Bảng giá đất Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Thái Bình là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Bình là: 0
Giá đất trung bình tại Thái Bình là: 3.576.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7501 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền 8.000.000 900.000 550.000 - - Đất ở nông thôn
7502 Huyện Thái Thụy Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ) 9.000.000 900.000 550.000 - - Đất ở nông thôn
7503 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456 3.000.000 900.000 550.000 - - Đất ở nông thôn
7504 Huyện Thái Thụy Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà 2.000.000 900.000 550.000 - - Đất ở nông thôn
7505 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7506 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7507 Huyện Thái Thụy Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà 13.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7508 Huyện Thái Thụy Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456 13.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7509 Huyện Thái Thụy Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà 11.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7510 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Thụy Hà 10.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7511 Huyện Thái Thụy Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà 8.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7512 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Hà Các thửa đất còn lại 450.000 450.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7513 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh 6.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7514 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7515 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM 5.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7516 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải 2.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7517 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải 5.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7518 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7519 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7520 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Hải Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7521 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng 3.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7522 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7523 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7524 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7525 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh 3.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7526 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng 1.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7527 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7528 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7529 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7530 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh 2.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7531 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ 8.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7532 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà) 8.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7533 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên 3.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7534 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên 1.600.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7535 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên 2.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7536 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên 1.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7537 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7538 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7539 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Liên 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7540 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải 9.500.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7541 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh 6.000.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7542 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An 3.000.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7543 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú) 10.500.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7544 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã 8.500.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7545 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh 4.500.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7546 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94) 5.700.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7547 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương 2.400.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7548 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương 2.000.000 800.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7549 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7550 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Lương Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7551 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân 3.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7552 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh 1.600.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7553 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh 5.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7554 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh 2.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7555 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân 1.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7556 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh 1.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7557 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7558 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7559 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh 5.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7560 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh 8.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7561 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ 7.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7562 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong 4.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7563 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7564 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7565 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong 1.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7566 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7567 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Phong Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7568 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong Đường gom ĐT.456 8.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7569 Huyện Thái Thụy Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong Đường nội bộ 4.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7570 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc 4.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7571 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân 2.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7572 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc 1.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7573 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7574 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc Các thửa đất còn lại 350.000 350.000 350.000 - - Đất ở nông thôn
7575 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường 5.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7576 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7577 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh 2.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7578 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh 1.100.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7579 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7580 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7581 Huyện Thái Thụy Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng) 3.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7582 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình 1.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7583 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp xã Hồng Dũng đến Quốc lộ QL.37 2.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7584 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp Quốc lộ QL.37 đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường 1.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7585 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường đến giáp QL.37 mới 1.200.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7586 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) 9.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7587 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương 7.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7588 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc 6.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7589 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc 3.000.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7590 Huyện Thái Thụy Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc 4.300.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7591 Huyện Thái Thụy Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn 2.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7592 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn 2.500.000 750.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7593 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
7594 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
7595 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn Các thửa đất còn lại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
7596 Huyện Thái Thụy Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng 1.500.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7597 Huyện Thái Thụy Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân 1.000.000 600.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
7598 Huyện Thái Thụy Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
7599 Huyện Thái Thụy Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
7600 Huyện Thái Thụy Khu vực 2 - Xã Thụy Tân Các thửa đất còn lại 350.000 350.000 350.000 - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền)

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) tại khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí gần trung tâm hoặc gần các tiện ích quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá khá cao so với các vị trí khác trong đoạn đường. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc vị trí không thuận lợi bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m². Mức giá tại đây cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền), xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện - khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba giáp quán Cá Sấu đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất tại khu vực này.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường huyện có mức giá cao nhất là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm ở gần ngã ba giáp quán Cá Sấu, mang lại giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Nằm gần Công an huyện (đường ĐT.456 cũ), khu vực này vẫn giữ được giá trị nhờ vào sự thuận tiện và gần gũi với các tiện ích công cộng.

Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất hợp lý hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện, khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà

Bảng giá đất cho đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà, thuộc Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường trục xã này. Khu vực này nằm từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) đến gần đường ĐT.456, gần các trung tâm kinh tế và giao thông chính, khiến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, giá đất là 900.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự giảm giá so với vị trí 1, phù hợp với khu vực cách xa các tiện ích công cộng hoặc trục giao thông chính nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý.

Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường trục xã này. Khu vực này thường nằm xa các điểm trung tâm và tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình. Nắm vững mức giá tại từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.


Bảng Giá Đất Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Bảng giá đất tại khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư.

Mô Tả Bảng Giá Đất

Bảng giá đất được phân chia thành các vị trí với mức giá khác nhau dựa trên vị trí và giá trị của đất đai. Dưới đây là thông tin chi tiết về các vị trí trong khu vực 1 của xã Thụy Hà.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị cao nhất trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, gần các cơ sở hạ tầng chính hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định, thích hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán có ngân sách vừa phải.

Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 550.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đoạn còn lại. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa trung tâm, có điều kiện hạ tầng và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý và chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà

Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn Đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Thụy Hà có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực này, phù hợp với nhu cầu phát triển nông thôn và các dự án đầu tư dài hạn.

Nắm rõ thông tin về giá đất tại Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Thụy Hà sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ mức giá cũng giúp trong việc lập kế hoạch phát triển và quản lý đất đai tại khu vực nông thôn.