STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6701 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê | Từ giáp cầu Dồm - đến điểm cua vào di tích Bến Miễu | 2.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6702 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Khê | Từ giáp điểm cua vào di tích Bến Miễu - đến giáp xã An Đồng | 2.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6703 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê | Từ đền Lộng Khê (ĐH.72) - đến gốc cây Đề rẽ đến nhà ông Ang, thôn Lộng Khê 2 | 1.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6704 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê | Từ giáp gốc cây đề - đến nhà bà Tốt, thôn Lộng Khê 3 | 1.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6705 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường nhánh cạnh trụ sở UBND xã An Khê (quy hoạch mới) - Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê | 1.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6706 | Huyện Quỳnh Phụ | Các đoạn còn lại - Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Khê | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6707 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Khê | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6708 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Khê | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6709 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Lễ | Từ cầu Vật - đến cầu Đồng Bằng | 2.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6710 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Lễ | Từ cầu Đồng Bằng - đến giáp xã An Vũ | 3.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6711 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Lễ | Từ giáp xã An Quý - đến giáp xã An Vũ | 800.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6712 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Lễ | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6713 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Lễ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6714 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường gom ĐT.455 - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6715 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường quy hoạch số 2 và số 6 (đường đôi) - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6716 | Huyện Quỳnh Phụ | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đồng Phúc - Khu vực 1 - Xã An Lễ | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6717 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Lễ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6718 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Từ giáp xã An Thanh - đến chùa Kim Tôn | 650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6719 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Từ giáp chùa Kim Tôn - đến cầu Đá xóm 6, thôn Tô Đê | 850.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6720 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Từ giáp cầu Đá xóm 6, thôn Tô Đê - đến cống Cầu Kho, thôn Tô Trang | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6721 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Từ giáp đường ĐH.72 - đến ngã tư Tô Xuyên | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6722 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Từ ngã tư Tô Xuyên - đến cầu Hải | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6723 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Các đoạn còn lại | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6724 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Mỹ | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6725 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Mỹ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6726 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đoạn thuộc địa phận xã An Ninh (từ giáp xứ đồng Hiền - đến giáp xứ đồng Mai Trang, xã An Quý) | 1.200.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6727 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ giáp xã An Cầu - đến chùa Thanh Lang | 1.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6728 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ giáp chùa Thanh Lang - đến giáp Nhà Văn hóa thôn Năm Thành | 2.300.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6729 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ Nhà Văn hóa thôn Năm Thành - đến ngã tư cây xăng Sông Vân | 2.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6730 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ ngã tư cây xăng Sông Vân - đến ngã ba đền Bà Nắm | 2.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6731 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ giáp ngã ba đền Bà Nắm - đến giáp thị trấn An Bài | 2.300.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6732 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72B - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ ngã ba Vạn Phúc đi qua trụ sở UBND - đến giáp đường ĐH.72 (ngã tư cây xăng Sông Vân) | 2.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6733 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72B - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ giáp xã An Quý - đến giáp ngã ba Vạn Phúc (đường ĐT.455 cũ) | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6734 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 (cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Từ giáp đường ĐH.72B - đến giáp đường ĐH.72 (đền Bà Nắm) | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6735 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 (cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | đoạn từ giáp ngã ba Vạn Phúc - đến giáp xã An Vũ (cầu Vũ Hạ) | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6736 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6737 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đoạn từ sân vận động trung tâm xã - đến ngõ ông Phóng (điểm nối đường ĐH.72 thôn Dục Linh 1) | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6738 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đoạn từ giáp đường ĐH.72B qua thôn An Ninh | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6739 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường số 1 và Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đoạn còn lại | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6740 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6741 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6742 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Quý Ninh - Xã An Ninh | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6743 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Qúy | Từ cầu Láp (giáp xã An Ấp) - đến giáp xã An Ninh | 1.400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6744 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Qúy | Từ giáp xã An Ninh - đến giáp xã An Vũ (cầu Vũ Quý) | 1.150.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6745 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72B (ĐT.455 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Qúy | Từ giáp ngã ba đường ĐT.455 (nhà ông Trung, thôn Lai Ổn) - đến giáp xã An Ninh | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6746 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Qúy | Đường ĐH.73: Từ giáp ĐT.455 (ngã ba cầu Láp) - đến giáp xã An Lễ | 800.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6747 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Qúy | Đoạn từ giáp đường ĐT.455 (gần hộ ông Đỗ Đức Hướng, thôn Lai Ổn) - đến giáp xã An Cầu | 800.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6748 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Qúy | 550.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6749 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Qúy | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6750 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Qúy | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6751 | Huyện Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Qúy Ninh - Xã An Quý | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6752 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ giáp xã An Đồng - đến giáp xã An Cầu | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6753 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 mới - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ giáp xã An Cầu - đến giáp đường ĐH.76 | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6754 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ giáp đường ĐH.72 - đến giáp trụ sở UBND xã | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6755 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ trụ sở UBND xã - đến cầu Me | 1.300.