Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8101 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8102 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Tân Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8103 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh Từ giáp xã Thụy Phong - đến cầu Vô Hối 4.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8104 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8105 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8106 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Thanh Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8107 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh Đường số 1, số 2 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8108 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh Đường nội bộ 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8109 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình Từ cống Thóc - đến ngã ba Thụy Trình 4.800.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8110 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình Từ giáp ngã ba Thụy Trình - đến đường vào giữa làng Ô Trình 3.900.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8111 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình Từ đường vào giữa làng Ô Trình - đến giáp xã Thụy Quỳnh 3.000.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8112 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình Từ giáp Quốc lộ 37 - đến giáp xã Thụy Hồng 2.400.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8113 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình Từ Quốc lộ 37 - đến Trường Tiểu học xã Thụy Trình 2.220.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8114 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình 1.200.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8115 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8116 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Trình Các thửa đất còn lại 270.000 270.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8117 Huyện Thái Thụy Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thụy Trình 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8118 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Thượng - Xã Thụy Trình 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8119 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường Từ giáp xã Thụy Xuân - đến giáp xã Thụy Tân 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8120 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường Từ giáp xã Thụy Xuân - đến trụ sở UBND xã 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8121 Huyện Thái Thụy Khu vực 1 - Xã Thụy Trường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Trường 2.700.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8122 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8123 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8124 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Trường Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8125 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn Từ giáp cống Giành - đến giáp xã Thụy Dương 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8126 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn Từ giáp thôn An Ninh, xã Thụy Bình - đến cống Giành 2.100.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8127 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn Từ cống Giành - đến giáp xã Thụy Việt 1.200.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8128 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95C - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn Từ giáp đường ĐT.456 (cũ) - đến trụ sở UBND xã Thụy Văn 1.500.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8129 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn 600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8130 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8131 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8132 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt Từ ngã ba Cao Trai - đến ngã ba Hòa Đồng 1.380.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8133 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8134 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt 570.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8135 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8136 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Cúc Tây - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt 570.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8137 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Việt Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8138 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân) 900.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8139 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam) 2.400.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8140 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế 3.600.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8141 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ 4.800.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8142 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường 3.000.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8143 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân 2.700.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8144 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93 3.600.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8145 Huyện Thái Thụy Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 1.500.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8146 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8147 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân 270.000 270.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8148 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8149 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8150 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8151 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8152 Huyện Thái Thụy Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân 2.400.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8153 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8154 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8155 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân Đường trục thôn 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8156 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8157 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã An Tân  Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8158 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh 1.800.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8159 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh 1.200.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8160 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ 720.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8161 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng 2.400.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8162 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng 3.600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8163 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8164 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy 2.400.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8165 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8166 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố 3.600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8167 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ 3.000.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8168 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc 2.700.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8169 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ 900.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8170 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 600.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8171 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ 600.000 450.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8172 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8173 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8174 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8175 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường gom ĐT.459 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8176 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Đường nội bộ 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8177 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - XàDƯƠNG HỒNG THỦY Các thửa đất còn lại 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8178 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình 3.900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8179 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) 2.580.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8180 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đoạn còn lại 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8181 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8182 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8183 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ 2.700.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8184 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8185 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8186 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục xã 600.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8187 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường trục thôn 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8188 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường gom ĐT.456 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8189 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc Đường nội bộ 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8190 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Dương Phúc Các thửa đất còn lại 210.000 210.000 210.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8191 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ 1.500.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8192 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8193 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8194 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8195 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8196 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng 1.800.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8197 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8198 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân 1.080.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8199 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh 1.200.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8200 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ 900.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn