STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới - Thị trấn Diêm Điền | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
7202 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Đường Phạm Ngũ Lão - Phố Quách Hữu Nghiêm | 5.750.000 | 1.500.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7203 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Hữu Nghiêm - Chùa Chiêu Phúc | 6.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7204 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Chùa Chiêu Phúc - Phố Quách Đình Bảo | 6.500.000 | 1.500.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7205 | Huyện Thái Thụy | Phố Bùi Quang Thận - Thị trấn Diêm Điền | Phố Quách Đình Bảo - Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba giáp đất nhà ông Sớ) | 6.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7206 | Huyện Thái Thụy | Phố Cách mạng Tháng Tám - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Phòng xổ số) - Phố Quách Đinh Bảo (Giáp Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy) | 6.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7207 | Huyện Thái Thụy | Phố Lê Cương Xuyên - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (Ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân khu 1 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (Ngã ba nút giao đê Pam 8) | 3.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7208 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Công Định - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao khu 8) - Trạm biên phòng khu 9 (đường Tạ Hiện) | 3.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7209 | Huyện Thái Thụy | Phố Nguyễn Hưởng Dung - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường Tạ Hiện (Công ty Chế biến hải sản Thái Bình) | 3.000.000 | 1.250.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7210 | Huyện Thái Thụy | Phố Phạm Thế Hiển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (Công ty Dược Thái Thụy) - Giáp địa phận xã Thụy Hà | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7211 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Phố Cách mạng Tháng Tám (ngã tư Bờ Hồ giáp Tòa án huyện) - Giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) | 5.750.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7212 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Đình Bảo - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37) - Phố Bùi Quang Thận | 6.250.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7213 | Huyện Thái Thụy | Phố Quách Hữu Nghiêm - Thị trấn Diêm Điền | Giáp đường 3 tháng 2 (ngã ba đường đôi) - Cảng Diêm Điền (khu 1) | 5.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7214 | Huyện Thái Thụy | Phố Tạ Quốc Luật - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (nhà bà Liên) - Đường Phạm Ngũ Lão | 4.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7215 | Huyện Thái Thụy | Phố Tân Sơn - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao giữa làng Tân Sơn) - Giáp xã Thụy Hải | 4.500.000 | 1.500.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7216 | Huyện Thái Thụy | Phố Thanh Xuân - Thị trấn Diêm Điền | Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao hồ Thanh Xuân, khu 2 với đường ĐT.461 đi đê Pam) - Phố Nguyễn Hưởng Dung (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 2.750.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7217 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Bá Giản - Thị trấn Diêm Điền | Bệnh viện Đa khoa Thái Thụy, khu 7 - Đường 3 tháng 2 (cống Thủy nông 1) | 2.250.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7218 | Huyện Thái Thụy | Phố Trần Hưng Đạo - Thị trấn Diêm Điền | Công an huyện (cũ) - Cầu Gú | 5.250.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7219 | Huyện Thái Thụy | Phố Uông Sỹ Đoan - Thị trấn Diêm Điền | Đường Nguyễn Đức Cảnh (ngã ba nút giao khu 4) - Bến đò sông Diêm Hộ (bến đò cũ) | 3.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7220 | Huyện Thái Thụy | Phố Vĩnh Trà - Thị trấn Diêm Điền | Phố Nguyễn Công Định (ngã ba nút giao khu 9) - Đường Tạ Hiện (ngã ba nút giao đê Pam 8) | 4.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7221 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Giáp xã Thụy Liên - Giáp Công ty Đỉnh Vàng | 2.250.000 | 1.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7222 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Công ty Đỉnh Vàng - Giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 3.500.000 | 1.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7223 | Huyện Thái Thụy | Đường Quốc lộ QL.39 - Thị trấn Diêm Điền | Ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - Cống Ngoại Trình | 4.500.000 | 1.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7224 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Ngã ba Thụy Hải - Dốc Đông Ninh | 3.000.000 | 900.000 | 450.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7225 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.461 - Thị trấn Diêm Điền | Dốc Đông Ninh - Giáp xã An Tân | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7226 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Cống Chéo - Đường mới thôn Bao Hàm | 4.000.000 | 1.000.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7227 | Huyện Thái Thụy | Đường tỉnh ĐT.456 (Vô Hối-Diêm Điền) - Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm - Đường 3 tháng 2 (cống Ngoại Trình) | 6.000.000 | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
7228 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Giáp phố Phạm Thế Hiển - Đường tỉnh ĐT.456 | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7229 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8, từ giáp phố Quách Đình Bảo - Đường tỉnh ĐT.456 | 3.900.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7230 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường mới thôn Bao Hàm, từ Tòa án nhân dân huyện Thái Thụy - Đường tỉnh ĐT.456 | 3.900.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7231 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường tỉnh ĐT.456 - Cầu sông Sinh | 2.700.000 | 600.000 | 300.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7232 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (cạnh Bến xe) - Ngõ ông Lương (Khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm) | 2.100.000 | 600.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7233 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Quốc lộ QL.39 (Cống Ngoại 1) - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 1.350.000 | 450.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7234 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường trước làng Mai Diêm, từ giáp Cống Ngoại 2 - Hết khu dân cư tổ dân phố Mai Diêm | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7235 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường sau làng Mai Diêm, từ giáp đê 8 (cửa ông Minh) - Đền Mai Diêm | 750.000 | 450.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7236 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường qua sân vận động Bao Trình, từ giáp ĐT.456 cũ - Ngã tư cạnh nhà ông Lê Xuân Quý (tổ dân phố thôn Bao Trình) | 1.050.000 | 450.000 | 270.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
