STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thọ | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7902 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Xuân Hòa - Xã Thái Thọ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7903 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7904 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7905 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7906 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7907 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cầu Bồi Dầu (giáp xã Thái Hòa) - đến cây xăng Thái Thượng (đoạn mới nắn tuyến) | 3.300.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7908 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ cây xăng Thái Thượng - đến đất nhà ông Mòng, thôn Bắc Cường | 3.900.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7909 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường (đoạn mới nắn tuyến) | 3.600.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7910 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường - đến cầu Diêm Điền | 4.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7911 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp xã Thái Hòa - đến cây xăng Thái Thượng | 2.100.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7912 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường | 1.800.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7913 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Từ giáp Quốc lộ 37B cũ (đoạn qua nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường) - đến nhà ông Ổn, thôn Đông Thọ (giáp Quốc lộ 37B cũ) | 1.500.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7914 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | Các đoạn còn lại | 840.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7915 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn | Đường trục thôn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7916 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Các Đông - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7917 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Thọ 1 và Sơn Thọ 3 - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7918 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thượng | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7919 | Huyện Thái Thụy | Đường hai bên cầu Diêm Điền - Xã Thái Thượng | Từ giáp ngõ vào Công ty Cổ phần Dũng Thành Trung - đến giáp sông Diêm Hộ | 1.200.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7920 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường gom đường ven biển | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7921 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường trục xã | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7922 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng | Đường nội bộ | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7923 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp xã Thái Dương - đến cầu Trà Linh | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7924 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7925 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thái Thủy | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7926 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7927 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7928 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7929 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà bà Hạt, thôn Lục Nam | 4.800.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7930 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà bà Hạt, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái An | 3.600.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7931 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam | 4.800.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7932 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân | 3.600.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7933 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7934 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7935 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân | 3.300.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7936 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên | 2.400.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7937 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | Từ nghĩa trang Thái Xuyên - đến giáp xã Mỹ Lộc | 2.100.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7938 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 1.020.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7939 | Huyện Thái Thụy | Đường mới quy hoạch khu Đồng Phúng, Đồng Cửa thôn Kim Bàng - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 2.100.000 | 510.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7940 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7941 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Xuyên | Các thửa đất còn lại | 270.000 | 270.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7942 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường Quốc lộ 37B | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7943 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường trục xã | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7944 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường nội bộ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7945 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Lục Bắc - Xã Thái Xuyên | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7946 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp xã Thụy Lương - đến giáp xã Thụy Tân | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7947 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A (đường vào trụ sở UBND xã Thụy An) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND) xã | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7948 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thụy An | từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy An | 2.400.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7949 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7950 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7951 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy An | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7952 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Liên | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7953 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến cống Giành | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7954 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp cống Giành - đến giáp thôn An Ninh | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7955 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT.457 | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7956 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7957 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7958 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7959 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7960 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ giáp đường ĐH.90 - đến cầu Hạ Tập | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7961 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ cầu Hạ Tập - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7962 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Xã Thụy Bình | Đường gom ĐT.456 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7963 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7964 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Thụy Ninh | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7965 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7966 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7967 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7968 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | Từ giáp xã Thụy Phong - đến trụ sở UBND xã Thụy Dân | 1.440.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7969 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | từ giáp xã Thụy Phúc - đến giáp xã Thụy Duyên | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7970 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 570.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7971 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7972 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dân | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7973 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân | Từ giáp Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân - đến cầu An Dân | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7974 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân | Từ cầu An Dân - đán giáp xã Thụy Ninh | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7975 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Dũng | 900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7976 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Từ giáp xã Thụy Hồng - đến giáp xã Thụy An | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7977 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 510.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7978 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7979 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dũng | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7980 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình | 3.900.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7981 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến hết địa phận xã Thụy Dương | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7982 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) | 2.580.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7983 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7984 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt | 1.080.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7985 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐH.90 - đến giáp xã Thụy Phúc | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7986 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 600.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7987 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7988 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dương | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7989 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp xã Thụy Phong - đến giáp xã Thụy Chính | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7990 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp đường ĐT.456 - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Thụy Duyên | 960.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7991 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | từ giáp xã Thụy Dân - đến giáp đường ĐT.455 | 1.200.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7992 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 660.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7993 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7994 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Duyên | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7995 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Xã Thụy Duyên | Từ giáp giáp xã Thụy Thanh - đến giáp xã Thụy Phong | 4.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7996 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường ĐH.95A | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7997 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường nội bộ 9,5 mét | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7998 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7999 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ cống Ngoại Trình - đến giáp trụ sở Điện lực Thái Thụy | 9.000.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8000 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ cống Ngoại Trình - đến ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 5.400.000 | 540.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Ven Biển - Xã Thái Thượng
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng, loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu dân cư tái định cư, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng để quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất TM-DV (thương mại-dịch vụ) ở nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực gần đường ven biển, một vị trí có tiềm năng phát triển kinh tế nhờ vào sự kết nối thuận tiện với tuyến đường ven biển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tái định cư đường ven biển, xã Thái Thượng, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân
Bảng giá đất tại xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐH.95 (đoạn từ giáp Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân đến cầu An Dân) đã được quy định trong Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí trong đoạn đường.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân, nên giá trị đất cao hơn do thuận lợi trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng và hạ tầng.
Vị trí 2: 360.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 360.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, tuy nhiên vẫn giữ được giá trị ổn định nhờ vào sự phát triển của khu vực xung quanh và sự tiện lợi trong việc tiếp cận giao thông.
Vị trí 3: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 270.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào việc duy trì sự kết nối với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại đoạn đường ĐH.95 - Xã Thụy Dân. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.