09:24 - 14/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp xã Minh Quang, huyện Vũ Thư - Đến giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 5.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Đến giáp xã Tân Bình | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp xã Minh Quang, huyện Vũ Thư - Đến giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 3.000.000 | 900.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Đến giáp xã Tân Bình | 1.800.000 | 900.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp xã Minh Quang, huyện Vũ Thư - Đến giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) | 2.500.000 | 750.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH.02 (đường 220C cũ) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp ngã tư Quốc lộ 10 (tuyến tránh S1) - Đến giáp xã Tân Bình | 1.500.000 | 750.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |