STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7702 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7703 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh cũ - đến giáp đê 8 | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7704 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - đến giáp phà Hồng Quỳnh | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7705 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7706 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7707 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp xã Thụy Trình - đến nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7708 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng - đến cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7709 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã An Tân | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7710 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Từ giáp cầu cạnh trụ sở UBND xã Thụy Dũng cũ - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7711 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7712 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Các đoạn thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ | 850.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7713 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Đường ĐH.94A | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7714 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Phương Man - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Đường nội bộ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7715 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Các thừa đất còn lại thuộc địa phận xã Thụy Hồng cũ | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7716 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Hồng Dũng | Các thửa đất còn lại thuộc địa phận xã Hồng Quỳnh và xã Thụy Dũng cũ | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7717 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Dương Hồng Thủy | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7718 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn cũ | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7719 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường ĐT.457: Đoạn từ xã Thái Giang - đến cầu Trà Giang | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7720 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Phúc (đoạn qua chợ Quài) | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7721 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Từ cống Vinh (thôn Đông Hưng) - đến đường ĐT.457 | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7722 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường ĐH.97: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Sơn Hà | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7723 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.97A - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường ĐH.97A: Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Hà cũ | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7724 | Huyện Thái Thụy | Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường từ ngã tư chợ Quài đến giáp xã Thái Phúc | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7725 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Sơn cũ | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7726 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hà cũ | 900.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7727 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường trục thôn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7728 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nam Cường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7729 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 - Khu vực 1 - XÃ SƠN HÀ | Khu dân cư mới giáp đường ĐH.91 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7730 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - XÃ SƠN HÀ | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7731 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành | 7.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7732 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành - đến giáp xã Thái Thịnh | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7733 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp xã Thái Hưng - đến đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7734 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp đất nhà ông Tình, thôn Phú Uyên - đến giáp xã Thái Thịnh | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7735 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực): Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7736 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93F - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân cũ | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7737 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98 - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Từ giáp Quốc lộ 39 cũ - đến đến cầu Cơ Giới | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7738 | Huyện Thái Thụy | Đường từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm Điện lực (đến giáp xã Mỹ Lộc) - Khu vực 1 -Xã Tân Học | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7739 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7740 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7741 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân cũ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7742 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 -Xã Tân Học | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Học cũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7743 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Tân Học | Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Tân cũ | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7744 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Tân Học | Các thửa đất còn lại thuộc xã Thái Học cũ | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7745 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành | Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thuần Thành | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7746 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành | Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần cũ | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7747 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7748 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thuần Thành | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7749 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thuần Thành | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7750 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thái Đô | Đoạn đường từ giáp đê số 7 - đến khu du lịch sinh thái Cồn Đen | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7751 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn An Cố Bắc - Khu vực 1 - Xã An Tân | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7752 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn An Cố Trung - Khu vực 1 - Xã An Tân | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7753 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7754 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đông Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7755 | Huyện Thái Thụy | Đường quy hoạch số 1 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7756 | Huyện Thái Thụy | Đường quy hoạch số 4 - Khu tái định cư thôn Cam Đông, xã Thụy Liên - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7757 | Huyện Thái Thụy | Điểm dân cư xen kẹp số 2, thôn Tam Tri - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7758 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7759 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | Từ giáp giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh - đến phà Hồng Quỳnh | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7760 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7761 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Hồng Quỳnh | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7762 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7763 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến trụ sở UBND xã Mỹ Lộc (cầu Văn phòng) | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7764 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Từ giáp trụ sở UBND xã đi xã Thái Đô - đến hết địa phận xã Mỹ Lộc | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7765 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) - đến Trung tâm Điện lực: Từ giáp xã Thái Tân đến đường ĐT.466 | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7766 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc | 1.140.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7767 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7768 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7769 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Mỹ Lộc | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7770 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7771 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7772 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa (hướng đi Thái Đô) | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7773 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái | 2.100.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7774 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7775 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái An | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7776 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái An | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7777 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái An | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7778 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Độ | Từ giáp địa phận xã Mỹ Lộc, xã Thái Hòa - đến trụ sở UBND xã Thái Đô | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7779 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Độ | Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Đô - đến đồn Biên phòng 70 | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7780 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Độ | Từ ngã tư chợ Nam Duyên - đến đê số 8 | 1.680.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7781 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Độ | Đoạn còn lại | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7782 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Độ | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7783 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Độ | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7784 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Xã Thái Độ | Từ giáp ĐH.87 - đến giáp xã Hòa An | 1.680.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7785 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Nam Duyên - Xã Thái Độ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7786 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 720.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7787 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp xã Thái Sơn - đến giáp xã Thái Thủy | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7788 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Thái Dương | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7789 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ trụ sở UBND xã Thái Dương - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7790 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến cống Thái Hồng | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7791 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ | 3.000.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7792 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7793 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7794 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7795 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Dương | Các thửa đất còn lại | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7796 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang | từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp Quốc lộ 39 mới | 1.800.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7797 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
7798 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Xã Thái Giang | Đoạn qua địa phận xã Thái Giang | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7799 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.457 - Xã Thái Giang | từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Thái Sơn | 1.200.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7800 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Xã Thái Giang | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Sơn | 1.500.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Hòa An
Dưới đây là bảng giá đất tại khu vực 2, khu vực 1, xã Hòa An, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được ban hành theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Hòa An có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là giá áp dụng cho các thửa đất còn lại trong khu vực này, thể hiện sự đồng nhất trong giá trị.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng được định giá ở mức 400.000 VNĐ/m², đồng nhất với mức giá của vị trí 1, cho thấy sự ổn định về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Tương tự, vị trí 3 có mức giá 400.000 VNĐ/m², phản ánh mức giá đồng đều cho toàn bộ các thửa đất còn lại trong khu vực.
Nhìn chung, bảng giá đất này phản ánh sự đồng nhất trong mức giá ở các vị trí khác nhau tại xã Hòa An, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch và đầu tư bất động sản trong khu vực. Các mức giá ổn định và đồng đều giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và đưa ra quyết định hợp lý hơn trong các giao dịch.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Quốc Lộ 37 (Đoạn Nắn Tuyến) - Khu Vực 1 - Xã Hồng Dũng (Loại Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho khu vực Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - khu vực 1 - xã Hồng Dũng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong đoạn thuộc địa phận xã Hồng Dũng, giúp hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn, thường nằm gần các tuyến giao thông chính hoặc khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phù hợp cho các nhu cầu đầu tư trong khu vực nông thôn.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn nắn tuyến. Đây có thể là lựa chọn cho các dự án dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở khu vực Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - khu vực 1 - xã Hồng Dũng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐT.461 - Xã Hồng Dũng
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, Thái Bình cho đoạn đường ĐT.461 tại khu vực xã Hồng Dũng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.461 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nhờ vào các yếu tố như gần các tiện ích công cộng hoặc trục giao thông chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể nằm gần các khu vực có giá trị cao hơn hoặc thuận lợi cho việc đầu tư dài hạn.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí còn lại. Dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.461, xã Hồng Dũng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.93 - Xã Hồng Dũng
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.93, loại đất ở nông thôn tại khu vực xã Hồng Dũng, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.93 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông quan trọng và gần nghĩa trang liệt sỹ Hồng Dũng, điều này dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có giá trị đất đáng kể. Khu vực này có thể nằm gần các khu vực dân cư hoặc các tiện ích công cộng khác.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù có giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.93, xã Hồng Dũng. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.