STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8001 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - đến Công ty Đỉnh Vàng | 4.200.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8002 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp Công ty Đỉnh Vàng - đến giáp xã Thụy Liên | 2.700.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8003 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền | 4.800.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8004 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ) | 5.400.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8005 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456 | 1.800.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8006 | Huyện Thái Thụy | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 1.200.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8007 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8008 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8009 | Huyện Thái Thụy | Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8010 | Huyện Thái Thụy | Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8011 | Huyện Thái Thụy | Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8012 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8013 | Huyện Thái Thụy | Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8014 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hà | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8015 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8016 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8017 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8018 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8019 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8020 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8021 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8022 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hải | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8023 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8024 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8025 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8026 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8027 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8028 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8029 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8030 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8031 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8032 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8033 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ | 5.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8034 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà) | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8035 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8036 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 960.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8037 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8038 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8039 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8040 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8041 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Liên | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8042 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải | 5.700.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8043 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 3.600.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8044 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 1.800.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8045 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú) | 6.300.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8046 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã | 5.100.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8047 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh | 2.700.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8048 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94) | 3.420.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8049 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương | 1.440.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8050 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 1.200.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8051 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8052 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Lương | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8053 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8054 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 960.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8055 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh | 3.300.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8056 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8057 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8058 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8059 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8060 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8061 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8062 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8063 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ | 4.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8064 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8065 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8066 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8067 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8068 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8069 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phong | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8070 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường gom ĐT.456 | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8071 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường nội bộ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8072 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc | 2.700.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8073 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8074 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8075 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8076 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8077 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8078 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8079 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8080 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 660.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8081 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8082 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8083 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng) | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8084 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8085 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Hồng Dũng - đến Quốc lộ QL.37 | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8086 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ QL.37 - đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8087 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường - đến giáp QL.37 mới | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8088 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) | 5.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8089 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương | 4.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8090 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8091 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8092 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc | 2.580.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8093 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8094 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8095 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8096 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8097 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8098 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8099 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
8100 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thương Mại - Dịch Vụ Nông Thôn Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) tại khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá của đất TM-DV trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà, áp dụng cho các khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ tốt, gần các cơ sở hạ tầng chính và thuận tiện giao thông.
Vị trí 2: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 540.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị trung bình, thích hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ có ngân sách vừa phải, với các điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông hợp lý.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 330.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị thấp nhất trong các đoạn còn lại. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa trung tâm, có điều kiện hạ tầng và giao thông chưa được phát triển bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất TM-DV theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý và chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà, loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí, điều kiện cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục thôn, khu vực 1, xã Thụy Hà. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thái Bình Huyện Thái Thụy: Đường Mới Thôn Bao Hàm - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường mới thôn Bao Hàm, khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực từ trụ sở Tòa án huyện đến đường ĐT.456, hỗ trợ các nhà đầu tư và cá nhân trong việc đánh giá và quyết định đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 7.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường mới thôn Bao Hàm có mức giá 7.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất thương mại - dịch vụ với giá trị cao, nhờ vào vị trí chiến lược gần trụ sở Tòa án huyện và kết nối giao thông thuận lợi với đường ĐT.456. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực, làm cho đây là điểm đầu tư hấp dẫn cho các dự án thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường mới thôn Bao Hàm, khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Nối Đường Số 8 và Đường Mới Thôn Bao Hàm
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường nối giữa đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm, xã Thụy Hà, loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 6.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường nối giữa đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm có mức giá là 6.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ tại khu vực nông thôn này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao và sự phát triển tiềm năng của khu vực, cho thấy khu vực có giá trị lớn hơn so với các khu vực khác. Điều này cũng cho thấy sự quan tâm và nhu cầu đầu tư đang gia tăng tại khu vực này.
Hiểu rõ thông tin về giá đất tại khu vực thôn Bao Hàm sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Đồng thời, việc nắm bắt mức giá cũng hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phát triển và quản lý đất đai tại khu vực.