| 1201 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch số 05 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1202 |
Thành phố Thái Bình |
Các đường nội bộ còn lại - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1203 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1204 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ |
Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1205 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Đông Mỹ |
Các thửa đất còn lại
|
960.000
|
960.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1206 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Từ giáp xã Đông Mỹ - Đến giáp xã Đông Dương, huyện Đông Hưng
|
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1207 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Từ giáp thôn Thượng Đạt, xã Đông Dương - Đến đường vào nghĩa trang nhân dân xã Đông Thọ
|
4.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1208 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Từ giáp đường vào nghĩa trang nhân dân xã Đông Thọ - Đến Trường Tiểu học xã Đông Thọ
|
5.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1209 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Từ giáp Trường Tiểu học xã Đông Thọ - Đến Nhà Văn hóa thôn Đoàn Kết
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1210 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Các đoạn còn lại
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1211 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1212 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1213 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1214 |
Thành phố Thái Bình |
Đường đi qua chợ - Khu dân cư mới thôn Đoàn Kết - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Từ đường ĐH.52 - Đến giáp đê Trà Lý
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1215 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Đoàn Kết - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1216 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư mới Trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Khu dân cư mới Trung tâm hành chính xã
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1217 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ |
Các thửa đất còn lại
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1218 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp xã Tân Bình - Đến giáp xã Minh Quang, huyện Vũ Thư
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1219 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Lý Bôn - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ khu dân cư tổ 2, tổ 4 phường Tiền Phong - Đến đường vào trụ sở UBND xã Phú Xuân
|
14.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1220 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Lý Bôn - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường vào trụ sở UBND xã Phú Xuân - Đến đường Quách Đình Bảo
|
17.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1221 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Lý Bôn - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Quách Đình Bảo - Đến hết khu dân cư tổ 2, xã Phú Xuân
|
19.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1222 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Quách Đình Bảo - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Lý Bôn - Đến giáp đường Trần Thủ Độ
|
13.500.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1223 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Trần Thị Dung (ngoài khu công nghiệp) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường Trần Thị Dung (ngoài khu công nghiệp): Từ giáp sông Bạch - Đến đường Trần Đại Nghĩa
|
7.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1224 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú kéo dài (ngoài khu công nghiệp) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Trần Thủ Độ - Đến đường Đại Phú
|
15.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1225 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Trần Phú kéo dài (ngoài khu công nghiệp) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đoạn qua khu tái định cư và công trình công cộng xã Phú Xuân (khu 26 ha)
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1226 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Trần Thủ Độ - Đến giáp sông Bạch
|
15.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1227 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp sông Bạch - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 10
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1228 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Trần Thủ Độ - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Nguyễn Doãn Cử - Đến sông Bạch
|
9.500.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1229 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Nguyễn Mậu Kiến - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường Nguyễn Mậu Kiến
|
7.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1230 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp xã Minh Quang, huyện Vũ Thư - Đến giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1)
|
5.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1231 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Đến giáp xã Tân Bình
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1232 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đại Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ ngã ba nút giao đường trục xã (cạnh trụ sở UBND xã Phú Xuân) - Đến phố Trần Phú kéo dài
|
12.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1233 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đại Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp phố Trần Phú kéo dài - Đến đường Kỳ Đồng kéo dài
|
10.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1234 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Đại Phú - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Kỳ Đồng kéo dài - Đến nghĩa trang Minh Công
|
7.500.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1235 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Lý Bôn - Đến khu quy hoạch dân cư, tái định cư và công trình công cộng (26 ha)
|
10.500.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1236 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp khu quy hoạch dân cư, tái định cư và công trình công cộng (26ha) - Đến đường Kỳ Đồng
|
6.500.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1237 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Các đoạn còn lại
|
4.500.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1238 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường trục thôn
|
-
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1239 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường nội bộ rộng 30,5 m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1240 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường nội bộ rộng 20,5 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1241 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường nội bộ còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1242 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 21 và đường số 03 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Đường số 21 và đường số 03
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1243 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường trục xã - Đến phố Trần Phú
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1244 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ phố Trần Phú - Đến giáp khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1245 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
các đoạn còn lại
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1246 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1247 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu tái định cư và công trình công cộng (3,2 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1248 |
Thành phố Thái Bình |
Đường đôi - Khu quy hoạch dân cư xã Phú Xuân (Damsan) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
Từ giáp đường Quách Đình Bảo - Đến cuối đường
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1249 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại Khu quy hoạch dân cư xã Phú Xuân (Damsan) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1250 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Vĩnh Gia và thôn Nghĩa Chính - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1251 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Phú Xuân |
Các thửa đất còn lại
|
650.000
|
650.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1252 |