7237 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 - Đường ĐH.94 (Trạm Y tế) | 1.710.000 | 750.000 | 270.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
7238 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 (Cống Diêm Điền) - Khu dân cư phía bắc tổ dân phố Hổ Đội 4 | 720.000 | 510.000 | 270.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
7239 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường ĐH.94 (gần dốc Đông Ninh) - Giáp sông Sinh | 900.000 | 510.000 | 270.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
7240 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường số 8 - Đường mới thôn Bao Hàm | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7241 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư cánh đồng Miễu, thôn Bao Trình | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7242 | Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ khu dân cư mới còn lại | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7243 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường gom đường tỉnh ĐT.456 | 3.450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7244 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường 20,5 mét | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7245 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7246 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường 3 tháng 2 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7247 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 27 mét | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7248 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường rộng 20,5 mét | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7249 | Huyện Thái Thụy | Dự án nhà ở khu dân cư Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Diêm Điền | Đường nội bộ còn lại | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7250 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7251 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Đường Quốc lộ QL.39 - Đường quy hoạch số 2 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7252 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Thị trấn Diêm Điền | Các đường nội bộ còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7253 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Giáp trường Mầm Non - Đường quy hoạch số 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7254 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Đường quy hoạch số 1 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7255 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất 0ĐT-8B - Thị trấn Diêm Điền | Các đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
7256 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | Từ giáp xã Thụy Quỳnh - đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7257 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | Từ giáp giáp khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh - đến phà Hồng Quỳnh | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7258 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hồng Quỳnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7259 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Hồng Quỳnh | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7260 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7261 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến trụ sở UBND xã Mỹ Lộc (cầu Văn phòng) | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7262 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Từ giáp trụ sở UBND xã đi xã Thái Đô - đến hết địa phận xã Mỹ Lộc | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7263 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) - đến Trung tâm Điện lực: Từ giáp xã Thái Tân đến đường ĐT.466 | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7264 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | Thuộc địa phận xã Mỹ Lộc | 1.900.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7265 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7266 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7267 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Mỹ Lộc | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7268 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7269 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ ngã ba giáp chợ Bái - đến giáp xã Thái Xuyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7270 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp xã Thái Xuyên - đến giáp xã Thái Hòa (hướng đi Thái Đô) | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7271 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ ngã ba giáp ĐH.87 - đến chợ Bái | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7272 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái An | Từ giáp chợ Bái - đến cầu Tam Kỳ | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7273 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái An | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7274 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái An | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7275 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái An | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7276 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Đô | Từ giáp địa phận xã Mỹ Lộc, xã Thái Hòa - đến trụ sở UBND xã Thái Đô | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7277 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Đô | Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Đô - đến đồn Biên phòng 69 | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7278 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Đô | Từ ngã tư chợ Nam Duyên - đến đê số 7 | 2.800.