STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | Từ giáp xã Thụy Phong - đến cầu Vô Hối | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7602 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7603 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7604 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Thanh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7605 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh | Đường số 1, số 2 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7606 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) - Xã Thụy Thanh | Đường nội bộ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7607 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ cống Thóc - đến ngã ba Thụy Trình | 8.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7608 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ giáp ngã ba Thụy Trình - đến đường vào giữa làng Ô Trình | 6.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7609 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ đường vào giữa làng Ô Trình - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 5.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7610 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ giáp Quốc lộ 37 - đến giáp xã Thụy Hồng | 4.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7611 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | Từ Quốc lộ 37 - đến Trường Tiểu học xã Thụy Trình | 3.700.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7612 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | 2.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7613 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7614 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Trình | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7615 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thụy Trình | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7616 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Thượng - Xã Thụy Trình | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7617 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | Từ giáp xã Thụy Xuân - đến giáp xã Thụy Tân | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7618 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | Từ giáp xã Thụy Xuân - đến trụ sở UBND xã | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7619 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Trường | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7620 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7621 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Trường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7622 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Trường | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7623 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp cống Giành - đến giáp xã Thụy Dương | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7624 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp thôn An Ninh, xã Thụy Bình - đến cống Giành | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7625 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ cống Giành - đến giáp xã Thụy Việt | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7626 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95C - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Từ giáp đường ĐT.456 (cũ) - đến trụ sở UBND xã Thụy Văn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7627 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7628 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7629 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Văn | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7630 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | Từ ngã ba Cao Trai - đến ngã ba Hòa Đồng | 2.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7631 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7632 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 950.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7633 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7634 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Cúc Tây - Khu vực 1 - Xã Thụy Việt | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7635 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Việt | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7636 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ giáp xã Thụy Hải - đến giáp xã Thụy Trường (đoạn thuộc địa phận xã Thụy Xuân) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7637 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ giáp ĐT.461 (ngã ba Lều Vịt) - đến ngã ba đường đi đê Pam (giáp nhà bà Phiện, đường giữa thôn Bình Xuân và thôn Vạn Xuân Nam) | 4.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7638 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ ngã ba đường đi đê Pam - đến ngã ba đường đi Trạm Y tế | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7639 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ ngã ba đường đi Trạm Y tế xã - đến ngã ba đường đi cầu Hồ | 8.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7640 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ ngã ba đường đi cầu Hồ - đến giáp xã Thụy Trường | 5.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7641 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ đường ĐT.461 (ngã ba cầu Hồ) - đến Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân | 4.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7642 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | Từ giáp Trường Trung học cơ sở xã Thụy Xuân - đến giáp đường ĐH.93 | 6.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7643 | Huyện Thái Thụy | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7644 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Xuân | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7645 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Xuân | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7646 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Bình An, thôn Bình Xuân - Xã Thụy Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7647 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã An Tân | Đường ĐT.461 (đường đê 8): Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến giáp đê sông Hóa | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7648 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Khu vực 1 -Xã An Tân | Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND xã An Tân | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7649 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Khu vực 1 - Xã An Tân | Từ giáp trụ sở UBND xã An Tân - đến giáp xã Hồng Dũng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7650 | Huyện Thái Thụy | Đường từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92 - Khu vực 1 - Xã An Tân | Đường từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã An Tân | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7651 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 -Xã An Tân | Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy An cũ | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7652 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tân | Các đoạn thuộc địa phận xã Thụy Tân cũ | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7653 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tân | Đường trục thôn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7654 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam - Khu vực 1 - Xã An Tân | Khu dân cư mái thôn Tân Phương, thôn An Cố Nam | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7655 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã An Tân | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7656 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 40 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ giáp xã Sơn Hà - đến cầu Trà Linh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7657 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 41 - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7658 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Quốc lộ 39 (cũ): Các đoạn qua địa phận xã Thái Dương cũ | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7659 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ): Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7660 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ ngã ba chợ Phố - đến cống Thái Hồng | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7661 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ cống Thái Hồng giáp xã Thái Hưng | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7662 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7663 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ trụ sở UBND xã Dương Hồng Thủy - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7664 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến ngã ba giáp chợ Phố | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7665 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7666 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường cứu hộ, cứu nạn) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7667 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương cũ | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7668 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7669 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Thủy cũ | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7670 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Dương và xã Thái Thủy cũ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7671 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hồng cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7672 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Khu dân cư mới thôn Đồng Tỉnh, thôn Chiêm Thuận | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7673 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Đường gom ĐT.459 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7674 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Minh Khai (xã Thái Thủy cũ) - Khu vực 1 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Đường nội bộ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7675 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - XÃ DƯƠNG HỒNG THỦY | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7676 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền): Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình | 6.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7677 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) | 4.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7678 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đoạn còn lại | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7679 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường ĐH.90 (đường 65C): Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7680 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ) - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường ĐH.90A (đoạn đường ĐT.456 cũ): Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Bình | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7681 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường ĐH.95B: Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc cũ | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7682 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Từ giáp đường ĐH.90 - đến đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7683 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Từ giáp đất nhà ông Hải, thôn Ry Phúc - đến giáp xã Thụy Dân | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7684 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường trục xã | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7685 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường trục thôn | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7686 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường gom ĐT.456 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7687 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đoài - Khu vực 1 - Xã Dương Phúc | Đường nội bộ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7688 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Dương Phúc | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7689 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ giáp xã Thái Xuyên đán giáp xã Thái Thượng | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7690 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ nghĩa trang Hòa An - đến giáp nhà ông Bình, thôn Vọng Hải | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7691 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39B (cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ nhà ông Bình, thôn Vọng Hải - đến giáp xã Thái Thượng | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7692 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7693 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7694 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ giáp ngõ cạnh nhà bà Dung (thôn Bắc Tân) - đến giáp xã Mỹ Lộc | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7695 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7696 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7697 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái Hòa cũ | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7698 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Các đoạn thuộc địa phận xã Thái An cũ | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7699 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Đường trục thôn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7700 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao - Khu vực 1 - XÃ HÒA AN | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Cao | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu Vực 1 - Xã Thụy Thanh
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) ở khu vực 1 - xã Thụy Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá khá cao. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc vị trí không thuận lợi bằng vị trí 1, tuy nhiên vẫn có giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá tại đây cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền), xã Thụy Thanh, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Thụy Thanh
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục xã khu vực 1 - xã Thụy Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường trục xã, thường nằm gần các tiện ích công cộng và có điều kiện giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể nằm ở các khu vực ít thuận tiện hơn về mặt giao thông hoặc xa hơn các tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể vì vị trí xa trung tâm hoặc điều kiện giao thông chưa thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Thụy Thanh. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp trong việc giao dịch và đầu tư đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh có mức giá 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị đất theo các quy định hiện hành.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại khu vực Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Thanh. Việc hiểu rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Thụy Thanh
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Thụy Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các thửa đất còn lại trong khu vực, hỗ trợ cho việc định giá và giao dịch bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất còn lại tại vị trí này, phản ánh giá trị đồng đều của đất trong khu vực.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 400.000 VNĐ/m². Giá trị này đồng nhất với vị trí 1, cho thấy sự ổn định trong giá trị đất tại khu vực.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này tiếp tục duy trì sự đồng đều giữa các vị trí trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn đồng nhất về giá trị đất tại khu vực 2 - xã Thụy Thanh, hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Vô Hối Đông (Khu Thổ) - Xã Thụy Thanh
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ), xã Thụy Thanh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư mới, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông (khu Thổ) có mức giá là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với tiềm năng phát triển đáng kể. Khu vực này nằm gần Đường số 1 và Đường số 2, thuận lợi cho việc kết nối giao thông và có khả năng hấp dẫn cao đối với các dự án đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư mới thôn Vô Hối Đông, xã Thụy Thanh, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.