175.000 | 105.000 | 63.000 | 37.800 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B | 210.000 | 126.000 | 75.600 | 45.360 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình | 175.000 | 105.000 | 63.000 | 37.800 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Định Hóa | ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH | Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B | 210.000 | 126.000 | 75.600 | 45.360 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Sơn Phú – Phú Đình, Huyện Định Hóa
Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho đoạn đường Sơn Phú – Phú Đình đã được quy định rõ ràng. Đoạn đường này trải dài từ ĐT 264 đến giáp đất Phú Đình và được phân chia thành các vị trí giá khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 250.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần đường ĐT 264, một tuyến giao thông chính và thuận lợi. Giá cao phản ánh sự thuận tiện trong việc di chuyển và tiềm năng phát triển của khu vực. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vị trí đất có giá trị đầu tư cao và khả năng phát triển tốt.
Vị trí 2: 150.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá đất là 150.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong vùng kết nối tốt và có triển vọng phát triển. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người muốn tiết kiệm chi phí đầu tư nhưng vẫn muốn có được sự thuận tiện và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị trí 3: 90.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 90.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho đoạn đường này, phản ánh sự xa hơn so với các điểm giao thông chính. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có khả năng phát triển và kết nối cơ bản. Đây là cơ hội tốt cho những ai tìm kiếm giá trị tiết kiệm với khả năng phát triển hợp lý.
Vị trí 4: 54.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 54.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn các điểm giao thông chính và có điều kiện phát triển hạn chế hơn. Mức giá thấp có thể là cơ hội cho những ai ưu tiên giảm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm giá trị đầu tư tiết kiệm hoặc dự định sử dụng đất cho mục đích khác ngoài phát triển cao.
Bảng giá đất tại đoạn đường Sơn Phú – Phú Đình cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực. Việc phân chia giá theo từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu, khả năng tài chính và tiềm năng phát triển của khu vực. Những thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc định hướng đầu tư và lập kế hoạch sử dụng đất hiệu quả.