STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường Quốc lộ 37B | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường trục xã | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư tại khu đất Bến xe chợ Lục cũ - Xã Thái Xuyên | Đường nội bộ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Lục Bắc - Xã Thái Xuyên | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
405 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp xã Thụy Lương - đến giáp xã Thụy Tân | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94A (đường vào trụ sở UBND xã Thụy An) - Khu vực 1 - Xã Thụy An | Từ giáp đường ĐT.461 - đến trụ sở UBND) xã | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 1 - Xã Thụy An | từ ngã ba cầu Hồ - đến giáp đường ĐH.92: Đoạn thuộc địa phận xã Thụy An | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
409 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
410 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy An | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến giáp xã Thụy Liên | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp xã Thụy Dương - đến cống Giành | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp cống Giành - đến giáp thôn An Ninh | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT.457 | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
416 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
417 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
418 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ giáp đường ĐH.90 - đến cầu Hạ Tập | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Thái Thụy | Đường 93A - Xã Thụy Bình | Từ cầu Hạ Tập - đến giáp xã Thụy Quỳnh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Xã Thụy Bình | Đường gom ĐT.456 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp đường ĐT.455 - đến giáp xã Thụy Ninh | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
425 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
426 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | Từ giáp xã Thụy Phong - đến trụ sở UBND xã Thụy Dân | 2.400.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | từ giáp xã Thụy Phúc - đến giáp xã Thụy Duyên | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 950.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
430 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
431 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dân | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 -Xã Thụy Dân | Từ giáp Ủy ban nhân dân xã Thụy Dân - đến cầu An Dân | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95 -Xã Thụy Dân | Từ cầu An Dân - đán giáp xã Thụy Ninh | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Đoạn thuộc địa phận xã Thụy Dũng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | Từ giáp xã Thụy Hồng - đến giáp xã Thụy An | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 850.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
437 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
438 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dũng | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Sơn - đến giáp xã Thụy Bình | 6.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến hết địa phận xã Thụy Dương | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐT.456 - đến nhà ông Trần Văn Đạo, thôn Thượng Phúc (xã Thụy Sơn) | 4.300.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
443 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C) - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp xã Thụy Văn - đến giáp xã Thụy Việt | 1.800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | Từ giáp đường ĐH.90 - đến giáp xã Thụy Phúc | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 1.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
446 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Dương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
447 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Dương | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.455 (đường 216 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp xã Thụy Phong - đến giáp xã Thụy Chính | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95A - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | Từ giáp đường ĐT.456 - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Thụy Duyên | 1.600.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.96 - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | từ giáp xã Thụy Dân - đến giáp đường ĐT.455 | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 1.100.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
452 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Duyên | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
453 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Duyên | Các thửa đất còn lại | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Xã Thụy Duyên | Từ giáp giáp xã Thụy Thanh đến giáp xã Thụy Phong | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường ĐH.95A | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường nội bộ 9,5 mét | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Thái Thụy | Khu dân cư mới thôn Hậu Trữ - Xã Thụy Duyên | Đường còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Thái Thụy | Đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ cống Ngoại Trình - đến giáp trụ sở Điện lực Thái Thụy | 15.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ cống Ngoại Trình - đến ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại | 9.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp ngõ vào nhà thờ Lan Ngoại - đến Công ty Đỉnh Vàng | 7.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp Công ty Đỉnh Vàng - đến giáp xã Thụy Liên | 4.500.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ giáp xã Thụy Liên - đến cống Ngoại Diêm Điền | 8.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | Từ ngã ba giáp quán Cá Sấu - đến Công an huyện (đường ĐT.456 cũ) | 9.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp phố Phạm Thế Hiển (thị trấn Diêm Điền) - đến giáp đường ĐT.456 | 3.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Thái Thụy | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 2.000.000 | 900.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
466 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
467 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ giáp đường 3 tháng 2 (Quốc lộ 37 cũ) - đến trụ sở Tòa án huyện mới | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Thái Thụy | Đường số 8 - Khu dân cư Cánh đồng Miễu - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
469 | Huyện Thái Thụy | Đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | từ trụ sở Tòa án huyện - đến đường ĐT.456 | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Thái Thụy | Đường nối đường số 8 và đường mới thôn Bao Hàm - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ dự án nhà ở thương mại xã Thụy Hà - Khu vực 1 - Thụy Hà | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
472 | Huyện Thái Thụy | Các đường nội bộ còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Hà | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
473 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hà | Các thửa đất còn lại | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Thụy Hải - đến dốc Đông Linh | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.461 (đường Đê 8) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ dốc Đông Linh - đến giáp xã Thụy An | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.94B - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ ngã ba Thụy Hải - đến giáp đê PAM | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
478 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | Từ giáp ngã ba Cảng Cả - đến Nghĩa trang liệt sỹ xã Thụy Hải | 5.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
480 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Quang Lang Đoài - Khu vực 1 - Xã Thụy Hải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
481 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hải | Các thửa đất còn lại | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.93 (đường Trình - Dũng) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | Từ giáp xã Thụy Trình - đến giáp xã Thụy Dũng | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
484 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hồng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
485 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hồng | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
486 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.90 (đường 65C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | Từ giáp xã Thụy Việt - đến giáp xã Thụy Ninh | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
488 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Hưng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
489 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Hưng | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
490 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Hà - đến cầu Trà Linh | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 39 - đến cống Trà Linh | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp xã Thụy Bình - đến tượng đài Liệt sỹ | 8.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT.456 (Vô Hối - Diêm Điền) - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ tượng đài Liệt sỹ - đến cầu Trình Trại (xã Thụy Hà) | 8.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.95D - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ ngã ba Thụy Liên (giáp đường ĐT.456) - đến trụ sở UBND xã Thụy Liên | 3.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Thái Thụy | Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.600.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
496 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH.89 - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thụy Liên | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
498 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
499 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn An Lệnh - Khu vực 1 - Xã Thụy Liên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
500 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Liên | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Dân Cư Mới Thôn Lục Bắc - Xã Thái Xuyên
Bảng giá đất của Huyện Thái Thụy, Thái Bình cho khu dân cư mới thôn Lục Bắc, xã Thái Xuyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư mới, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư mới thôn Lục Bắc có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí đắc địa hoặc có tiềm năng phát triển cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi, bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư mới thôn Lục Bắc, xã Thái Xuyên, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Thái Thụy, Thái Bình: Khu Vực 1 - Xã Thụy An
Bảng giá đất cho khu vực 1 tại xã Thụy An, Huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất từ ngã ba cầu Hồ đến giáp đường ĐH.92, phục vụ cho việc định giá và ra quyết định giao dịch bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.000.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực. Đây là khu vực gần ngã ba cầu Hồ, có giá trị cao do vị trí đắc địa và thuận lợi trong việc kết nối giao thông.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ ngã ba cầu Hồ hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị đất.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có thể nằm xa hơn hoặc ít thuận lợi hơn về mặt giao thông, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển lâu dài.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 03/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực 1, xã Thụy An, và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.