8301 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Xã Thái Giang |
từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Thái Sơn
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8302 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Xã Thái Giang |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Sơn
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8303 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Xã Thái Giang |
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8304 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Xã Thái Giang |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8305 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Giang |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8306 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp xã Thái Sơn - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài)
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8307 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.458
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8308 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8309 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
Từ giáp xã Thái Sơn - đến cầu Trà Giang
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8310 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
450.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8311 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8312 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - Xã Thái Hà |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8313 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hà |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8314 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ giáp xã Thái An - đến giáp xã Thái Thượng
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8315 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn đường 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ nghĩa trang Thái Hòa đi chợ Cầu - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8316 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn đường 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8317 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
Từ giáp xã Thái An - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8318 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
|
600.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8319 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hòa |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8320 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hòa |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8321 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Đoạn qua xã Thái Học
|
2.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8322 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Từ giáp xã Thái Tân - đến giáp xã Thái Thịnh
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8323 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
Từ giáp xã Thái Tân - đến trụ sở UBND xã Thái Học
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8324 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8325 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Học |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8326 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Học |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8327 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8328 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng
|
2.500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8329 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8330 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hồng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8331 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hồng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8332 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ cống ông Oánh, thôn Văn Hàn Tây - đến ngã tư Cầu Cau
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8333 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến giáp xã Thái Tân
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8334 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến hết địa phận xã Thái Hưng
|
2.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8335 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã tư Cầu Cau - đến nhà thờ Thiên Lộc Đông
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8336 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ giáp nhà thờ Thiên Lộc Đông - đến ngã ba giáp đất nhà ông Định, thôn Văn Hàn Trung
|
1.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8337 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
Từ ngã ba giáp đất nhà ông Định, thôn Văn Hàn Trung - đến hết địa phận xã Thái Hưng
|
1.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8338 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
|
550.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8339 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Hưng |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8340 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hưng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8341 |
Huyện Thái Thụy |
Xã Thái Hưng |
Đường từ ĐT.459 - đến ngõ giáp đất ông Kính, thôn Vũ Thành Đoài
|
1.500.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8342 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Văn Hàn Tây - Xã Thái Hưng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8343 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93E - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến trụ sở UBND xã Thái Nguyên
|
1.050.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8344 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ cầu Tam Kỳ - đến ngã ba xã Thái Nguyên
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8345 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ trụ sở UBND xã - đến ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh
|
850.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8346 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8347 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8348 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8349 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8350 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Nguyện |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8351 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8352 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8353 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8354 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8355 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8356 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý)
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8357 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8358 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
|
700.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8359 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8360 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Phúc |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8361 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn
|
600.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8362 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8363 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8364 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8365 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8366 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8367 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8368 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8369 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành
|
3.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8370 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8371 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8372 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8373 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Học
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8374 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93F - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8375 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm điện lực: Đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8376 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8377 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8378 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8379 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thái Thành
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8380 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
350.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8381 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8382 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8383 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8384 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp ngã tư chợ Tây - đến nút giao Quốc lộ 37B (mới)
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8385 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Thọ
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8386 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Tân
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8387 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp xã Thái Học - đến giáp Quốc lộ 37 cũ
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8388 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà bà Khuyên, thôn Đông Thịnh
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8389 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp đất nhà bà Khuyên - đến trụ sở UBND xã Thái Thịnh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8390 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Thịnh - đến giáp xã Thái Học
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8391 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8392 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8393 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8394 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8395 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8396 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh - Xã Thái Thịnh |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8397 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực)
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8398 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT.466 - đến giáp xã Thái Thịnh
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8399 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8400 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |