STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7501 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền | 8.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7502 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ) | 9.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7503 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456 | 3.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7504 | Huyện Thái Thụy | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 2.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7505 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7506 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7507 | Huyện Thái Thụy | Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7508 | Huyện Thái Thụy | Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7509 | Huyện Thái Thụy | Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7510 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Thụy Hà | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7511 | Huyện Thái Thụy | Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7512 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hà | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7513 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7514 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7515 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7516 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7517 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7518 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7519 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7520 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hải | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7521 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7522 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7523 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7524 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7525 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7526 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7527 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7528 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7529 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7530 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7531 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ | 8.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7532 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà) | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7533 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7534 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.600.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7535 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7536 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7537 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7538 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7539 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Liên | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7540 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp thị trấn Diêm Điền - đến ngã ba Thụy Hải | 9.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7541 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 6.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7542 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 3.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7543 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ giáp cầu chợ Gú - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 (đoạn qua chợ Gú) | 10.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7544 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hậu, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã | 8.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7545 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94 - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ Trạm Y tế xã - đến dốc Đông Ninh | 4.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7546 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | Từ đất nhà ông Thị, thôn Hổ Đội 1 - đến Trạm Y tế xã Thụy Lương (đoạn nối đường ĐT.461 và đường ĐH.94) | 5.700.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7547 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | từ cống Diêm Điền (cống Thủy Nông 1) - đến khu dân cư Bắc thôn 4, xã Thụy Lương | 2.400.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7548 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 2.000.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7549 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Lương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7550 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Lương | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7551 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ trụ sở UBND xã - đến cống ông Tầm, thôn Vân | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7552 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 1.600.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7553 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | Từ đất nhà ông Hùng (Nguyệt), thôn Đoài - đến trụ sở UBND xã Thụy Ninh | 5.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7554 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7555 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | từ cống chào thôn Vân - đến giáp xã Thụy Dân | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7556 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7557 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Ninh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7558 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Ninh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7559 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Mai - Xã Thụy Ninh | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7560 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Thanh | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7561 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Chính, thôn Đông Hồ | 7.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7562 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7563 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Dân | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7564 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | Từ giáp đường ĐT.456 - đến giáp xã Thụy Duyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7565 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7566 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phong | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7567 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phong | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7568 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường gom ĐT.456 | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7569 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Đông Hồ - Xã Thụy Phong | Đường nội bộ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7570 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến trụ sở UBND xã Thụy Phúc | 4.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7571 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Dân | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7572 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7573 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Phúc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7574 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Phúc | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7575 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Thụy Trình - đến đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7576 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp đất nhà bà Phan Thị Đua, thôn Tứ Cường - đến giáp xã Hồng Quỳnh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7577 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ 37 - đến trụ sở UBND xã Thụy Quỳnh | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7578 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 1.100.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7579 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Quỳnh | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7580 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Quỳnh | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7581 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 (đoạn nắn tuyến) - Xã Thụy Quỳnh | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Quỳnh (giáp xã Hồng Dũng) | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7582 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp ngã ba ông Khinh - đến giáp xã Thụy Bình | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7583 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp xã Hồng Dũng đến Quốc lộ QL.37 | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7584 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp Quốc lộ QL.37 đến hết khu dân cư thôn Tứ Cường | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7585 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A - Xã Thụy Quỳnh | Từ giáp khu dân cư thôn Tứ Cường đến giáp QL.37 mới | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7586 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp xã Thụy Phong - đến ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) | 9.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7587 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp ngõ vào xóm 2, thôn Thượng Phúc (Nhà nghỉ Thảo Nguyên) - đến giáp xã Thụy Dương | 7.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7588 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7589 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95B (đường vào trụ sở UBND xã Thụy Phúc) - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp nhà ông Hiệp, thôn Thượng Phúc - đến giáp xã Thụy Phúc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7590 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc | 4.300.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7591 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7592 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7593 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7594 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tử Đô - Nhạo Sơn - Khu vực 1 - Xã Thụy Sơn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7595 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Sơn | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7596 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | Từ giáp xã Thụy An - đến giáp xã Thụy Dũng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7597 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7598 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7599 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Phương - Khu vực 1 - Xã Thụy Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7600 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Tân | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền)
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) tại khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí gần trung tâm hoặc gần các tiện ích quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá khá cao so với các vị trí khác trong đoạn đường. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc vị trí không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m². Mức giá tại đây cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền), xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Huyện - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường huyện - khu vực 1 - xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba giáp quán Cá Sấu đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường huyện có mức giá cao nhất là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm ở gần ngã ba giáp quán Cá Sấu, mang lại giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Nằm gần Công an huyện (đường ĐT.456 cũ), khu vực này vẫn giữ được giá trị nhờ vào sự thuận tiện và gần gũi với các tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện, khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đường Trục Xã - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất cho đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà, thuộc Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường trục xã này. Khu vực này nằm từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) đến gần đường ĐT.456, gần các trung tâm kinh tế và giao thông chính, khiến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 900.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự giảm giá so với vị trí 1, phù hợp với khu vực cách xa các tiện ích công cộng hoặc trục giao thông chính nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường trục xã này. Khu vực này thường nằm xa các điểm trung tâm và tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất thấp hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình. Nắm vững mức giá tại từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Bảng giá đất tại khu vực 1, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư.
Mô Tả Bảng Giá Đất
Bảng giá đất được phân chia thành các vị trí với mức giá khác nhau dựa trên vị trí và giá trị của đất đai. Dưới đây là thông tin chi tiết về các vị trí trong khu vực 1 của xã Thụy Hà.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị cao nhất trong các đoạn còn lại của xã Thụy Hà. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, gần các cơ sở hạ tầng chính hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định, thích hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán có ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 550.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đoạn còn lại. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa trung tâm, có điều kiện hạ tầng và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thụy Hà, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý và chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Thụy Hà
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn Đường trục thôn tại khu vực 1, xã Thụy Hà, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Thụy Hà có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực này, phù hợp với nhu cầu phát triển nông thôn và các dự án đầu tư dài hạn.
Nắm rõ thông tin về giá đất tại Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Thụy Hà sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ mức giá cũng giúp trong việc lập kế hoạch phát triển và quản lý đất đai tại khu vực nông thôn.