Thành phố Thái Bình |
Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Từ giáp cầu Hòa Bình - Đến giáp xã Phú Xuân
|
10.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1253 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Từ giáp cầu Báng - Đến Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1)
|
12.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1254 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Từ giáp Quốc lộ 10 - Đến giáp xã Tân Phong, huyện Vũ Thư
|
13.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1255 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Từ giáp xã Phú Xuân - Đến kho vũ khí quân đội
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1256 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Từ giáp kho vũ khí quân đội - Đến giáp đường ĐT.454
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1257 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1258 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1259 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Tân Quán - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1260 |
Thành phố Thái Bình |
Khu đất 5% khu công nghiệp Sông Trà - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Đường đôi
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1261 |
Thành phố Thái Bình |
Khu đất 5% khu công nghiệp Sông Trà - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Các đường còn lại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1262 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại - Khu vực 1 - Xã Tân Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1263 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Tân Bình |
Các thửa đất còn lại
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1264 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái (cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ nút giao ngã ba đường Hoàng Văn Thái - Đến giáp cầu Kìm
|
14.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1265 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp đường vành đai phía Nam - Đến giáp cầu Kìm
|
16.500.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1266 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Tôn Thất Tùng - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp phường Trần Lãm - Đến phố Hải Thượng Lãn Ông
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1267 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Hải Thượng Lãn Ông - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Đoạn thuộc xã Vũ Chính
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1268 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Trần Lãm - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp phường Trần Lãm - Đến hết địa phận xã Vũ Chính
|
11.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1269 |
Thành phố Thái Bình |
Đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thái - Đến giáp đường ĐT.454
|
14.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1270 |
Thành phố Thái Bình |
Đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp đường ĐT.454 - Đến giáp phố Chu Văn An
|
12.500.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1271 |
Thành phố Thái Bình |
Đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thái - Đến giáp xã Vũ Lạc
|
12.500.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1272 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ giáp phường Trần Lãm - Đến giáp xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư
|
12.500.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1273 |
Thành phố Thái Bình |
Phố Chu Văn An kéo dài - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Đoạn Từ đường Trần Lãm - Đến giáp đường vành đai phía Nam
|
12.500.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1274 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Vũ Chính - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ ngã ba nút giao đường Hoàng Văn Thái - Đến giáp đường ĐT.454 (đường 223 cũ)
|
6.300.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1275 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Vũ Chính - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Từ đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Đến hết địa phận thôn Trấn Tây, xã Vũ Chính
|
5.500.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1276 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1277 |
Thành phố Thái Bình |
Đường số 4 (đường đôi) - Khu nhà ở cán bộ, chiến sĩ Công an tỉnh Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1278 |
Thành phố Thái Bình |
Đường song song với đường vành đai phía Nam - Khu nhà ở cán bộ, chiến sĩ Công an tỉnh Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1279 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại - Khu nhà ở cán bộ, chiến sĩ Công an tỉnh Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1280 |
Thành phố Thái Bình |
Khu nhà ở cán bộ, chiến sĩ Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
Đường song song với phố Lê Quý Đôn quy hoạch kéo dài
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1281 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ còn lại - Khu nhà ở cán bộ, chiến sĩ Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1282 |
Thành phố Thái Bình |
Khu dân cư, tái định cư (đất 5%) thôn Tây Sơn - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1283 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nội bộ các khu dân cư mới còn lại - Khu vực 1 - Xã Vũ Chính |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1284 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Vũ Chính |
Các thửa đất còn lại
|
650.000
|
650.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1285 |
Thành phố Thái Bình |
Đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ giáp xã Vũ Lạc - Đến nút rẽ thôn Trần Phú, xã Vũ Đông
|
9.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1286 |
Thành phố Thái Bình |
Đường nối từ đường vành đai phía Nam với cầu Quảng trường Thái Bình - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ nút rẽ (thôn Trần Phú, xã Vũ Đông) - Đến cầu Quảng trường Thái Bình
|
10.000.000
|
2.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1287 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐH.20 - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ ngã ba ông Kiều - Đến giáp xã Vũ Tây, huyện Kiến Xương
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1288 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ giáp trạm bơm 3, Vũ Đông - Đến đường vành đai phía Nam
|
4.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1289 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ cống mới xã Vũ Đông - Đến ngã ba ông Kiều
|
4.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1290 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ ngã ba ông Kiều - Đến đường vành đai phía Nam
|
5.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1291 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Từ đường vành đai phía Nam - Đến ngã tư chùa Bà
|
4.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1292 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Các đoạn còn lại
|
4.000.000
|
1.500.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1293 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1294 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Vũ Đông - Vũ Lạc - Khu dân cư, tái định cư thôn Hưng Đạo - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Đường Vũ Đông - Vũ Lạc (Từ ngã tư chùa Bà - Đến đường quy hoạch số 6)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1295 |
Thành phố Thái Bình |
Đường quy hoạch còn lại - Khu dân cư, tái định cư thôn Hưng Đạo - Khu vực 1 - Xã Vũ Đông |
Đường quy hoạch còn lại
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1296 |
Thành phố Thái Bình |
Khu vực 2 - Xã Vũ Đông |
Các thửa đất còn lại
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1297 |
Thành phố Thái Bình |
Đường ĐT.458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lạc |
Từ giáp cầu Kìm - Đến giáp xã Vũ Ninh, huyện Kiến Xương
|
12.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1298 |
Thành phố Thái Bình |
Đường Vũ Lạc (đường ĐH.15) - Khu vực 1 - Xã Vũ Lạc |
Từ giáp đường ĐT.458 - Đến giáp xã Vũ Lễ, huyện Kiến Xương
|
10.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1299 |
Thành phố Thái Bình |
Đường vành đai phía Nam - Khu vực 1 - Xã Vũ Lạc |
Từ giáp xã Vũ Chính - Đến giáp xã Vũ Đông
|
10.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1300 |
Thành phố Thái Bình |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vũ Lạc |
|
5.000.000
|
2.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |