STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý) | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý) | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 2.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên | 2.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã | 1.750.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý) | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà | 1.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đường ĐH.91 (Đường 219B cũ) - Khu Vực 1 - Xã Thái Phúc
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, cho đoạn đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc, loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường, từ giáp xã Thái Dương đến ngõ cạnh nghĩa trang liệt sĩ.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi gần giáp xã Thái Dương. Giá cao phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận tiện về hạ tầng, giao thông và tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý. Khu vực này có thể nằm xa hơn so với trung tâm hoặc có ít tiện ích hơn, nhưng vẫn giữ được tiềm năng phát triển.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực gần ngõ cạnh nghĩa trang liệt sĩ, có thể có giá thấp hơn do yếu tố địa lý hoặc ít phát triển về hạ tầng và tiện ích. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND là cơ sở quan trọng để người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường ĐH.91, khu vực xã Thái Phúc. Việc nắm rõ giá trị của các vị trí khác nhau sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.