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6756 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ giáp cầu Me - đến ngã ba gốc đa Quán Giằng | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6757 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.76 - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ giáp ngã ba gốc đa Quán Giằng - đến giáp xã Quỳnh Minh (đập Me) | 650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6758 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường Du lịch A Sào - Khu vực 1 - Xã An Thái | Đoạn thuộc địa phận xã An Thái | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6759 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thái | Từ ngã năm giáp đường ĐH.72 - đến cầu La (đường ĐH.72 cũ) | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6760 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thái | Các đoạn còn lại | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6761 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Thái | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6762 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Thái | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6763 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72 - Khu vực 1 - Xã An Thanh | Từ giáp thị trấn An Bài - đến giáp xã An Mỹ | 900.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6764 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.72C - Khu vực 1 - Xã An Thanh | Từ giáp đường ĐH.72 - đến trụ sở UBND xã An Thanh | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6765 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Thanh | Đường trục xã | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6766 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Thanh | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6767 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Thanh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6768 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Tràng | Từ giáp xã An Vũ - đến giáp xã Đồng Tiến (đập Neo) | 750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6769 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Tràng | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6770 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Tràng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6771 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu dân cư mới thôn Tràng (đối diện Ủy ban nhân dân xã) - Khu vực 1 - Xã An Tràng | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6772 | Huyện Quỳnh Phụ | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Tràng (đối diện Ủy ban nhân dân xã) - Khu vực 1 - Xã An Tràng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6773 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Tràng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6774 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Đường Thái Hà: Từ giáp xã Quỳnh Xá - đến giáp xã Đông Hải | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6775 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.84 - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Đường ĐH.84: Từ giáp xã Đông Hải (Công ty CP JAPFA COMPEED) - đến trụ sở UBND xã An Vinh | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6776 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Từ giáp xã Đông Hải (gần ngã tư Kênh) - đến giáp Trường Trung học cơ sở xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6777 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Từ Trường Trung học cơ sở xã An Vinh - đến giáp trụ sở UBND xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) | 2.150.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6778 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Từ giáp ngã tư vào trụ sở UBND xã An Vinh - đến ngã ba thôn An Lạc 2 (ngõ ông Ngân) | 1.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6779 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Các đoạn còn lại | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6780 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vinh | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6781 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Vinh | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6782 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Từ giáp xã An Lễ - đến cầu Môi (giáp thị trấn An Bài) | 3.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6783 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Từ giáp xã An Quý (cầu Vũ Quý) - đến ngã ba thôn Đại Điền | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6784 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.455 - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Từ giáp ngã ba thôn Đại Điền - đến giáp xã An Dục | 1.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6785 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.73 - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Từ giáp xã An Lễ - đến giáp xã An Tràng | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6786 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Từ giáp xã An Ninh (cầu Vũ Hạ) - đến ngã ba giao với đường ĐT.455 (đường ĐT.455 cũ) | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6787 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Các đoạn còn lại | 650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6788 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã An Vũ | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6789 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã An Vũ | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6790 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng (ngã ba Đợi) - đến trụ sở UBND xã Đông Hải | 3.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6791 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Hải - đến ngã tư Kênh | 2.750.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6792 | Huyện Quỳnh Phụ | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ ngã tư Kênh - đến cầu Vật | 2.400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6793 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp xã An Vinh - đến giáp Quốc lộ 10 | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6794 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐT.396B - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã ba Đợi) - đến giáp xã Quỳnh Trang | 1.650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6795 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường ĐH.84 - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp Quốc lộ 10 (cạnh Cty CP JAPFA COMPEED) - đến giáp xã An Vinh | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6796 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp ngã ba đường ĐT.396B - đến giáp xã Quỳnh Trang (đường ĐT.396B cũ) | 700.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6797 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Từ giáp Quốc lộ 10 (ngã tư Kênh) - đến giáp xã An Vinh (đường ĐH.84 cũ) | 1.200.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6798 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | Các đoạn còn lại | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6799 | Huyện Quỳnh Phụ | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Hải | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6800 | Huyện Quỳnh Phụ | Khu vực 2 - Xã Đông Hải | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Quý Ninh - Xã An Ninh
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Ninh, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Ninh, có mức giá 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho đất công nghiệp trong Cụm công nghiệp Quý Ninh, nơi có các yếu tố cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp. Khu vực này là lựa chọn hợp lý cho các dự án sản xuất và kinh doanh nhờ vào giá trị đất và các yếu tố thuận lợi khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Ninh, huyện Quỳnh Phụ. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Quý Ninh - Xã An Quý
Bảng giá đất của huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Quý, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức định giá và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Quý, có mức giá 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu công nghiệp Quý Ninh, nơi có cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển công nghiệp đáng kể. Khu vực này là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư sản xuất và kinh doanh nhờ vào giá trị hợp lý của đất và các yếu tố phát triển kinh tế trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm công nghiệp Quý Ninh, xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác hơn về việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.