STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6801 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Đông Hải - Xã Đông Hải | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6802 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ giáp xã An Dục - đến cây xăng Ngọc Diệp | 2.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6803 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ giáp cây xăng Ngọc Diệp - đến Quỹ Tín dụng nhân dân | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6804 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ giáp Quỹ Tín dụng nhân dân - đến ngã tư thôn Quan Đình Bắc | 2.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6805 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ ngã tư thôn Quan Đình Bắc - đến Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6806 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ giáp Nhà Văn hóa thôn Quan Đình Nam - đến giáp xã Thụy Chính, huyện Thái Thụy | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6807 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | Từ giáp xã An Tràng - đến giáp đường ĐT.455 | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6808 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6809 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6810 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6811 | Huyện Quỳnh Phụ | Các đường còn lại - Điểm dân cư mới thôn Cao Mộc (khu 30 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6812 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Đồng Tiến | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6813 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Đập Neo - Xã Đồng Tiến | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6814 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Từ giáp xã Quỳnh Mỹ - đến giáp xã Quỳnh Nguyên | 1.550.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6815 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Từ giáp xã Quỳnh Hưng (cầu Trung Đoàn) - đến đình làng Ngọc Chi | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6816 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Từ giáp Trường Mầm non xã Quỳnh Bảo - đến giáp ngã ba cạnh đình Nam Đài | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6817 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Các đoạn còn lại | 650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6818 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Từ đình Nam Đài - đến ngã ba đi xã Quỳnh Nguyên (đoạn nắn tuyến đường ĐH.74) | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6819 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | Các đoạn còn lại | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6820 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Bảo | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6821 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Bảo | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6822 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Bảo | 760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6823 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ giáp xã Quỳnh Sơn cũ đến giáp xã Quỳnh Nguyên | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6824 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ giáp xã Quỳnh Khê đến giáp xã Quỳnh Châu cũ | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6825 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ giáp xã Quỳnh Nguyên - đến giáp nhà ông Thiều, thôn Khả Lang | 1.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6826 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ nhà ông Thiều - đến ngã ba giáp Nhà Văn hóa thôn Khả Lang | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6827 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.81 - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ Nhà Văn hóa thôn Khả Lang - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Châu | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6828 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Châu - đến ngã ba đường vào chùa Phúc Ân | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6829 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Các đoạn đường thuộc xã Quỳnh Sơn cũ | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6830 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Châu Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Quỳnh Châu cũ | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6831 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Châu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6832 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Châu | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6833 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến chân cầu Hiệp | 2.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6834 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | Từ giáp xã Quỳnh Hồng - đến giáp xã Quỳnh Khê | 850.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6835 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.77 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | Từ giáp đường ĐT.452 (cầu Dầu) - đến ngã ba thôn Bến Hiệp | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6836 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | Từ giáp xã Quỳnh Hoàng - đến ngã ba giao với đường ĐH.77 (đoạn đường ĐT.396B cũ) | 1.400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6837 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | Từ ngã ba giao với đường ĐH.77 - đến ngã ba giao với đường ĐT.396B (đoạn đường ĐT.396B cũ) | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6838 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6839 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Giao | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6840 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Giao | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6841 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Quỳnh Giao - Xã Quỳnh Giao | 760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6842 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp xã Quỳnh Hồng (đất nhà ông Vũ Ngọc Anh) - đến ngã tư giao với đường ĐT.396B | 3.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6843 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ ngã tư giao với đường ĐT.396B - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hải | 4.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6844 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp trụ sở UBND xã Quỳnh Hải - đến nhà ông Khương, thôn An Phú | 3.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6845 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp nhà ông Khương, thôn An Phú - đến nhà ông Hiểu, thôn An Phú | 3.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6846 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp nhà ông Hiểu, thôn An Phú - đến giáp đường ĐH.76 | 2.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6847 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ đường ĐH.76 - đến giáp xã Quỳnh Hội | 2.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6848 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hưng - đến giáp địa phận xã Quỳnh Hồng | 2.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6849 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Quỳnh Minh | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6850 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hội - đến giáp đường ĐT.455 | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6851 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp thị trấn Quỳnh Côi (đường qua Hội Người mù) - đến cống Cổ Hái, thôn Lê Xá | 1.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6852 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp cống Cổ Hái, thôn Lê Xá - đến Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6853 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Từ giáp Trường Trung học cơ sở Quỳnh Hải - đến chợ Đó | 1.200.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6854 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đoạn còn lại | 900.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6855 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hải | Đường trục thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6856 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường G1 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6857 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường G2 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6858 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường N3, N4, N5 - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6859 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nội bộ còn lại - Khu quy hoạch dân cư và chợ đầu mối xã Quỳnh Hải - Khu vực 1 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6860 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6861 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | Từ giáp địa phận xã Quỳnh Hồng - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoa | 650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6862 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | 550.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6863 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6864 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoa | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6865 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ giáp xã Quỳnh Giao - đến dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.78) | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6866 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.79 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ dốc đê An Lộng - đến giáp xã Quỳnh Lâm (đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Lâm) | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6867 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ dốc đê An Lộng (giáp đường ĐH.79) - đến giáp Trường Mầm non khu A | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6868 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.78 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | Từ Trường Mầm non khu A - đến trụ sở UBND xã Quỳnh Hoàng | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6869 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | 700.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6870 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hoàng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6871 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hoàng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6872 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội | 2.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6873 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Từ giáp ngã ba rẽ vào Trường Mầm non xã Quỳnh Hội - đến giáp xã An Ấp (cầu Và) | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6874 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | Đoạn từ giáp xã Quỳnh Hưng - đến giáp xã Quỳnh Hải | 900.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6875 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | 700.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6876 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hội | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6877 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hội | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6878 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp xã Quỳnh Hải - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ | 3.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6879 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B giao với đường ĐT.396B cũ - đến giáp cây xăng La Vân | 3.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6880 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cây xăng La Vân - đến giáp địa phận xã Quỳnh Giao | 2.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6881 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ đường rẽ vào trụ sở UBND xã - đến giáp ngã ba đường ĐT.396B (đoạn đường Nguyễn Quang Cáp) | 3.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6882 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp chợ Quỳnh Côi - đến ngã ba cạnh nhà bà Giáp, thôn Tân Thái | 3.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6883 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba cạnh nhà bà Giáp - đến ngã ba (cầu sang xã Quỳnh Mỹ) | 1.850.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6884 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã ba (cầu sang Quỳnh Mỹ) - đến hết địa phận xã Quỳnh Hồng | 1.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6885 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cầu Trạm điện - đến giáp xã Quỳnh Hải (nhà ông Vũ Ngọc Anh) | 3.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6886 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp đường ĐT.396B - đến cống Trạm Y tế cũ | 2.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6887 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp cống Trạm Y tế cũ - đến cầu Sành giáp xã Quỳnh Minh | 1.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6888 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ cống La Vân - đến ngã tư Lang Trì | 2.750.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6889 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ ngã tư Lang Trì - đến giáp hội trường thôn La Vân 3 | 2.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6890 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ hội trường thôn La Vân 3 - đến ngã tư sau đường vào đền La Vân | 1.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6891 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.75A - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp ngã tư sau đường vào đền La Vân - đến giáp xã Quỳnh Hoa | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6892 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp Quỳnh Phụ - đến ngã tư Cây Đa | 1.500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6893 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đường phía sau đường 19-5 thuộc địa phận xã Quỳnh Hồng | 2.250.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6894 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đoạn còn lại | 700.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6895 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hồng | Đường trục thôn | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6896 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Quỳnh Hồng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6897 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Quỳnh Hải | 2.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6898 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.74 - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Từ giáp ĐT.369B - đến giáp xã Quỳnh Bảo (cầu Trung Đoàn) | 1.000.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6899 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 mới (từ giáp đường ĐT.396B cũ đến đường ĐH.76 đi khu di tích A Sào) - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Đoạn từ giáp đường ĐT.396 cũ - đến giáp xã Quỳnh Hội | 750.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6900 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Hưng | Đoạn từ ngã ba giao với đường ĐT.396B - đến đường vào trụ sở UBND xã Quỳnh Hưng (ĐT.396B cũ) | 1.750.000 | 350.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đông Hải - Xã Đông Hải
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Đông Hải, xã Đông Hải, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Đông Hải, xã Đông Hải có mức giá 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong một khu vực công nghiệp đang phát triển, nơi có cơ sở hạ tầng tốt và tiềm năng đầu tư cao. Cụm công nghiệp Đông Hải là địa điểm lý tưởng cho các dự án sản xuất và kinh doanh nhờ vào sự phát triển và giá trị của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Đông Hải, xã Đông Hải, huyện Quỳnh Phụ. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đập Neo - Xã Đồng Tiến
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Đập Neo, xã Đồng Tiến, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Đập Neo có mức giá 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Giá trị đất trong khu vực này phản ánh đặc điểm của đất công nghiệp, với các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Đập Neo, xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ. Hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Quỳnh Bảo
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đồng nhất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho tất cả các vị trí trong khu vực, phản ánh sự đồng nhất về giá trị đất sản xuất - kinh doanh nông thôn.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 200.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây giữ mức đồng nhất với vị trí 1, cho thấy sự đồng đều trong giá đất của khu vực.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 200.000 VNĐ/m², tương tự như các vị trí khác. Điều này cho thấy tất cả các vị trí trong khu vực đều có mức giá giống nhau.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực 2 - xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán hoặc đầu tư.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đô Lương - Xã Quỳnh Bảo
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Đô Lương, xã Quỳnh Bảo, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
Vị trí 1: 760.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Đô Lương có mức giá 760.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho đất công nghiệp tại Cụm công nghiệp Đô Lương, nơi có các yếu tố cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp quan trọng. Khu vực này là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Đô Lương, xã Quỳnh Bảo, huyện Quỳnh Phụ. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Khu vực 1 - Xã Quỳnh Châu
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được quy định trong văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này, phản ánh sự định giá dựa trên các yếu tố như vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác tại đoạn đường trục thôn - khu vực 1 - xã Quỳnh Châu.