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7279 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Đô | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7280 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Đô | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7281 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Đô | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7282 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Xã Thái Đô | Từ giáp ĐH.87 - đến giáp xã Hòa An | 2.800.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7283 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Nam Duyên - Xã Thái Đô | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7284 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7285 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp xã Thái Sơn - đến giáp xã Thái Thủy | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7286 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ ngã ba Vị Thủy (Tràng Cày) - đến giáp trụ sở UBND xã Thái Dương | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7287 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ trụ sở UBND xã Thái Dương - đến giáp ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7288 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ ngõ vào hội trường thôn Chợ Phố - đến cống Thái Hồng | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7289 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp ngã ba giáp chợ Phố - đến cống Nhỏ | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7290 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | Từ giáp cống Nhỏ - đến giáp xã Thái Phúc | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7291 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7292 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Dương | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7293 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Dương | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7294 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang | từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp Quốc lộ 39 mới | 3.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7295 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 (cũ) - Xã Thái Giang | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7296 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 mới - Xã Thái Giang | Đoạn qua địa phận xã Thái Giang | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7297 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.457 - Xã Thái Giang | từ giáp xã Đông Tân, huyện Đông Hưng - đến giáp xã Thái Sơn | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7298 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Xã Thái Giang | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Sơn | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7299 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Xã Thái Giang | 900.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
7300 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Xã Thái Giang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Quốc Lộ 37 - Khu Vực 1 - Xã Hồng Quỳnh (Loại Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho khu vực Quốc lộ 37 - khu vực 1 - xã Hồng Quỳnh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp xã Thụy Quỳnh đến khu dân cư cũ xã Hồng Quỳnh, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực Quốc lộ 37 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn các vị trí còn lại, thường nằm ở gần các điểm giao thông chính hoặc khu vực dân cư đông đúc.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì giá trị hợp lý, cho thấy khu vực này vẫn có sự phát triển và tiềm năng.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này có thể phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá ưu đãi hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực Quốc lộ 37 - khu vực 1 - xã Hồng Quỳnh, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu Vực 1 - Xã Hồng Quỳnh
Bảng giá đất tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, cho đoạn Đường trục thôn tại khu vực 1, xã Hồng Quỳnh, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cụ thể tại từng vị trí trong đoạn đường, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong đoạn Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Hồng Quỳnh, giá đất được quy định là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu biểu cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị thực tế của bất động sản.
Hiểu rõ bảng giá đất tại Đường trục thôn - Khu vực 1, xã Hồng Quỳnh sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách hiệu quả và chính xác, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐT.466 (Đường Vào Trung Tâm Điện Lực) - Khu Vực 1 - Xã Mỹ Lộc
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - khu vực 1 - xã Mỹ Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường thuộc địa phận xã Mỹ Lộc, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT.466 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm ở các vị trí đắc địa hơn, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng giao thông phát triển, phản ánh giá trị cao của khu vực này.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có tiện ích và giao thông tốt nhưng không bằng vị trí 1 về độ thuận tiện và giá trị.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai hoặc là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá đất hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT.466, khu vực 1, xã Mỹ Lộc, huyện Thái Thụy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Đoạn Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Mỹ Lộc
Bảng giá đất của huyện Thái Thụy, Thái Bình cho đoạn đường ĐH.93D - Khu vực 1, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.93D có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào việc giáp xã Thái Xuyên và gần trụ sở UBND xã Mỹ Lộc (cầu Văn phòng), các yếu tố này làm tăng giá trị đất nhờ vào vị trí chiến lược và tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn nhiều so với vị trí 1. Sự giảm giá có thể do khoảng cách từ các điểm giao thông chính hoặc các tiện ích công cộng, ảnh hưởng đến mức giá tại đây.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.93D, khu vực Xã Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.