STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10601 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Khai | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10602 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Khai | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10603 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10604 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ giáp xã Tân Hòa - đến giáp Cầu Giai | 2.700.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10605 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Giai - đến giáp cầu Gòi | 3.250.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10606 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Gòi - đến giáp xã Song Lãng | 2.650.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10607 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Từ cầu Phớn - đến cầu Giai | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10608 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | Các đoạn còn lại | 550.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10609 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10610 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thanh Trai - Khu vực 1 - Xã Minh Lãng | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10611 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Lãng | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10612 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10613 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp xã Minh Khai | 2.100.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10614 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến ngã ba Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 2.100.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10615 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến giáp xã Tự Tân | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10616 | Huyện Vũ Thư | Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở Đài Truyền thanh - đến trụ sở Công an huyện Vũ Thư | 6.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10617 | Huyện Vũ Thư | Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp trụ sở Công an huyện Vũ Thư - đến Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 3.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10618 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp thị trấn Vũ Thư - đến ngã ba đường vào thôn Minh Quàn | 5.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10619 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ đường vào thôn Minh Quàn - đến ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10620 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - đến hết địa phận xã Minh Quang | 1.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10621 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ ngã tư La Uyên - đến giáp xã Minh Khai | 1.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10622 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01A (đường Minh Quang) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến ngã ba Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 1.100.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10623 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường từ Trung tâm Bảo trợ xã hội - đến đường ĐT.454, đoạn thuộc địa nhận xã Minh Quang (đoạn ngoặt gần chùa Đống Cao) | 1.250.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10624 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường trục xã | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10625 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường trục thôn | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10626 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 1 - Xã Minh Quang | Đường nội bộ khu dân cư mới xã Minh Quang (thôn La Uyên cạnh đường số 2) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10627 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu đô thị 5,4 ha - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10628 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư cạnh Bệnh viện Đa khoa huyện Vũ Thư - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10629 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới cạnh Trung tâm bảo trợ xã hội (thôn Huyền Sỹ) - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10630 | Huyện Vũ Thư | Đường giáp khu 5,4 ha thôn Minh Quàn - Khu vực 1 - Xã Minh Quang | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10631 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Minh Quang | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10632 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Thị trấn Vũ Thư - Xã Minh Quang | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10633 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp xã Song An - đến giáp xã Trung An | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10634 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp xã Trung An - đến cầu Đồng Thép | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10635 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ cầu Đồng Thép - đến giáp xã Vũ Tiến | 3.150.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10636 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07B (đường Nguyên Xá) - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | Từ giáp đường ĐT.463 - đến trụ sở UBND xã Nguyên Xá | 1.250.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10637 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10638 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Nguyên Xá | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10639 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Nguyên Xá | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10640 | Huyện Vũ Thư | Xã Nguyên Xá | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Thái | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10641 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Nguyên Xá - Xã Nguyên Xá | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10642 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Từ giáp xã Tân Hòa - đến Trường Trung học cơ sở Phúc Thành | 1.100.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10643 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Từ giáp Trường Trung học cơ sở Phúc Thành - đến giáp đê sông Trà Lý | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10644 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Đường trục xã | 450.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10645 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phúc Thành | Đường trục thôn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10646 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Phúc Thành | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10647 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Phúc Thành - Xã Phúc Thành | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10648 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp xã Hòa Bình | 2.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10649 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.463 (đường 220B cũ) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp xã Hòa Bình - đến giáp xã Nguyên Xá | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10650 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp thành phố Thái Bình - đến giáp thị trấn Vũ Thư | 3.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10651 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.07 (đường Phúc An) - Khu vực 1 - Xã Song An | Từ giáp đường ĐT.463 - đến giáp xã Trung An | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10652 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Song An | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10653 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Song An | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10654 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân An, Tân Minh - Khu vực 1 - Xã Song An | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10655 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Gia Hội (chợ Đền) - Khu vực 1 - Xã Song An | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10656 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Song An | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10657 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Quý Sơn - Xã Song An | Đường trục xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10658 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Quý Sơn - Xã Song An | Đường nội bộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10659 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp xã Minh Lãng - đến chợ Lạng cũ | 2.650.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10660 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp chợ Lạng cũ - đến giáp xã Hiệp Hòa | 2.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10661 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 1.000.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10662 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | 500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10663 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Song Lãng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10664 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Song Lãng | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10665 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 2.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10666 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.01 (đường 220A cũ) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Minh Khai - đến giáp xã Dũng Nghĩa | 1.100.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10667 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.11 (đường Tam Quang) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Tam Quang | 850.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10668 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Tự Tân - đến cầu Tam Quang | 1.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10669 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Từ giáp trụ sở UBND xã Tam Quang - đến cầu Nhì | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10670 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | Các đoạn còn lại | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10671 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tam Quang | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10672 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tam Quang | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10673 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Vô Ngại - Xã Tam Quang | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10674 | Huyện Vũ Thư | Khu dân cư mới thôn Thượng Điền - Xã Tam Quang | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10675 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Tam Quang - Xã Tam Quang | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10676 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Tân Phong - đến cầu Chờ | 3.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10677 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ cầu Chờ - đến giáp xã Minh Lãng | 2.650.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10678 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.08 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp đường ĐT.454 - đến giáp xã Phúc Thành | 1.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10679 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ giáp xã Minh Quang - đến giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình | 1.550.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10680 | Huyện Vũ Thư | Đường vào Nhà Lưu niệm Bác Hồ (đường ĐT.454A) - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 1.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10681 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Từ ngã ba giáp Trung tâm Bảo trợ xã hội - đến đường ĐT.454 | 1.200.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10682 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | Các đoạn còn lại | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10683 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10684 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tân Hòa | Các thửa đất còn lại | 225.000 | 225.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10685 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp xã Dung Nghĩa - đến giáp cầu Nhất | 2.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10686 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ cầu Nhất - đến cầu Tân Đệ | 2.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10687 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến giáp đê sông Hồng (bến phà Tân Đệ cũ) | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10688 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.09 (đường Song Lập) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp Quốc lộ 10 - đến trụ sở UBND xã Tân Lập | 1.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10689 | Huyện Vũ Thư | Đường 10B (đường bờ Nam sông Kiến Giang) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ giáp đường ĐH.09 - đến cống Tân Đệ | 1.500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10690 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Từ trụ sở UBND xã Tân Lập - đến chợ Cống | 600.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10691 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | Các đoạn còn lại | 450.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10692 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10693 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Khu vực 1 - Xã Tân Lập | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
10694 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Tân Lập | Các thửa đất còn lại | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10695 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập | Đường nội bộ khu tái định cư cống Tân Đệ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10696 | Huyện Vũ Thư | Đường nội bộ khu tái định cư (thôn Bổng Điền Nam) - Xã Tân Lập | Đường nội bộ khu tái định cư khu chợ Tân Lập | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10697 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình - đến giáp xã Tân Hòa | 4.000.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10698 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH.02 (đường 220c cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ giáp xã Tân Bình, thành phố Thái Bình - đến đường ĐT.454 | 1.750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10699 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ ngã ba giáp trụ sở UBND xã Tân Phong - đến cống Đình | 750.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10700 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Phong | Từ cống Đình - đến cống Mễ Sơn | 650.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Khai
Dưới đây là bảng giá đất áp dụng cho cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Khai, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình. Thông tin này được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022.
Bảng Giá Đất Cụm Công Nghiệp Minh Lãng
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu đất trong cụm công nghiệp Minh Lãng, nơi có khả năng phát triển sản xuất và kinh doanh. Giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực công nghiệp với cơ sở hạ tầng đã được phát triển và thuận lợi cho hoạt động sản xuất.
Bảng giá đất tại cụm công nghiệp Minh Lãng cho thấy mức giá ổn định và hợp lý cho các dự án sản xuất và kinh doanh. Người mua và nhà đầu tư có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Tân Minh - Xã Minh Khai, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Tân Minh có mức giá 840.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Tân Minh, Xã Minh Khai. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Minh Lãng - Xã Minh Lãng, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Minh Lãng có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Minh Lãng, Xã Minh Lãng. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Thị Trấn Vũ Thư - Xã Minh Quang
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Thị Trấn Vũ Thư - Xã Minh Quang, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ việc định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Thị Trấn Vũ Thư - Xã Minh Quang có mức giá 840.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Thị Trấn Vũ Thư - Xã Minh Quang. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Vũ Thư, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Nguyên Xá - Xã Nguyên Xá
Bảng giá đất của Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình cho Cụm công nghiệp Nguyên Xá - Xã Nguyên Xá, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ định giá và quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: Giá đất 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Cụm công nghiệp Nguyên Xá có mức giá 840.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh hiện tại và hỗ trợ các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Cụm công nghiệp Nguyên Xá, Xã Nguyên Xá. Việc nắm bắt thông tin giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.