1301 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Hưng |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1302 |
Huyện Thái Thụy |
Xã Thái Hưng |
Đường từ ĐT.459 - đến ngõ giáp đất ông Kính, thôn Vũ Thành Đoài
|
1.500.000
|
400.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1303 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Văn Hàn Tây - Xã Thái Hưng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1304 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93E - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến trụ sở UBND xã Thái Nguyên
|
1.050.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1305 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ cầu Tam Kỳ - đến ngã ba xã Thái Nguyên
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1306 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ trụ sở UBND xã - đến ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh
|
850.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1307 |
Huyện Thái Thụy |
Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1308 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
|
400.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1309 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1310 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1311 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Nguyện |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1312 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1313 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1314 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1315 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên - đến cầu Nha Xuyên
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1316 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp cầu Nha Xuyên - đến cầu Trung tâm xã
|
1.750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1317 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ cầu Trung tâm xã - đến cống Thái Phúc (đê sông Trà Lý)
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1318 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
Từ giáp đê sông Trà Lý - đến giáp xã Thái Hà
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1319 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
|
700.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1320 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1321 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Phúc |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1322 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Các đoạn qua địa phận xã Thái Sơn
|
600.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1323 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 mới - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Dương
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1324 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.457 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
từ xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà
|
1.000.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1325 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp xã Thái Giang - đến giáp xã Thái Hà
|
1.250.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1326 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.97 - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
Từ giáp đường ĐH.91 - đến trụ sở UBND xã Thái Sơn
|
750.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1327 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
|
500.000
|
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1328 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1329 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Sơn |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1330 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp xã Thái Xuyên - đến đất nhà ông Nguyện, thôn Minh Thành
|
3.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1331 |
Huyện Thái Thụy |
Đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1332 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp xã Thái Hưng - đến giáp xã Thái Học
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1333 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ cống Thần Đầu - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1334 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến giáp xã Thái Học
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1335 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93F - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
Từ giáp Quốc lộ 37B (cây xăng bà Nụ) - đến trụ sở UBND xã Thái Tân
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1336 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
từ Quốc lộ 37B (chợ Gạch) vào Trung tâm điện lực: Đoạn thuộc địa phận xã Thái Tân
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1337 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1338 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1339 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Tân |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1340 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
Từ cầu Đồng Nhân - đến trụ sở UBND xã Thái Thành
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1341 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
350.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1342 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1343 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thành |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1344 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh
|
2.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1345 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B (cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp ngã tư chợ Tây - đến nút giao Quốc lộ 37B (mới)
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1346 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ đất nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Thọ
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1347 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp nhà ông Huân, thôn Đông Thịnh - đến giáp xã Thái Tân
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1348 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp xã Thái Học - đến giáp Quốc lộ 37 cũ
|
1.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1349 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ ngã tư chợ Tây - đến đất nhà bà Khuyên, thôn Đông Thịnh
|
3.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1350 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp đất nhà bà Khuyên - đến trụ sở UBND xã Thái Thịnh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1351 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93C - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thái Thịnh - đến giáp xã Thái Học
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1352 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1353 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
Đoạn thuộc địa phận xã Thái Thịnh
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1354 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1355 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1356 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1357 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Trung Thịnh và thôn Nam Thịnh - Xã Thái Thịnh |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1358 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực)
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1359 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT.466 - đến giáp xã Thái Thịnh
|
2.250.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1360 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1361 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1362 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1363 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1364 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Thọ |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1365 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư mới thôn Xuân Hòa - Xã Thái Thọ |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1366 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.98A - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần |
Từ giáp xã Thái Thịnh - đến trụ sở UBND xã Thái Thuần
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1367 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần |
|
350.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1368 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1369 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thuần |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1370 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ cầu Bồi Dầu (giáp xã Thái Hòa) - đến cây xăng Thái Thượng (đoạn mới nắn tuyến)
|
2.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1371 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ cây xăng Thái Thượng - đến đất nhà ông Mòng, thôn Bắc Cường
|
3.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1372 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường (đoạn mới nắn tuyến)
|
3.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1373 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường - đến cầu Diêm Điền
|
3.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1374 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ giáp xã Thái Hòa - đến cây xăng Thái Thượng
|
1.750.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1375 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39B cũ - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ đất nhà ông Mòng - đến dốc đê cạnh nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường
|
1.500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1376 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Từ giáp Quốc lộ 37B cũ (đoạn qua nhà bà Huyền, thôn Bắc Cường) - đến nhà ông Ổn, thôn Đông Thọ (giáp Quốc lộ 37B cũ)
|
1.250.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1377 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
Các đoạn còn lại
|
700.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1378 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn |
Đường trục thôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1379 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Các Đông - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1380 |
Huyện Thái Thụy |
Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Sơn Thọ 1 và Sơn Thọ 3 - Khu vực 1 - Xã Thái Thượng |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1381 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Xã Thái Thượng |
Các thửa đất còn lại
|
225.000
|
225.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1382 |
Huyện Thái Thụy |
Đường hai bên cầu Diêm Điền - Xã Thái Thượng |
Từ giáp ngõ vào Công ty Cổ phần Dũng Thành Trung đến giáp sông Diêm Hộ
|
1.000.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1383 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng |
Đường gom đường ven biển
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1384 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng |
Đường trục xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1385 |
Huyện Thái Thụy |
Khu dân cư tái định cư đường ven biển - Xã Thái Thượng |
Đường nội bộ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1386 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
Từ giáp xã Thái Dương - đến cầu Trà Linh
|
1.500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1387 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
Từ ngã ba thôn Bắc Đồng (đi cống Trà Linh) - đến cống Trà Linh
|
1.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1388 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐT.459 (đường ĐH.88 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
Từ giáp Quốc lộ 39 - đến hết địa phận xã Thái Thủy
|
2.000.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1389 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
|
500.000
|
375.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1390 |
Huyện Thái Thụy |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1391 |
Huyện Thái Thụy |
Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Thái Thủy |
Các thửa đất còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1392 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà bà Hạt, thôn Lục Nam
|
4.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1393 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ giáp nhà bà Hạt, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái An
|
3.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1394 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam
|
4.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1395 |
Huyện Thái Thụy |
Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ giáp nhà ông Nĩnh, thôn Lục Nam - đến giáp xã Thái Tân
|
3.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1396 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ ngã tư chợ Lục - đến cống Mèo
|
2.750.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1397 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ giáp cống Mèo - đến giáp xã Thái An
|
2.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1398 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ ngã tư chợ Lục - đến nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân
|
2.750.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1399 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.87 (đường 47 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ giáp nhà ông Tĩnh, thôn Bắc Tân - đến hết địa phận xã Thái Xuyên
|
2.000.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1400 |
Huyện Thái Thụy |
Đường ĐH.93D - Khu vực 1 - Xã Thái Xuyên |
Từ nghĩa trang Thái Xuyên - đến giáp xã Mỹ Lộc
|
1.750.000
|
425.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |