| 8801 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Phan Ái - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Đường 14-10
|
6.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8802 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Ngã ba giao cắt với phố Vũ Nhu
|
22.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8803 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Nút giao phố Trần Xuân Sắc
|
4.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8804 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Xuân Sắc - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Nút giao phố Chu Đình Ngạn
|
6.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8805 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Vũ Nhu - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Giáp địa phận xã Tây Giang
|
4.500.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8806 |
Huyện Tiền Hải |
Đường QL.37B - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp xã An Ninh - Giáp xã Tây Lương
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8807 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
10.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8808 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải - Cầu Long Hầu
|
8.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8809 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Cầu Tây An - Đường QL.37B
|
3.500.000
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8810 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Đường QL.37B - Cầu xã Vũ Lăng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8811 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích -Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba sau trường Trung học cơ sở
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8812 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái
|
4.500.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8813 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng
|
3.200.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8814 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Giáp xã Tây Ninh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8815 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư giao với đường Nguyễn Công Trứ - Ngã ba cạnh cây xăng Minh Hoàng Lê
|
2.500.000
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8816 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8817 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
2.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8818 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Cống 4 cửa (ngã ba) - Cống giáp khu dân cư Bắc Đồng Đầm
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8819 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu công nghiệp Tiền Hải
|
4.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8820 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Giáp Khu công nghiệp Tiền Hải - Đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp
|
3.000.000
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8821 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng (ngã tư giao với phố Nguyễn Quang Đoan) - Đường ĐH.38
|
2.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8822 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 - Thị trấn Tiền Hải |
Nhà văn hóa thôn Tiền Phong cũ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8823 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8824 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
4.000.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8825 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8826 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8827 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D1
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8828 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D2
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8829 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m - Thị trấn Tiền Hải |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8830 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Đồng Muỗm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường số 7 và số 9
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8831 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Sân vận động 14-10
|
9.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8832 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp sân vận động 14-10 - Ngã tư Trái Diêm
|
6.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8833 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng dài - Đường Nguyễn Công Trứ
|
5.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8834 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Chợ huyện - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Cầu Chợ huyện
|
2.100.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8835 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8836 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã Năm Tượng đài - Cầu Tây An
|
5.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8837 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu kho giống cũ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường 14-10
|
1.800.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8838 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu Quảng Trường - Thị trấn Tiền Hải |
Đường 14-10 - Phố Phan Ái
|
4.200.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8839 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8840 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Đường Bùi Viện
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8841 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Quang Bích
|
2.100.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8842 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Cầu Thống Nhất II (Tây Lương)
|
5.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8843 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía đông Trạm Y tế thị trấn Tiền Hải - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Phố Chu Đình Ngạn
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8844 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía Tây thị trấn Tiền Hải tuyến III - Thị trấn Tiền Hải |
Gồm các trục đường có bề rộng từ 10,5m đến 13,5m
|
2.220.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8845 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Tạ Xuân Thu - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Giáp chợ Tây Giang
|
7.200.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8846 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Phố Hùng Thắng
|
3.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8847 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Bùi Sính - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Phố Trần Xuân Sắc
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8848 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Chu Đình Ngạn - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Phố Trần Xuân Sắc
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8849 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hoàng Vinh - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Phố Nguyễn Trung Khuyến
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8850 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hoàng Vinh - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Đường Nguyễn Công Trứ
|
2.700.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8851 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giao cắt với phố Vũ Nhu - Giáp bến xe ô tô
|
12.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8852 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Thị trấn Tiền Hải |
Bến xe ô tô - Cầu Thống Nhất I
|
9.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8853 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Lương Văn Sảng - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Vũ Nhu - Phố Phan Ái
|
2.700.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8854 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Ngô Quang Đoan - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Đường Vũ Trọng
|
2.880.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8855 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Đường Nguyễn Công Trứ - Ngã tư Đường 14-10
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8856 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Nguyễn Trung Khuyến - Thị trấn Tiền Hải |
Đường 14-10 - Phố Phan Ái
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8857 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Phan Ái - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Đường 14-10
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8858 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Ngã ba giao cắt với phố Vũ Nhu
|
13.200.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8859 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Tiểu Hoàng - Nút giao phố Trần Xuân Sắc
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8860 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Trần Xuân Sắc - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Nút giao phố Chu Đình Ngạn
|
3.600.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8861 |
Huyện Tiền Hải |
Phố Vũ Nhu - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Giáp địa phận xã Tây Giang
|
2.700.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8862 |
Huyện Tiền Hải |
Đường QL.37B - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp xã An Ninh - Giáp xã Tây Lương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8863 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
6.000.000
|
1.260.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8864 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải - Cầu Long Hầu
|
4.800.000
|
1.260.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8865 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Cầu Tây An - Đường QL.37B
|
2.100.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8866 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 (đường 8C cũ) - Thị trấn Tiền Hải |
Đường QL.37B - Cầu xã Vũ Lăng
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8867 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích -Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba sau trường Trung học cơ sở
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8868 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái
|
2.700.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8869 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng
|
1.920.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8870 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Giáp xã Tây Ninh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8871 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư giao với đường Nguyễn Công Trứ - Ngã ba cạnh cây xăng Minh Hoàng Lê
|
1.500.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8872 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8873 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp chợ Tiểu Hoảng - Cống 4 cửa (ngã ba)
|
1.200.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8874 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Cống 4 cửa (ngã ba) - Cống giáp khu dân cư Bắc Đồng Đầm
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8875 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường ĐT.465 (đường Đồng Châu) - Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.400.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8876 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Giáp Khu công nghiệp Tiền Hải - Đường vào Công ty Pha lê Việt Tiệp
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8877 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường Vũ Trọng (ngã tư giao với phố Nguyễn Quang Đoan) - Đường ĐH.38
|
1.500.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8878 |
Huyện Tiền Hải |
Đường ĐH.38 - Thị trấn Tiền Hải |
Nhà văn hóa thôn Tiền Phong cũ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8879 |
Huyện Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8880 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.400.000
|
1.260.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8881 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường gom đường số 4 Khu công nghiệp Tiền Hải
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8882 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Bắc Đồng Đầm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường nội bộ còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8883 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D1
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8884 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Giang Long - Thị trấn Tiền Hải |
Đường D2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8885 |
Huyện Tiền Hải |
Đường nội bộ các khu dân cư mới rộng trên 5 m - Thị trấn Tiền Hải |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8886 |
Huyện Tiền Hải |
Khu dân cư Đồng Muỗm - Thị trấn Tiền Hải |
Đường số 7 và số 9
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8887 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Sân vận động 14-10
|
7.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8888 |
Huyện Tiền Hải |
Đường 14-10 - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp sân vận động 14-10 - Ngã tư Trái Diêm
|
5.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8889 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng dài - Đường Nguyễn Công Trứ
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8890 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Chợ huyện - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Hùng Thắng - Cầu Chợ huyện
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8891 |
Huyện Tiền Hải |
Khu đền Hoa Nhuệ - Thị trấn Tiền Hải |
Các trục đường có bề rộng mặt đường từ 10,5m đến 13,5m
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8892 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Hoàng Văn Thái - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã Năm Tượng đài - Cầu Tây An
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8893 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu kho giống cũ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường 14-10
|
1.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8894 |
Huyện Tiền Hải |
Đường khu Quảng Trường - Thị trấn Tiền Hải |
Đường 14-10 - Phố Phan Ái
|
3.500.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8895 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã tư Trái Diêm - Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8896 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Ngã ba giáp hồ Nguyễn Công Trứ - Đường Bùi Viện
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8897 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiền Hải |
Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Quang Bích
|
1.750.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8898 |
Huyện Tiền Hải |
Đường Nguyễn Quang Bích - Thị trấn Tiền Hải |
Giáp ngã năm Tượng đài - Cầu Thống Nhất II (Tây Lương)
|
4.600.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8899 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía đông Trạm Y tế thị trấn Tiền Hải - Thị trấn Tiền Hải |
Phố Trần Đức Thịnh - Phố Chu Đình Ngạn
|
2.000.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8900 |
Huyện Tiền Hải |
Đường phía Tây thị trấn Tiền Hải tuyến III - Thị trấn Tiền Hải |
Gồm các trục đường có bề rộng từ 10,5m đến 13,5m
|
1.850.000
|
1.050.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |