STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3601 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3602 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến trạm bơm Gốc Đề | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3603 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | từ giáp trạm bơm Gốc Đề - đến cầu Giác | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3604 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | Từ giáp cầu Giác - đến giáp xã Minh Tân | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3605 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3606 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Kim Trung | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3607 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Kim Trung | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3608 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Lập Bái - Kim Sơn 1 - Xã Kim Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3609 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp xã Phúc Khánh - đến giáp xã Tiến Đức | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3610 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến ngã ba giao với Quốc lộ 39 | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3611 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Nại - đến cầu Khuốc | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3612 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 (đường 228 cũ) - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ cầu Khuốc - đến giáp xã Tân Hòa | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3613 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66B - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Hưng | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3614 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67 - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | Từ giáp Quốc lộ 39 đi qua trụ sở UBND xã Liên Hiệp - đến cầu Khuốc | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3615 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3616 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3617 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Nứa - Khu vực 1 - Xã Liên Hiệp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3618 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3619 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường gom đường Quốc lộ 39 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3620 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư, tái định cư đường QL.39A thôn Ngừ, thôn Nứa - Xã Liên Hiệp | Đường nội bộ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3621 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ ngã tư Thanh Lãng - đến ngõ nhà ông Kiệm | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3622 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp ngõ nhà ông Kiệm - đến giáp xã Độc Lập | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3623 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến trạm biến thế | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3624 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp trạm biến thế - đến giáp cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa | 3.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3625 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ cầu vào trụ sở UBND xã Minh Hòa - đến cầu Diền | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3626 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62 (đường 226A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | Từ giáp đường ĐT.454 - đến giáp xã Chí Hòa | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3627 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3628 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3629 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Cộng Hòa, thôn Thanh Lãng, thôn Vĩnh Bảo - Khu vực 1 - Xã Minh Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3630 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Hòa | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3631 | Huyện Hưng Hà | Đường cứu hộ, cứu nạn - Xã Xã Minh Hòa | Từ giáp xã Hồng Minh - đến ĐT.454 | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3632 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Hồng Lĩnh - đến trạm điện Minh Khai | 6.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3633 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp trạm điện Minh Khai - đến cầu La | 8.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3634 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến ngã ba rẽ vào làng Gạch (giáp đất nhà ông Đỉnh) | 9.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3635 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp ngã ba rẽ vào làng Gạch - đến Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền | 10.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3636 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Công ty TNHH Xe máy Thắng Huyền - đến giáp thị trấn Hưng Hà (phía Bắc Quốc lộ 39) | 12.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3637 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu Rẽ Chiếp - đến nhà ông Sử, thôn Tư La | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3638 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sử, thôn Tư La - đến ngã tư La | 4.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3639 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ ngã tư La - đến nhà ông Sơn, thôn Tư La | 6.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3640 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 (đường 224 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp nhà ông Sơn, thôn Tư La - đến cầu Trạm Chay | 2.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3641 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp xã Văn Lang - đến giáp thị trấn Hưng Hà | 4.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3642 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ cầu La - đến cầu số 2 Bệnh viện | 3.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3643 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp cầu số 2 Bệnh viện - đến Trường Mầm non thôn Tuy Lai 2 | 2.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3644 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng | từ giáp thị trấn Hưng Hà - đến giáp xã Hồng Lĩnh | 1.500.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3645 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến cầu Đồng Lạc | 3.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3646 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3647 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3648 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Cách - Khu vực 1 - Xã Minh Khai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3649 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3650 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Độc Lập - đến cầu Kiều Trai | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3651 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp cầu Kiều Trai - đến giáp Trạm Y tế | 4.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3652 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ Trạm Y tế - đến ngã ba Diêm | 7.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3653 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp ngã ba Diêm - đến giáp xã Hồng An | 5.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3654 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp ĐT.453 | 6.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3655 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66C - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp xã Kim Trung | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3656 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | Từ giáp xã Thái Phương - đến đường ĐT.453 | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3657 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3658 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3659 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ dân cư mới thôn Kiều Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Tân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3660 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Minh Tân | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3661 | Huyện Hưng Hà | Trung tâm Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | từ đất nhà ông Lai - đến đất nhà ông Thà | 7.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3662 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp xã Thái Phương - đến giáp xã Liên Hiệp (không tính đoạn qua trung tâm Khánh Mỹ) | 5.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3663 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.63 (đường 227 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Phương | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3664 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp đường Quốc lộ 39 - đến giáp xã Tân Tiến | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3665 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ giáp ĐH.67A - đến giáp xã Hòa Tiến | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3666 | Huyện Hưng Hà | Đường chợ Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | Từ ngã ba chợ giáp Quốc lộ 39 - đến đất nhà ông Ngân | 6.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3667 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3668 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3669 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Phúc Khánh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3670 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Phúc Khánh | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3671 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 (mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn qua địa phận xã Tân Hòa | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3672 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.61 (đường 225 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến cầu Me | 2.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3673 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.65 - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Đoạn thuộc địa phận xã Tân Hoà | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3674 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Hòa Tiến - đến giáp đường ĐH.65 | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3675 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3676 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3677 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3678 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Khám - Cun - Kênh - Xã Tân Hòa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3679 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ giáp thị trấn Hưng Nhân - đến giáp cầu Triều Dương | 6.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3680 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.66A - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | Từ cầu Hà - đến trụ sở UBND xã Tân Lễ | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3681 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3682 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Lễ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3683 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Lễ | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3684 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Đường Thái Hà: Đoạn thuộc địa phận xã Tân Tiến | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3685 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Bản - đến cống Sánh | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3686 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ cống Sánh - đến ngã ba Tiên La | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3687 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.59 (đường 223B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ giáp ngã ba Tiên La - đến giáp xã Hòa Tiến | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3688 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.67A - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | Từ ngã ba đường ĐH.59 - đến giáp xã Phúc Khánh | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3689 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3690 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3691 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch số 1, số 2 và số 4 - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3692 | Huyện Hưng Hà | Đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư mới thôn Nhâm Lang - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3693 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tân Tiến | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3694 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ cầu Đô Kỳ - đến giáp xã Lô Giang, huyện Đông Hưng | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3695 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp đường ĐT.455 | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3696 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | Từ giáp đường ĐT.455 - đến trụ sở UBND xã Tây Đô | 1.500.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3697 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3698 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tây Đô | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3699 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tây Đô | Các thửa đất còn lại | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3700 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.71 - Xã Tây Đô | Từ giáp trụ sở UBND xã Tây Đô đến giáp xã Hòa Bình | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Khu Dân Cư và Tái Định Cư Thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý - Xã Hùng Dũng có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ khu vực chưa được nêu rõ, nhờ vào sự thuận tiện và tiềm năng phát triển của khu dân cư và tái định cư, làm cho khu vực này trở thành điểm đầu tư hấp dẫn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và số 03/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại khu dân cư và tái định cư thôn Hà Lý, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Thái Bình - Huyện Hưng Hà: Đường ĐH.66C - Khu Vực 1 - Xã Kim Trung
Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Từ giáp thị trấn Hưng Hà đến trạm bơm Gốc Đề
Vị trí 1 có giá cao nhất trong khu vực, nằm gần thị trấn Hưng Hà và trạm bơm Gốc Đề. Vị trí này rất thuận lợi về giao thông và khả năng phát triển, thích hợp cho các dự án lớn hoặc đầu tư có mục tiêu sinh lợi cao.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Từ giáp thị trấn Hưng Hà đến trạm bơm Gốc Đề
Vị trí 2 có giá trung bình, phù hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải. Mặc dù không đắt như Vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì kết nối tốt và có tiềm năng phát triển ổn định.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Từ giáp thị trấn Hưng Hà đến trạm bơm Gốc Đề
Vị trí 3 có giá thấp nhất, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Khu vực này vẫn có giá trị về lâu dài với chi phí đầu tư hợp lý, đặc biệt là cho những dự án phát triển lâu dài.
Các mức giá đất trên Đường ĐH.66C tại Xã Kim Trung phản ánh sự phân chia rõ rệt theo vị trí và giá trị phát triển của khu vực. Vị trí 1 có giá cao nhất và thuận lợi nhất cho các dự án lớn, trong khi Vị trí 2 và Vị trí 3 là lựa chọn hợp lý hơn cho những nhà đầu tư có ngân sách khác nhau.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Xã Khu Vực 1 - Xã Kim Trung
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Kim Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Kim Trung có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích quan trọng hoặc cơ sở hạ tầng so với vị trí 1.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường trục xã Khu vực 1 - Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đoạn Đường Trục Thôn - Xã Kim Trung
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, Thái Bình cho đoạn đường trục thôn tại xã Kim Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục thôn tại xã Kim Trung có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có ít tiện ích công cộng và giao thông không thuận tiện bằng các khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Khu Vực 2 - Xã Kim Trung
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu vực 2 - xã Kim Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 - xã Kim Trung có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho các thửa đất trong khu vực này, không phân biệt vị trí cụ thể. Mức giá này phản ánh giá trị đồng nhất cho khu vực được chỉ định.
Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá 300.000 VNĐ/m², tương đương với vị trí 1. Điều này cho thấy rằng trong khu vực 2 - xã Kim Trung, giá đất được quy định đồng nhất cho các thửa đất không phân biệt vị trí.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m², giống như các vị trí khác trong khu vực. Giá đất ở mức đồng nhất này giúp đơn giản hóa việc đánh giá giá trị đất cho các giao dịch mua bán trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2 - xã Kim Trung, huyện Hưng Hà, Thái Bình. Việc nắm rõ giá trị đồng nhất tại các vị trí trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.